CTCP Lệ Ninh (lnc)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,093138,82997,09773,05090,83745,44746,12342,037
Giá vốn hàng bán86,296117,31484,89462,49778,31842,43341,46942,041
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,79721,51412,20310,55312,5193,0154,647-4
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,715-1,581-511219213-2,403-216-4,317
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2131,1701,0769621,2881,667233-3,649
Lợi nhuận sau thuế 8598998418011,0261,308233-3,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8598998418011,0261,308233-3,649
Tổng tài sản ngắn hạn14,41115,61810,6367,91914,53114,41115,61810,6367,91914,53120,56420,21316,209
Tiền mặt2371,4693,1832232,0522371,4693,1832232,0524,8054,7496,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho12,48910,7816,9233,4666,64312,48910,7816,9233,4666,6436,67611,1586,650
Tài sản dài hạn243,075242,754242,946232,975213,690243,075242,754242,946232,975213,690181,238162,093150,803
Tài sản cố định155,071159,92293,41360,00452,943155,071159,92293,41360,00452,94344,11952,61965,949
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản257,486258,372253,582240,895228,221257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
Tổng nợ173,119174,042169,356156,659143,696173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41877,314
Vốn chủ sở hữu84,36884,33084,22684,23684,52684,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88889,698

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.11K0.10K0.10K0.12K0.16K0.03K
Giá cuối kỳ10K9.96K9.92K9.89K9.85K10K10K
Giá / EPS (PE)95.81 (lần)91.18 (lần)97.08 (lần)101.62 (lần)79.01 (lần)62.92 (lần)353.22 (lần)
Giá sổ sách10.25K10.25K10.23K10.24K10.27K10.40K10.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.60%6.04%4.19%3.29%6.37%10.19%9.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.40%93.96%95.81%96.71%93.63%89.81%90.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.23%67.36%66.79%65.03%62.96%57.57%46.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu205.20%206.38%201.07%185.98%170%135.66%86.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.77%32.64%33.21%34.97%37.04%42.43%53.71%
6/ Thanh toán hiện hành11.41%14.85%13.23%19.39%29.94%56.91%79.27%
7/ Thanh toán nhanh1.52%4.60%4.62%10.90%16.25%38.43%46.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.19%1.40%3.96%0.55%4.23%13.30%31.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.48%53.73%38.29%30.32%39.80%22.52%27.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn687.62%888.90%912.91%922.46%625.13%221%284.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.45%164.63%115.28%86.72%107.47%53.07%51.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho690.98%1,088.16%1,226.26%1,803.14%1,178.96%635.61%623.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.87%0.65%0.87%1.10%1.13%2.88%0.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.33%0.35%0.33%0.33%0.45%0.65%0.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.02%1.07%1%0.95%1.21%1.53%0.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-28.62%42.98%32.92%-19.58%99.87%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.45%6.90%4.99%-21.93%-21.56%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.53%2.77%8.10%9.02%23.70%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.05%0.12%-0.01%-0.34%-1.29%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.34%1.89%5.27%5.55%13.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |