CTCP Lệ Ninh (lnc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
8 triệu
37
10 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 65.97 (0.09) 0% 1.36 (0.00) 0%
2020 94 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 84 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2022 91.84 (0) 0% 0.88 (0) 0%
2023 111.57 (0) 0% 0.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,093138,82997,09773,05090,83745,44746,12342,037
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2131,1701,0769621,2881,667233-3,649
Lợi nhuận sau thuế 8598998418011,0261,308233-3,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8598998418011,0261,308233-3,649
Tổng tài sản257,486258,372253,582240,895257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306167,012
Tổng nợ173,119174,042169,356156,659173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41877,314
Vốn chủ sở hữu84,36884,33084,22684,23684,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88889,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |