CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

22
-1.20
(-5.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,88133,94415,55225,8435,42080,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,162
Giá vốn hàng bán19,00133,16614,75525,1124,80678,11466,07369,18459,76730,81617,25931,31367,73447,94760,304
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8797787977316142,6876,2072,9853,6101,119-6173,8625,0007,4408,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh67-44958726109991349987-2,682-317-5411,256567
Tổng lợi nhuận trước thuế6727274862640426712995827651396142319
Lợi nhuận sau thuế 532186069213152141028265583981108149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ532186069213152141028265583981108149
Tổng tài sản ngắn hạn85,09689,68389,739101,85792,36697,94089,22190,10683,78282,00878,39277,003102,772131,139201,093
Tiền mặt3,8968,9443,7536,4362,7698,73310,5223,8416,2612,25310,8562,1863,2021,8264,112
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho13,47714,45213,92315,84223,68417,15718,2898,9889,60214,3137,6875,96519,97960,003127,107
Tài sản dài hạn50,19451,90045,98246,03637,47950,89646,77658,88060,07256,44957,95560,70054,30353,38417,967
Tài sản cố định8,3248,7492,8712,9513,1848,6732,5883,8342,7971,3146556631,4032,1649,351
Đầu tư tài chính dài hạn4,1814,1814,1814,1814,1814,1814,1818,6018,6018,6018,6018,6018,6018,6018,601
Tổng tài sản135,290141,583135,720147,893129,846148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060
Tổng nợ82,25388,58782,94295,13579,87395,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139
Vốn chủ sở hữu53,03752,99652,77852,75949,97352,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,921

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.08K0.05K0.02K0.02K0.02K0.01K0.01K0.02K0.03K0.04K0.11K0.20K0.04K0.98K1.32K0.91K3.19K1.36K
Giá cuối kỳ26.50K8.20K4K8.50K2.10K1.70K1.50K1.90K1.60K2.20K4.10K3.40K4K5.20K10K17.30K7.70K39.19K30.80K
Giá / EPS (PE)271.89 (lần)106.83 (lần)76.71 (lần)341.99 (lần)105.10 (lần)107.33 (lần)106.14 (lần)199.94 (lần)81.07 (lần)83.60 (lần)112.93 (lần)29.81 (lần)20.17 (lần)117.26 (lần)10.22 (lần)13.07 (lần)8.42 (lần)12.29 (lần)22.59 (lần)
Giá sổ sách12.92K12.91K12.83K12.78K12.76K12.74K12.72K12.71K12.70K12.68K12.65K12.62K12.50K12.30K12.26K12.28K13.63K26.22K10.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)0.64 (lần)0.31 (lần)0.67 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.82 (lần)1.41 (lần)0.56 (lần)1.49 (lần)2.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.90%65.80%65.60%60.48%58.24%59.23%57.49%55.92%65.43%71.07%91.80%90.19%86.13%81.36%73.01%70.17%75.27%68.34%73.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.10%34.20%34.39%39.52%41.76%40.77%42.51%44.08%34.57%28.93%8.20%9.81%13.87%18.64%26.99%29.83%24.73%31.66%26.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.80%64.40%61.27%64.79%63.61%62.25%61.71%62.13%66.82%71.80%76.30%79.68%81.67%83.68%82.60%80.34%80.64%69.65%87.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu155.09%180.91%158.21%184.03%174.78%164.88%161.17%164.06%201.43%254.66%321.91%392.23%445.42%512.80%474.69%408.56%416.56%229.54%699.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.20%35.60%38.73%35.21%36.39%37.75%38.29%37.87%33.18%28.20%23.70%20.32%18.33%16.32%17.40%19.66%19.36%30.35%12.50%
6/ Thanh toán hiện hành113.52%110.59%112.25%98.88%98.26%102.14%99.43%95.95%103.64%103.51%122.96%115.23%107.15%106.85%100.77%101.26%105.62%133.83%108.30%
7/ Thanh toán nhanh95.54%91.22%89.24%89.02%87%84.32%89.68%88.52%83.49%56.15%45.24%46.38%46.22%57.32%58.19%41.97%60.49%90.78%95.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.20%9.86%13.24%4.22%7.34%2.81%13.77%2.72%3.23%1.44%2.51%1.92%1.05%1.44%3.07%5.40%8.01%9.02%1.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.38%54.29%53.15%48.44%44.52%23.07%12.21%25.54%46.31%30.02%31.57%30.69%31.59%47.43%79.61%100.37%67.60%76.75%76.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn111.90%82.50%81.01%80.09%76.44%38.94%21.23%45.68%70.77%42.24%34.39%34.03%36.68%58.30%109.05%143.03%89.80%112.30%103.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.54%152.50%137.23%137.58%122.32%61.10%31.88%67.45%139.58%106.45%133.21%151.07%172.33%290.65%457.54%510.44%349.18%252.91%610.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho682.90%455.29%361.27%769.74%622.44%215.30%224.52%524.95%339.03%79.91%47.44%47.93%58.29%99.57%232.96%222.82%186.33%306.02%796.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.39%0.30%0.14%0.13%0.20%0.35%0.11%0.11%0.19%0.22%0.60%0.92%0.12%1.74%2.11%1.92%4.81%2.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.30%0.21%0.16%0.07%0.06%0.05%0.04%0.03%0.05%0.06%0.07%0.18%0.29%0.06%1.39%2.12%1.30%3.69%1.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.75%0.59%0.41%0.19%0.16%0.12%0.11%0.07%0.16%0.21%0.29%0.90%1.59%0.36%7.98%10.78%6.71%12.16%12.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%%%%1%1%%2%2%2%5%2%
Tăng trưởng doanh thu37.77%11.79%0.16%12.69%100.53%91.90%-52.69%-51.64%31.32%-19.92%-11.57%-11.53%-39.75%-36.25%-10.52%50.15%40.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận156.41%47.20%109.80%24.39%26.15%12.07%48.72%-51.85%-25%-27.52%-68.16%-42.51%347.25%-95.47%-26.09%65.07%-43.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.98%15.03%-13.68%5.50%6.17%2.43%-1.65%-18.49%-20.78%-20.73%-17.69%-11.14%-11.74%8.42%15.98%0.74%84.84%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.13%0.60%0.41%0.19%0.16%0.12%0.11%0.07%0.16%0.21%0.29%0.91%1.61%0.36%-0.18%2.71%1.85%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.19%9.44%-8.72%3.57%3.90%1.55%-0.98%-12.33%-14.88%-15.77%-14.04%-8.93%-9.56%7.02%12.80%1.12%59.66%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |