CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (mco)

21.80
1.50
(7.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
22.30
22.30
20.50
96,300
12.9k
0.1k
217 lần
0%
1%
2.4
89 tỷ
4 triệu
8,322
5 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.40 (1.40) 20.1%
THD 35.90 (0.30) 10.3%
VCG 22.85 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.85 (0.05) 6.2%
CTD 68.40 (-0.30) 5.2%
SCG 66.30 (-0.50) 4.3%
CII 17.00 (0.00) 4.1%
HHV 12.85 (-0.25) 4.1%
BCG 8.57 (0.15) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.40 (-0.05) 1.8%
LCG 11.90 (0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.09 (0.11) 1.5%
L18 39.50 (-0.20) 1.1%
DTD 26.10 (-0.20) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.60 (0.10) 0.8%
CTI 16.15 (0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 10,700 21.80 3,800
21.40 1,000 21.90 8,600
21.30 100 22.00 13,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21 0.70 14,800 14,800
09:17 21 0.70 5,100 19,900
09:18 20.50 0.20 800 20,700
09:23 20.50 0.20 500 21,200
09:27 20.90 0.60 200 21,400
09:28 20.90 0.60 400 21,800
09:29 20.90 0.60 500 22,300
09:30 21 0.70 100 22,400
09:31 21 0.70 200 22,600
09:34 21.20 0.90 100 22,700
09:39 21.20 0.90 900 23,600
09:48 21.70 1.40 200 23,800
09:50 21.80 1.50 700 24,500
09:58 21.40 1.10 300 24,800
09:59 21.40 1.10 600 25,400
10:10 21.70 1.40 7,000 32,400
10:13 21.70 1.40 200 32,600
10:14 21.70 1.40 200 32,800
10:15 21.70 1.40 400 33,200
10:23 21.50 1.20 2,000 35,200
10:40 21.70 1.40 1,600 36,800
10:42 21.70 1.40 100 36,900
10:47 21.70 1.40 500 37,400
10:50 21.60 1.30 1,500 38,900
11:10 21.40 1.10 5,500 44,400
11:22 21.50 1.20 600 45,000
11:24 21.60 1.30 900 45,900
11:28 21.70 1.40 300 46,200
11:29 21.70 1.40 500 46,700
13:10 21.40 1.10 1,500 48,200
13:12 21.40 1.10 100 48,300
13:13 21.40 1.10 1,900 50,200
13:22 21.40 1.10 1,000 51,200
13:30 21.40 1.10 900 52,100
13:33 21.40 1.10 1,000 53,100
13:41 21.50 1.20 2,000 55,100
13:45 21.50 1.20 300 55,400
13:47 21.40 1.10 17,300 72,700
13:53 21.40 1.10 300 73,000
13:56 21.40 1.10 100 73,100
13:57 21.40 1.10 400 73,500
13:58 21.40 1.10 500 74,000
13:59 21.30 1 5,000 79,000
14:11 21.30 1 3,700 82,700
14:17 21.30 1 300 83,000
14:20 21.40 1.10 1,000 84,000
14:22 21.40 1.10 100 84,100
14:25 21.50 1.20 2,500 86,600
14:44 21.80 1.50 9,700 96,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 0.30 (0.00) 0%
2018 50 (0.02) 0% 0.30 (0.00) 0%
2019 45 (0.03) 0% 0.30 (0.00) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0.30 (0.00) 0%
2021 68 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2022 72 (0.07) 0% 0.20 (0.00) 0%
2023 75 (0.01) 0% 0.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,88133,94415,55225,84380,80172,28072,16864,04031,93616,64235,17672,73455,38769,162
Tổng lợi nhuận trước thuế67272748640426712995827651396142319
Lợi nhuận sau thuế 5321860693152141028265583981108149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5321860693152141028265583981108149
Tổng tài sản135,290141,583135,720147,893148,836135,998148,986143,854138,457136,347137,703157,075184,524219,060
Tổng nợ82,25388,58782,94295,13595,85383,32996,53191,50186,18684,14085,554104,965132,495167,139
Vốn chủ sở hữu53,03752,99652,77852,75952,98352,66952,45552,35352,27152,20652,14952,11052,02951,921


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |