CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

27
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,968111,410106,30896,62287,176404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389598,011
Giá vốn hàng bán82,41587,67484,12477,09968,019319,663322,635276,039404,519557,350610,549747,392749,702585,203446,837
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,54723,60621,94918,63418,85983,07878,41667,878116,872171,120164,400196,960222,094169,705149,226
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,0095,2514,3054,4031,31215,3227,4448,03126,19344,98346,64650,10922,27418,76314,195
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8695,2484,2994,1921,31214,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,67114,590
Lợi nhuận sau thuế 3,8294,1263,4163,32697011,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8294,1263,4163,32697011,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,304
Tổng tài sản ngắn hạn357,761345,260301,697438,944472,599344,479456,514344,465412,350467,566462,547483,369516,287394,744310,807
Tiền mặt31,15143,53413,782107,02560,53143,53481,18346,20153,18342,9646,32715,70229,06315,28619,616
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00057,40057,40092,40020,00092,40048,40054,40025,000
Hàng tồn kho105,145102,93573,74477,99694,460102,965101,38288,01793,213132,474203,177186,910161,848134,704135,452
Tài sản dài hạn252,173254,714255,644251,878242,729254,375241,373156,063110,501101,50166,87667,68171,17871,88073,752
Tài sản cố định40,63442,62844,64046,64348,83442,62851,13542,09751,84454,28755,20453,47753,80859,48260,449
Đầu tư tài chính dài hạn3,7003,700100100
Tổng tài sản609,934599,974557,341690,822715,328598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559
Tổng nợ278,908272,684234,177371,073392,700271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321276,019
Vốn chủ sở hữu331,026327,290323,164319,749322,628327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303108,540

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.18K0.95K0.49K0.58K3.89K5.72K6.32K6.66K2.86K2.29K1.80K1.31K0.75K0.86K0.60K1.29K0.43K
Giá cuối kỳ22.90K27K20.60K28.98K27.77KK45K45K45K45K45K45K45K45K45K45K45K
Giá / EPS (PE)19.34 (lần)28.53 (lần)42.45 (lần)50.28 (lần)7.14 (lần) (lần)7.12 (lần)6.76 (lần)15.76 (lần)19.61 (lần)25 (lần)34.40 (lần)59.96 (lần)52.40 (lần)75 (lần)34.97 (lần)104.32 (lần)
Giá sổ sách26.67K26.37K25.92K26.38K28.95K26.90K23.13K23.38K19.07K18.04K17.28K16.79K16.53K16.62K16.28K16.65K15.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)1.02 (lần)0.79 (lần)1.10 (lần)0.96 (lần) (lần)1.95 (lần)1.92 (lần)2.36 (lần)2.49 (lần)2.60 (lần)2.68 (lần)2.72 (lần)2.71 (lần)2.76 (lần)2.70 (lần)2.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.66%57.52%65.41%68.82%78.87%82.16%87.37%87.72%87.88%84.60%80.82%78.23%76.12%73.65%67.47%71.77%71.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.34%42.48%34.59%31.18%21.13%17.84%12.63%12.28%12.12%15.40%19.18%21.77%23.88%26.35%32.53%28.23%28.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.73%45.36%53.91%66.90%65.23%70.31%72.57%73.36%79.61%75.72%71.78%69.21%69.18%69.06%64.72%67.97%67.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu84.26%83.03%116.97%202.15%187.61%236.80%264.50%275.34%390.55%311.84%254.30%224.80%224.48%223.19%183.46%212.18%208.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.27%54.64%46.09%33.10%34.77%29.69%27.43%26.64%20.39%24.28%28.22%30.79%30.82%30.94%35.28%32.03%32.37%
6/ Thanh toán hiện hành128.27%126.81%121.34%102.86%120.90%117.20%120.99%119.58%110.39%111.80%112.63%113.12%110.03%107.75%107.36%107.67%109.40%
7/ Thanh toán nhanh90.57%88.90%94.39%76.58%93.57%84%67.84%73.34%75.78%73.65%63.55%61.90%70.27%73.05%69.27%68.84%46.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.17%16.03%21.58%13.80%15.59%10.77%1.65%3.88%6.21%4.33%7.11%5.91%5.31%2.52%3.65%13.86%3.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.75%67.51%57.61%68.86%100.02%128.13%146.69%171.90%166.42%162.53%155.51%159.05%156.84%174.77%170.59%153.03%135.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.20%117.36%88.07%100.06%126.83%155.95%167.90%195.97%189.36%192.12%192.41%203.32%206.05%237.29%252.85%213.23%189.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.67%123.56%124.99%208.07%287.67%431.55%534.69%645.21%816.36%669.35%550.96%516.59%508.91%564.85%483.53%477.74%418.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho315.10%310.46%318.24%313.62%433.97%420.72%300.50%399.87%463.21%434.44%329.89%352.33%480.76%642.74%622.06%516.47%283.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.51%2.90%1.50%1.05%4.67%4.92%5.11%4.41%1.83%1.90%1.89%1.51%0.89%0.91%0.76%1.62%0.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.41%1.96%0.86%0.72%4.67%6.31%7.50%7.58%3.05%3.09%2.94%2.40%1.40%1.60%1.30%2.48%0.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.44%3.59%1.87%2.19%13.43%21.25%27.32%28.47%14.98%12.72%10.41%7.79%4.54%5.17%3.69%7.73%2.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%2%1%6%6%6%6%2%2%3%2%1%1%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu%0.56%16.65%-34.09%-28.28%-6.11%-18.01%-3.11%28.91%26.82%9.76%3.16%-10.43%19.29%-1.02%19.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%95.02%66.35%-85.18%-31.97%-9.54%-5.06%133.02%24.47%27.49%37.59%74.33%-12.61%43.13%-53.38%198.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-27.79%12.35%-1.81%-14.76%4.15%-4.96%-13.57%32.37%28.01%16.42%1.77%-0.02%24.23%-15.45%6.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1.72%94.18%-8.88%7.59%16.33%-1.07%22.59%5.70%4.39%2.91%1.63%-0.59%2.12%-2.21%4.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-14.19%39.43%-4.27%-8.12%7.49%-3.92%-6.20%25.90%21.34%12.26%1.73%-0.19%16.43%-11.21%5.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |