CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
0
26.7k
1.2k
22.9 lần
2%
4%
0.6
335 tỷ
12 triệu
1,678
27 - 19.0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 113.80 (1.20) 34.8%
IMP 66.90 (0.30) 11.0%
DBD 53.00 (0.00) 9.3%
TRA 81.00 (-0.50) 8.0%
DHT 28.80 (-0.20) 5.5%
DMC 66.00 (1.00) 5.4%
TNH 20.25 (0.05) 5.3%
DCL 28.45 (0.35) 4.6%
OPC 25.50 (0.00) 3.9%
FIT 4.47 (-0.01) 3.6%
DP3 62.00 (2.00) 3.0%
PMC 80.00 (0.00) 1.8%
VDP 37.95 (0.00) 1.6%
MED 27.00 (0.00) 0.8%
LDP 23.00 (-0.10) 0.7%
SPM 11.50 (0.00) 0.4%
PPP 16.80 (0.00) 0.3%
MKV 9.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.40 200 29.50 300
0 29.60 5,000
0.00 0 29.70 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 631.18 (0.98) 0% 15.29 (0.02) 0%
2018 785.43 (0.78) 0% 60.10 (0.04) 0%
2019 670.34 (0.73) 0% 0 (0.04) 0%
2020 555.68 (0.52) 0% 35.25 (0.02) 0%
2021 451.39 (0.34) 0% 24.05 (0.00) 0%
2022 437.93 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 398.49 (0.09) 0% 9.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,968111,410106,30896,622404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389598,011
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8695,2484,2994,19214,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,67114,590
Lợi nhuận sau thuế 3,8294,1263,4163,32611,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8294,1263,4163,32611,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,41111,304
Tổng tài sản609,934599,974557,341690,822598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624384,559
Tổng nợ278,908272,684234,177371,073271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321276,019
Vốn chủ sở hữu331,026327,290323,164319,749327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303108,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |