CTCP Dược thú Y Cai Lậy (mkv)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
900
16.3k
1.4k
6.5 lần
7%
8%
0.6
45 tỷ
5 triệu
5,216
12.8 - 8.5

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.80 (0.20) 4.9%
DVN 18.70 (0.40) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 68.00 (0.80) 3.0%
CSV 63.70 (0.80) 2.8%
DHT 28.70 (-0.30) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.80 (1.80) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 500 9.10 1,100
8.40 100 9.30 200
8.30 100 9.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:44 9 0 900 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 125 (0.14) 0% 5 (0.00) 0%
2018 150 (0.16) 0% 3 (0.00) 0%
2019 150 (0.14) 0% 3 (0.00) 0%
2020 150 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2022 150 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2023 143.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,10531,13635,62226,417121,147125,006131,162114,822139,659163,208141,351111,99897,71380,164
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2212,2462,5381,6097,7527,5028,7577,6122,4333183162,9051,4632,935
Lợi nhuận sau thuế 1,7771,7962,0301,2876,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7771,7962,0301,2876,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437
Tổng tài sản101,33697,11098,29293,49498,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,39478,048
Tổng nợ19,73717,28920,26717,50018,50432,42440,84939,30352,76876,47582,48877,45550,32451,020
Vốn chủ sở hữu81,59879,82278,02575,99579,82273,62067,71660,18852,94851,75551,97253,28028,07027,028


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |