CTCP MHC (mhc)

9.10
0.07
(0.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1064,874117,8184,8444,031131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Giá vốn hàng bán4,3784,798109,1515,2984,980124,22852,43419,89822,35332,14152,84663,73462,76161,28252,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-271768,668-454-9497,340-1,6884,0014081,2962,0796,6699,1656,73717,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,158-29,49146,64347,050-36,04128,160-32,31359,831-3,90012,11243,31515,27780,895114,02633,683
Tổng lợi nhuận trước thuế7,159-29,37146,79847,050-36,52927,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế 6,265-24,94440,55646,827-36,75625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,237-24,89340,51546,453-36,46825,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản ngắn hạn581,947571,175718,809824,7921,105,073571,175923,9811,175,036839,941715,177723,816594,075442,304386,90163,136
Tiền mặt34,4898,1414,99713,90041,7078,14133,605142,18012,4839,0416,41313,27911,5006,4221,997
Đầu tư tài chính ngắn hạn287,910291,865244,238509,948563,438291,865253,729588,736397,604451,045640,070531,783402,435186,001351
Hàng tồn kho23623612222236358113
Tài sản dài hạn149,169149,506135,397238,878236,697149,506232,241299,67829,14138,17642,25247,83572,79275,999193,541
Tài sản cố định4,9025,2316,0026,1766,8315,2317,48510,2792,2393,0545,3026,5595,60235,47934,066
Đầu tư tài chính dài hạn80,60080,60081,55079,60976,54980,60070,54361,76812,22810,73510,70013,25128,31930,507148,953
Tổng tài sản731,116720,681854,2061,063,6701,341,771720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ182,485178,314286,895536,916861,843178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,632542,367567,310526,754479,928542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.65K0.62KK1.17KK0.22K0.94K0.38K1.82K4.15K5.21K1.15K0.29K0.01KKK0.01K3.57K2.34K2.42K2.39K
Giá cuối kỳ9.50K9.40K3.90K14.04K7.48K2.79K4.25K4.58K4.26K8K7.09K1.77K1.24K1.02K3.54K4.34K3.01K15.98K7.20K5.24KK
Giá / EPS (PE)5.76 (lần)15.20 (lần) (lần)12.02 (lần) (lần)12.77 (lần)4.52 (lần)12 (lần)2.34 (lần)1.93 (lần)1.36 (lần)1.54 (lần)4.29 (lần)128.02 (lần) (lần) (lần)438.05 (lần)4.48 (lần)3.07 (lần)2.17 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.25K13.10K12.50K13.74K12.54K12.51K13.56K15.04K14.81K16.25K14.61K9.07K7.74K7.76K7.25K9.78K14.28K14.50K15.55K14.94K14.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.72 (lần)0.31 (lần)1.02 (lần)0.60 (lần)0.22 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.49 (lần)0.49 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.49 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)1.10 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)38 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)27 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.60%79.25%79.91%79.68%96.65%94.93%94.48%92.55%85.87%83.58%24.60%33.20%37.76%41.61%48.33%28.94%40.45%33.37%50.06%39.76%34.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.40%20.75%20.09%20.32%3.35%5.07%5.52%7.45%14.13%16.42%75.40%66.80%62.24%58.39%51.67%71.06%59.55%66.63%49.94%60.24%65.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.96%24.74%55.24%61.42%40.23%31.25%33.38%23.32%5.87%4.83%22.82%46.40%55.33%57.75%61.99%68.46%57.03%49.79%46.33%51.74%56.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.26%32.88%123.44%159.19%67.31%45.45%50.11%30.40%6.24%5.07%29.58%86.58%123.88%136.70%163.10%217.02%132.71%99.17%86.33%107.20%128.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.04%75.26%44.76%38.58%59.77%68.75%66.62%76.68%94.13%95.17%77.18%53.60%44.67%42.25%38.01%31.54%42.97%50.21%53.67%48.26%43.69%
6/ Thanh toán hiện hành1,961.66%2,231.76%355.36%430.81%963.59%305.17%467.39%1,204.39%1,475.18%1,816.86%110.02%72.33%68.37%80.82%120.92%58%110.99%99.82%191.42%176.46%159.53%
7/ Thanh toán nhanh1,960.87%2,230.84%355.36%430.68%963.59%305.17%467.39%1,204.39%1,475.18%1,816.86%110.02%72.32%68.36%80.62%120.77%55.30%103.64%89.49%158.91%160.73%159.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn116.26%31.81%12.92%52.13%14.32%3.86%4.14%26.92%38.36%30.16%3.48%39.19%14.41%19.86%12.16%5.74%20.85%27.89%49.61%67.09%47.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.01%18.26%4.39%1.62%2.62%4.44%7.17%10.97%13.96%14.69%27.16%27.84%51.06%50.72%50.54%41.30%58.68%89.41%115.24%78.10%79.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.62%23.03%5.49%2.03%2.71%4.68%7.59%11.85%16.26%17.58%110.42%83.85%135.19%121.90%104.57%142.68%145.08%267.96%230.21%196.44%229.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.99%24.26%9.81%4.20%4.38%6.46%10.76%14.30%14.83%15.44%35.19%51.94%114.30%120.05%132.96%130.93%136.56%178.08%214.72%161.83%181.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho52,383.47%52,638.98%%5,558.10%%%1,000,000%%%1,000,000%1,000,000%819,500%1,000,000%40,505.86%92,246.10%3,993.50%2,213.87%2,273.46%1,215.34%1,818.13%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần51.89%19.46%-60.28%202.42%-5.14%27.05%64.39%17.74%82.91%165.28%101.34%24.34%3.27%0.09%-33.53%-18.72%0.04%13.82%7.01%10%9.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.34%3.55%%3.28%%1.20%4.62%1.95%11.58%24.29%27.52%6.78%1.67%0.04%%%0.02%12.36%8.08%7.81%7.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.45%4.72%%8.50%%1.75%6.93%2.54%12.30%25.52%35.66%12.64%3.74%0.10%%%0.05%24.61%15.06%16.18%16.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)55%21%-58%243%-5%28%67%20%95%183%135%32%4%%-31%-14%%16%8%12%12%
Tăng trưởng doanh thu%159.27%112.33%5%-31.93%-39.12%-21.98%-2.12%5.74%-2.43%9.21%-46.76%-5.07%-3.36%-24.70%-24.51%-5.14%8.25%38.10%-5.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-183.71%-163.23%-4,234.79%-112.94%-74.42%183.07%-79.05%-46.95%59.14%354.67%296.48%3,528.70%-100.25%34.84%-40,218.52%-99.76%113.28%-3.13%1.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-72.08%-29.48%159.04%48.53%-7.94%70.86%394.96%35.28%-61.85%-44.94%-18.11%-9.64%-10.30%-44.27%28.76%65.55%49.93%-16.18%-12.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.81%-9.05%9.54%0.29%1.49%3.68%1.52%10.06%122.40%61.18%17.17%-0.29%7.03%-25.85%-21.26%23.70%30.52%4.08%5.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-37.67%-21.60%69.69%15.36%-1.66%19.34%24.62%11.28%80.34%11.94%-2.36%-5.69%-3.71%-38.46%7.27%44.53%39.52%-6.40%-4.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |