Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

5.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV321,787510,240273,260298,784270,5771,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
Giá vốn hàng bán281,164458,142232,098258,655232,3591,179,5731,205,8501,086,9331,260,8021,257,0221,291,8541,151,6421,064,5031,013,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,54751,26941,16240,12838,218172,109124,882133,899125,315102,91295,99971,37598,14583,457
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1435185,6061,3342268,601-4,6244,8076,6016,0532,4025,34110,26310,216
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4342,4253,3621,4468028,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
Lợi nhuận sau thuế 9272,1292,0201,0062916,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0362,1532,1431,2414867,130-503505,8597,1015,3493549,981-27
Tổng tài sản ngắn hạn1,655,1651,705,0651,635,1041,544,1861,569,8681,667,8911,582,5371,542,6391,659,5001,301,5021,441,4031,443,0831,545,1701,319,976
Tiền mặt53,17153,85333,44318,82831,71755,92543,62531,89486,24371,96688,98289,330134,000105,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn124,656122,155136,656152,784136,912122,156128,91287,111106,897134,663206,543252,051246,472273,699
Hàng tồn kho705,693688,258684,429648,201613,069674,625603,271535,937461,930308,280310,029317,926257,805272,737
Tài sản dài hạn813,608784,068798,973812,072821,098829,625836,856944,775993,8981,039,6931,018,179874,065860,504823,219
Tài sản cố định596,869593,252600,744609,012614,403606,618621,699656,520687,972704,190770,981669,073673,731584,300
Đầu tư tài chính dài hạn31,48532,96332,96332,96331,46329,98531,46331,46343,09374,44377,20677,10383,46486,630
Tổng tài sản2,468,7742,489,1332,434,0772,356,2582,390,9662,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Tổng nợ1,022,1241,040,150987,599911,799943,0261,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
Vốn chủ sở hữu1,446,6491,448,9831,446,4781,444,4591,447,9401,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.05KKK0.04K0.05K0.04KK0.07KK
Giá cuối kỳ5.80K5.10K13.20K10.70K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K10.10K
Giá / EPS (PE)125.29 (lần)101.56 (lần) (lần)30,386.18 (lần)244.77 (lần)201.96 (lần)268.11 (lần)4,051.17 (lần)143.68 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.19K10.21K10.21K10.36K9.94K9.94K9.95K9.94K9.92K8.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.50 (lần)1.29 (lần)1.03 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.02 (lần)1.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)142 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.04%66.78%65.41%62.02%62.54%55.59%58.60%62.28%64.23%61.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.96%33.22%34.59%37.98%37.46%44.41%41.40%37.72%35.77%38.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.40%41.95%40.07%40.86%46.80%39.70%42.57%39.08%41.44%41.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.65%72.28%66.86%69.09%87.95%65.84%74.12%64.14%70.76%71.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.60%58.05%59.93%59.14%53.20%60.30%57.43%60.92%58.56%58.33%
6/ Thanh toán hiện hành166.42%164.23%167.28%160.21%156.72%172.51%157.59%186.95%178.86%173.91%
7/ Thanh toán nhanh95.47%97.80%103.51%104.55%113.10%131.65%123.70%145.76%149.02%137.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.35%5.51%4.61%3.31%8.14%9.54%9.73%11.57%15.51%13.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.87%54.13%55%49.08%52.24%58.09%56.43%52.78%48.33%51.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.83%81.05%84.09%79.14%83.53%104.49%96.29%84.75%75.24%83.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.06%93.25%91.78%82.99%98.19%96.33%98.26%86.64%82.53%87.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho174.31%174.85%199.89%202.81%272.94%407.75%416.69%362.24%412.91%371.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.47%0.53%-0.04%%0.42%0.52%0.39%0.03%0.86%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.27%0.29%%%0.22%0.30%0.22%0.02%0.41%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.45%0.49%%%0.42%0.50%0.38%0.03%0.71%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%%1%%%1%%
Tăng trưởng doanh thu%1.58%9%-11.92%1.93%-2.02%13.49%5.19%5.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-1,517.50%-1,106%-99.15%-17.49%32.75%1,411.02%-96.45%-37,066.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%8.08%-4.61%-18.15%33.59%-11.22%15.63%-9.17%11.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-0.02%-1.44%4.21%%-0.06%0.06%0.20%12.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%3.23%-2.73%-6.26%13.34%-4.81%6.15%-3.68%12.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |