Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (mie)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
0
10.2k
0.1k
130 lần
0%
0%
1.2
923 tỷ
142 triệu
14
15 - 8
1,022 tỷ
1,447 tỷ
70.7%
58.60%
53 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.40 1,000
0 6.50 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,151 (1.39) 0% 7.80 (0.01) 0%
2019 1,232 (1.36) 0% 8.20 (0.01) 0%
2020 1,163 (1.39) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,070 (1.22) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,074 (1.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 1,276 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV321,787510,240273,260298,7841,351,8011,330,7331,220,9041,386,1251,359,9341,387,9431,223,0171,162,6541,097,334
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4342,4253,3621,4468,232-7511,1747,9589,0557,2751,41012,6411,561
Lợi nhuận sau thuế 9272,1292,0201,0066,552-1,295855,9017,1435,38126010,193220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0362,1532,1431,2417,130-503505,8597,1015,3493549,981-27
Tổng tài sản2,468,7742,489,1332,434,0772,356,2582,497,5172,419,3942,487,4142,653,3982,341,1952,459,5822,317,1482,405,6742,143,195
Tổng nợ1,022,1241,040,150987,599911,7991,047,803969,4291,016,3201,241,667929,4911,047,002905,476996,867893,078
Vốn chủ sở hữu1,446,6491,448,9831,446,4781,444,4591,449,7141,449,9641,471,0951,411,7311,411,7051,412,5801,411,6721,408,8081,250,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |