CTCP Dược thú Y Cai Lậy (mkv)

9.70
0.70
(7.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,10531,13635,62226,41727,972121,147125,006131,162114,822139,659163,208141,351111,99897,71380,164
Giá vốn hàng bán16,74520,48222,59817,27318,32178,67486,60592,15974,63180,112106,61195,43164,71752,74538,981
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,3988,7728,7697,4867,20532,23233,02929,60028,78922,29827,96733,10132,63924,53822,207
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,2192,2462,5331,4261,3597,5647,5988,7717,5822,347591,0903,1905302,922
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2212,2462,5381,6091,3597,7527,5028,7577,6122,4333183162,9051,4632,935
Lợi nhuận sau thuế 1,7771,7962,0301,2871,0876,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7771,7962,0301,2871,0876,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437
Tổng tài sản ngắn hạn66,18361,94361,17855,70662,14361,94364,91259,90643,04940,75853,93457,65552,96634,08432,659
Tiền mặt9,9039,1924,4633,4442,1299,1924,1773,0693,7321,7949913,4065,8321,0361,992
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
Hàng tồn kho11,73512,99017,49922,22426,68212,99028,67329,12320,59814,20017,22918,87120,1199,81712,598
Tài sản dài hạn35,15235,16837,11437,78939,27736,38341,13248,66056,44264,95874,29576,80577,76944,30945,389
Tài sản cố định33,26834,35936,13437,31638,75834,35940,31247,80056,17964,65073,09974,64344,34842,25541,568
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản101,33697,11098,29293,494101,42098,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,39478,048
Tổng nợ19,73717,28920,26717,50026,71318,50432,42440,84939,30352,76876,47582,48877,45550,32451,020
Vốn chủ sở hữu81,59879,82278,02575,99574,70879,82273,62067,71660,18852,94851,75551,97253,28028,07027,028

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.24K1.18K1.51K1.41K0.34KK0.04K0.42K0.87K2.05K0.72KK0.08K1.46K1.59K0.97K0.96K0.90K
Giá cuối kỳ8.50K10.80K10.71K13.53K25.80K11.68K13.63K10.51K17.23K8.01K8.01K7.04K7.95K6.41K22.22K9.21K7.27KKK
Giá / EPS (PE)6.17 (lần)8.71 (lần)9.07 (lần)8.99 (lần)18.29 (lần)34.39 (lần) (lần)273.70 (lần)40.99 (lần)9.16 (lần)3.91 (lần)9.76 (lần) (lần)77.44 (lần)15.20 (lần)5.78 (lần)7.46 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.32K15.96K14.72K13.54K12.04K10.59K10.35K10.39K10.66K23.57K22.69K20.65K8.68K10.70K11.96K11.84K11.09K7.02KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.68 (lần)0.73 (lần)1 (lần)2.14 (lần)1.10 (lần)1.32 (lần)1.01 (lần)1.62 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)1.86 (lần)0.78 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.31%63%61.21%55.18%43.27%38.55%42.06%42.88%40.51%43.48%41.84%36.41%56.85%63.60%86.08%83.98%84.82%79.67%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.69%37%38.79%44.82%56.73%61.45%57.94%57.12%59.49%56.52%58.16%63.59%43.15%36.40%13.93%16.02%15.18%20.33%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.48%18.82%30.58%37.63%39.50%49.91%59.64%61.35%59.25%64.19%65.37%63.83%47.05%38.23%46.40%43.38%49.73%60.63%55.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.19%23.18%44.04%60.32%65.30%99.66%147.76%158.72%145.37%179.28%188.77%176.50%88.86%61.90%86.58%76.64%98.91%153.99%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.52%81.18%69.42%62.37%60.50%50.09%40.36%38.65%40.75%35.81%34.63%36.17%52.95%61.77%53.60%56.61%50.27%39.37%%
6/ Thanh toán hiện hành335.32%334.75%209.91%152.24%123.10%112.69%93.51%89.45%104.62%96.65%126.16%140.51%127.24%180.68%196.43%215.41%197.79%136.03%%
7/ Thanh toán nhanh275.87%264.55%117.19%78.23%64.20%73.43%63.64%60.17%64.88%68.82%77.50%87.04%71.36%101.96%139.75%157.81%128.52%100%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.17%49.68%13.51%7.80%10.67%4.96%1.72%5.28%11.52%2.94%7.70%11.08%32.43%18.14%28.28%13.33%8.91%2.19%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.71%123.21%117.88%120.81%115.41%132.11%127.28%105.12%85.67%124.64%102.71%73.74%208.95%196.46%139.59%135.46%120.96%140.39%171.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn180.23%195.58%192.58%218.95%266.72%342.65%302.61%245.17%211.45%286.68%245.46%202.53%367.54%308.89%162.17%161.30%142.61%176.21%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu146.18%151.77%169.80%193.69%190.77%263.77%315.35%271.98%210.21%348.10%296.60%203.90%394.64%318.06%260.46%239.28%240.61%356.58%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho656.99%605.65%302.04%316.45%362.32%564.17%618.79%505.70%321.67%537.28%309.42%276.07%383.11%477.74%340.92%345.89%251.61%449.26%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.78%5.12%4.72%5.74%6.14%1.22%-0.13%0.14%1.88%1.07%3.04%1.71%-5.78%0.24%4.69%5.63%3.61%3.83%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.80%6.31%5.57%6.93%7.09%1.61%%0.14%1.61%1.33%3.12%1.26%%0.48%6.55%7.62%4.41%5.39%6.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.44%7.77%8.02%11.12%11.72%3.21%%0.37%3.95%3.71%9.02%3.49%%0.77%12.23%13.46%8.78%13.69%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%7%8%9%2%%%3%2%6%3%-13%%8%10%6%6%6%
Tăng trưởng doanh thu%-3.09%-4.69%14.23%-17.78%-14.43%15.46%26.21%14.62%21.89%59.88%30.27%0.63%15.83%16.57%%7.74%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%5.03%-21.57%6.73%315.37%-878.90%-213.54%-90.87%101.73%-57.24%183.70%-138.59%-2,493.55%-94%-2.76%%1.35%6.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-42.93%-20.62%3.93%-25.52%-31%-7.29%6.50%53.91%-1.36%17.55%400.80%16.44%-32.19%20.99%%1.48%49.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%8.42%8.72%12.51%13.67%2.31%-0.42%-2.45%89.81%3.86%9.91%152.14%-18.89%-5.15%7.09%%57.99%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-7.28%-2.32%9.12%-5.89%-17.56%-4.63%2.85%66.77%0.44%14.78%269.14%-5.38%-17.70%13.11%%23.73%36.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |