CTCP Merufa (mrf)

27.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,477202,309284,974197,826108,024
Giá vốn hàng bán114,078163,174228,356164,18784,918
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,37539,13556,15533,41323,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,92615,85931,98215,2788,223
Tổng lợi nhuận trước thuế7,01716,13029,94515,2028,354
Lợi nhuận sau thuế 5,40812,66623,72413,0126,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,40812,66623,72413,0126,675
Tổng tài sản ngắn hạn76,90197,233116,55893,94661,06276,90197,233116,55893,94661,06244,59337,09352,41443,46041,324
Tiền mặt3,7038,5967,3238,9424,7803,7038,5967,3238,9424,7803,5485,12611,4652,4911,959
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho44,05558,78065,09337,41034,96844,05558,78065,09337,41034,96821,61221,32428,14825,19923,539
Tài sản dài hạn38,3635,45148,02236,42035,34338,3635,45148,02236,42035,34339,14540,69847,19644,96142,931
Tài sản cố định35,63440,50136,50430,13332,17735,63440,50136,50430,13332,17736,19827,13230,47928,12427,931
Đầu tư tài chính dài hạn1971971971971971971971971971971971979821,1191,119
Tổng tài sản115,264102,683164,580130,36696,405115,264102,683164,580130,36696,40583,73877,79099,61088,42084,255
Tổng nợ28,69549,43670,04852,54824,81528,69549,43670,04852,54824,81515,80810,55027,25728,52021,276
Vốn chủ sở hữu86,56993,24894,53277,81871,59186,56993,24894,53277,81871,59167,93067,24072,35359,90162,978

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K3.45K6.45K3.54K1.82K3.59K
Giá cuối kỳ25.65K9.57K23.81K16.51K8.07KK
Giá / EPS (PE)32.23 (lần)2.78 (lần)3.69 (lần)4.66 (lần)4.44 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.74K25.37K25.72K21.17K19.48K16.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)0.38 (lần)0.93 (lần)0.78 (lần)0.41 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.72%94.69%70.82%72.06%63.34%52.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.28%5.31%29.18%27.94%36.66%47.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.90%48.14%42.56%40.31%25.74%39.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.15%53.02%74.10%67.53%34.66%66.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.10%90.81%57.44%59.69%74.26%60.23%
6/ Thanh toán hiện hành268.11%227.42%194.87%195.85%250.08%133.13%
7/ Thanh toán nhanh114.51%89.94%86.04%117.86%106.87%54.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.91%20.11%12.24%18.64%19.58%2.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.01%197.02%173.15%151.75%112.05%136.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181.37%208.07%244.49%210.57%176.91%258.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu161.12%216.96%301.46%254.22%150.89%227.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho258.94%277.60%350.81%438.89%242.84%323.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.88%6.26%8.32%6.58%6.18%9.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.69%12.34%14.41%9.98%6.92%13.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.25%13.58%25.10%16.72%9.32%22.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%8%10%8%8%13%
Tăng trưởng doanh thu-31.06%-29.01%44.05%83.13%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.30%-46.61%82.32%94.94%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-41.96%-29.43%33.30%111.76%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.16%-1.36%21.48%8.70%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.25%-37.61%26.24%35.23%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |