CTCP Merufa (mrf)

28.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.30
28.30
28.30
28.30
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
0 tỷ
7 triệu
1,584
43.0 - 19.0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 100 31.00 100
0 32.50 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 2.54 (-0.00) -0%
2018 0 (0.10) 0% 2.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 6.50 (0.01) 0%
2020 120.90 (0.20) 0% 9.61 (0.01) 0%
2021 248.06 (0.29) 0% 17.06 (0.02) 0%
2022 296.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,477202,309284,974197,826108,024
Tổng lợi nhuận trước thuế7,01716,13029,94515,2028,354
Lợi nhuận sau thuế 5,40812,66623,72413,0126,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,40812,66623,72413,0126,675
Tổng tài sản115,264102,683164,580130,366115,264102,683164,580130,36696,40583,73877,79099,61088,42084,255
Tổng nợ28,69549,43670,04852,54828,69549,43670,04852,54824,81515,80810,55027,25728,52021,276
Vốn chủ sở hữu86,56993,24894,53277,81886,56993,24894,53277,81871,59167,93067,24072,35359,90162,978


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |