Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam (msb)

14.15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,303,2484,570,7974,885,8304,956,72218,951,08513,252,11410,338,59110,019,6928,594,8057,511,4466,123,3396,347,5489,191,710
Giá vốn hàng bán1,937,6132,188,2952,448,1522,746,1239,762,5704,930,3234,122,3475,197,3045,532,7014,609,1754,521,2624,094,9067,604,795
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,365,6352,382,5022,437,6782,210,5999,188,5158,321,7916,216,2444,822,3883,062,1042,902,2711,602,0772,252,6421,586,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,685,629872,4241,736,8741,910,0105,929,4386,210,1994,425,8711,806,575508,984462,332-216,954-633,601-123,330
Tổng lợi nhuận trước thuế1,530,176606,9471,674,7272,021,8125,829,9105,787,2035,088,4632,523,3141,287,8221,052,776164,429164,031158,032
Lợi nhuận sau thuế 1,193,947483,7091,325,3021,617,6244,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,193,947483,7091,325,3021,617,6244,644,2144,616,2134,034,7402,011,1441,043,560868,289122,032140,004116,274
Tổng tài sản ngắn hạn4,170,2955,528,8286,055,3633,687,1385,528,8285,551,3004,604,2594,076,6136,621,9814,796,1415,510,9713,510,9593,858,505
Tiền mặt4,170,2955,528,8286,045,6513,665,0345,528,8285,083,2814,580,7724,055,5636,566,1854,744,2205,444,9763,413,9163,741,442
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,170,2955,528,8286,055,3633,687,1385,528,8285,551,3004,604,2594,076,6136,621,9814,796,1415,510,9713,510,9593,858,505
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn274,619,255261,477,010243,195,015234,128,837261,477,010207,224,558199,061,164172,621,012150,355,965132,972,547106,728,00789,094,903100,452,771
Tài sản cố định379,345402,736327,616348,170402,736382,873311,581308,751330,514330,715572,458648,564823,094
Đầu tư tài chính dài hạn46,623,08137,890,40932,047,50226,921,36237,890,40931,544,77848,236,16955,698,96345,645,78440,705,58844,943,97132,554,99848,954,557
Tổng tài sản278,789,550267,005,838249,250,378237,815,975267,005,838212,775,858203,665,423176,697,625156,977,946137,768,688112,238,97892,605,862104,311,276
Tổng nợ246,484,426235,707,626218,682,759208,298,040235,707,626186,121,860181,627,638159,822,806142,114,425123,948,53498,517,03679,005,87690,695,027
Vốn chủ sở hữu32,305,12431,298,21230,567,61929,517,93531,298,21226,653,99822,037,78516,874,81914,863,52113,820,15413,721,94213,599,98613,616,249

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.31K2.32K2.32K2.64K1.71K0.89K0.74K0.10K0.12K0.10K0.12K
Giá cuối kỳ14.55K13K12.50K22.31K11.12KKKKKKK
Giá / EPS (PE)6.30 (lần)5.60 (lần)5.38 (lần)8.45 (lần)6.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.15K15.65K13.42K14.43K14.36K12.65K11.76K11.68K11.57K11.59K8.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.83 (lần)0.93 (lần)1.55 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,000 (Mi)2,000 (Mi)1,986 (Mi)1,528 (Mi)1,175 (Mi)1,175 (Mi)1,175 (Mi)1,175 (Mi)1,175 (Mi)1,175 (Mi)1,175 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.50%2.07%2.61%2.26%2.31%4.22%3.48%4.91%3.79%3.70%52.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.50%97.93%97.39%97.74%97.69%95.78%96.52%95.09%96.21%96.30%47.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.41%88.28%87.47%89.18%90.45%90.53%89.97%87.77%85.31%86.95%90.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu762.99%753.10%698.29%824.16%947.11%956.13%896.87%717.95%580.93%666.08%1,004.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.59%11.72%12.53%10.82%9.55%9.47%10.03%12.23%14.69%13.05%9.05%
6/ Thanh toán hiện hành2.24%2.96%3.79%3.58%3.71%6.62%5.62%7.91%5.73%5.77%%
7/ Thanh toán nhanh2.24%2.96%3.79%3.58%3.71%6.62%5.62%7.91%5.73%5.77%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.24%2.96%3.47%3.56%3.69%6.56%5.56%7.81%5.57%5.60%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.71%7.10%6.23%5.08%5.67%5.48%5.45%5.46%6.85%8.81%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn448.81%342.77%238.72%224.54%245.78%129.79%156.61%111.11%180.79%238.22%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.94%60.55%49.72%46.91%59.38%57.82%54.35%44.62%46.67%67.51%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.69%24.51%34.83%39.03%20.07%12.14%11.56%1.99%2.21%1.26%1.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.66%1.74%2.17%1.98%1.14%0.66%0.63%0.11%0.15%0.11%0.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.30%14.84%17.32%18.31%11.92%7.02%6.28%0.89%1.03%0.85%1.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)50%48%94%98%39%19%19%3%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu26.75%43%28.18%3.18%16.58%14.42%22.67%-3.53%-30.94%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.37%0.61%14.41%100.62%92.72%20.19%611.53%-12.84%20.41%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.80%26.64%2.47%13.64%12.46%14.66%25.81%24.70%-12.89%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.39%17.42%20.95%30.60%13.53%7.55%0.72%0.90%-0.12%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.40%25.49%4.47%15.26%12.56%13.94%22.75%21.20%-11.22%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |