CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

17.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV156,299104,140107,724117,158104,785
Giá vốn hàng bán133,66784,08786,101103,94793,255
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,63120,05221,62313,21111,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,50510,6739,7486,5412,019
Tổng lợi nhuận trước thuế13,8089,9798,6625,5292,735
Lợi nhuận sau thuế 10,7148,5147,3104,2131,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7818,5147,3104,2131,992
Tổng tài sản ngắn hạn98,00076,45167,30064,39250,98098,00076,45167,30064,39250,98063,69468,10777,30682,89597,347
Tiền mặt21,18322,56117,92338,1054,19021,18322,56117,92338,1054,19012,67620,97927,07016,02138,514
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00020,103965,00015,00020,103965,000
Hàng tồn kho6,6204,0493,1543,81115,6456,6204,0493,1543,81115,64510,2413,4605,287768671
Tài sản dài hạn65,74160,99966,44867,11474,96365,74160,99966,44867,11474,96387,39458,26653,81140,05623,077
Tài sản cố định54,08957,47463,79965,41374,40054,08957,47463,79965,41374,40086,50055,55549,72130,69619,827
Đầu tư tài chính dài hạn350350350350350350
Tổng tài sản163,741137,451133,748131,506125,943163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,425
Tổng nợ32,56815,37515,20016,78812,56532,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,220
Vốn chủ sở hữu131,173122,075118,547114,718113,378131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,69140,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.25K1.78K1.53K0.88K0.42K
Giá cuối kỳ11.74K14.19K19.90K5.09K6.24K
Giá / EPS (PE)5.21 (lần)7.98 (lần)13.03 (lần)5.78 (lần)15 (lần)
Giá sổ sách27.40K25.50K24.76K23.96K23.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.56 (lần)0.80 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.85%55.62%50.32%48.97%40.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.15%44.38%49.68%51.03%59.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.89%11.19%11.36%12.77%9.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.83%12.59%12.82%14.63%11.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.11%88.81%88.63%87.23%90.02%
6/ Thanh toán hiện hành300.91%497.24%442.76%383.56%405.73%
7/ Thanh toán nhanh280.58%470.91%422.01%360.86%281.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.04%146.74%117.91%226.98%33.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.46%75.77%80.54%89.09%83.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn159.49%136.22%160.07%181.94%205.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.15%85.31%90.87%102.13%92.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,019.14%2,076.73%2,729.90%2,727.55%596.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.90%8.18%6.79%3.60%1.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.58%6.19%5.47%3.20%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.22%6.97%6.17%3.67%1.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%10%8%4%2%
Tăng trưởng doanh thu%-3.33%-8.05%11.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%16.47%73.51%111.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%1.15%-9.46%33.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%2.98%3.34%1.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%2.77%1.70%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |