CTCP Vật tư - TKV (mts)

10.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,093,0091,156,7531,093,6311,041,2371,049,1534,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,2464,015,324
Giá vốn hàng bán1,045,7701,125,1871,023,3441,006,5481,014,9594,170,0435,184,3153,757,1773,056,9103,973,3893,800,8163,132,4442,982,7304,322,1033,872,404
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,97631,14269,58734,50034,008169,232215,558189,646164,147176,165194,397207,465225,215248,107142,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,782-7,00210,5862,5173,2479,40319,72719,84618,11320,78210,08011,30428,56522,82916,406
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1121,13410,5503,9233,75619,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,89421,872
Lợi nhuận sau thuế 4,0907968,4403,0463,00415,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0907968,4403,0463,00415,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Tổng tài sản ngắn hạn604,939531,106559,959536,886717,602531,169800,199786,033764,692613,713825,472816,635687,239559,550751,419
Tiền mặt26,47525,02226,00322,62919,02925,02225,40011,13213,43910,57013,30522,89518,11417,2678,797
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho174,509189,307186,737200,114188,606189,307177,508155,893110,455151,552125,016134,395132,939166,545170,909
Tài sản dài hạn89,75894,44887,13891,67098,37294,448105,584121,438137,523121,919107,965124,295154,427158,065193,017
Tài sản cố định83,14883,69276,13682,72389,26683,69295,028107,442109,39896,701101,456110,396138,884127,907147,896
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản694,697625,554647,097628,556815,975625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615944,436
Tổng nợ512,472447,463471,936461,835632,916447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407792,455
Vốn chủ sở hữu182,225178,091175,161166,721183,058178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208151,981

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K1.02K1.08K1.14K1.08K0.86K0.67K0.82K1.76K1.55K1.14K
Giá cuối kỳ11K10.20K11.74K14.81K11.85K11.85K11.85K11.85K17K17K17K
Giá / EPS (PE)10.08 (lần)9.98 (lần)10.90 (lần)12.99 (lần)10.95 (lần)13.80 (lần)17.68 (lần)14.49 (lần)9.68 (lần)10.94 (lần)14.97 (lần)
Giá sổ sách12.15K11.88K11.97K11.74K11.68K11.46K11.27K11.42K10.60K10.28K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.86 (lần)0.98 (lần)1.26 (lần)1.01 (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)1.04 (lần)1.60 (lần)1.65 (lần)1.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.08%84.90%88.34%86.62%84.76%83.43%88.43%86.79%81.65%77.97%79.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.92%15.10%11.66%13.38%15.24%16.57%11.57%13.21%18.35%22.03%20.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.77%71.53%80.18%80.60%80.58%76.64%81.89%81.80%81.11%78.51%83.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu281.23%251.20%404.63%415.43%414.97%328.09%452.28%449.52%429.48%365.36%521.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.23%28.47%19.82%19.40%19.42%23.36%18.11%18.20%18.89%21.49%16.09%
6/ Thanh toán hiện hành122.20%122.17%113.42%111.35%108.34%109.90%111.07%110.45%107.28%105.26%101.29%
7/ Thanh toán nhanh86.95%78.63%88.26%89.27%92.69%82.76%94.25%92.28%86.53%73.93%78.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.35%5.76%3.60%1.58%1.90%1.89%1.79%3.10%2.83%3.25%1.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản631.16%693.84%596.38%435.13%357.26%564.29%428.15%355.06%381.15%636.87%425.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn724.81%817.21%675.07%502.36%421.51%676.39%484.15%409.10%466.79%816.77%534.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,406.16%2,436.79%3,009.54%2,242.80%1,839.75%2,415.68%2,364.58%1,951.13%2,018.10%2,963.69%2,641.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,407.24%2,202.79%2,920.61%2,410.10%2,767.56%2,621.80%3,040.26%2,330.77%2,243.68%2,595.16%2,265.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.37%0.35%0.30%0.43%0.50%0.31%0.25%0.37%0.82%0.51%0.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.36%2.45%1.78%1.88%1.80%1.75%1.08%1.30%3.13%3.25%1.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.98%8.61%9%9.71%9.27%7.49%5.95%7.16%16.57%15.12%11.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%%%%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu%-19.64%36.80%22.51%-22.35%3.87%19.62%4.14%-29.81%13.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-5.07%-5.56%5.30%26.09%28.09%-18.03%-53.43%12.96%36.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-38.39%-0.70%0.60%28.95%-26.25%-0.69%12.74%21.17%-28.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-0.76%1.95%0.49%1.95%1.67%-1.29%7.72%3.08%1.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-30.93%-0.19%0.58%22.64%-21.19%-0.80%11.79%17.29%-24.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |