CTCP Vật tư - TKV (mts)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
12.2k
1.1k
10.9 lần
2%
9%
0.9
179 tỷ
15 triệu
117
12.4 - 7.1
512 tỷ
182 tỷ
281.2%
26.23%
26 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.20 500
0 11.90 1,000
0.00 0 13.00 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,349.58 (3.34) 0% 22.80 (0.01) 0%
2018 3,517.39 (4.00) 0% 10.91 (0.01) 0%
2019 3,391.18 (4.15) 0% 14.22 (0.01) 0%
2020 3,943.26 (3.22) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,485.77 (3.95) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,753.36 (5.40) 0% 0 (0.02) 0%
2023 4,695.20 (1.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,093,0091,156,7531,093,6311,041,2374,340,7745,401,9413,948,6903,223,2224,151,1123,996,5223,340,8893,207,9724,570,2464,015,324
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1121,13410,5503,92319,41820,25421,52218,20517,99613,11915,33433,12029,89421,872
Lợi nhuận sau thuế 4,0907968,4403,04615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0907968,4403,04615,33116,15017,10016,23912,87910,05512,26726,34023,31717,033
Tổng tài sản694,697625,554647,097628,556625,617905,783907,471902,215735,632933,437940,930841,667717,615944,436
Tổng nợ512,472447,463471,936461,835447,482726,289731,410727,016563,792764,421769,702682,706563,407792,455
Vốn chủ sở hữu182,225178,091175,161166,721178,135179,494176,061175,199171,840169,016171,228158,960154,208151,981


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |