CTCP Nafoods Group (naf)

18.35
-0.05
(-0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV312,201378,960512,088456,656406,8511,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594
Giá vốn hàng bán218,408244,582379,397321,760317,9531,263,5811,390,6551,323,190947,785808,889460,401366,471334,308419,365257,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV92,253132,463127,819123,99684,495469,744375,852291,464254,884233,051139,823152,887126,199111,36134,180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,25512,92140,10153,95315,305123,50298,42291,00066,50852,60148,17778,15367,82469,40019,836
Tổng lợi nhuận trước thuế17,29219,42142,45753,32615,375132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,691
Lợi nhuận sau thuế 13,62814,03034,16248,16013,376109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,60914,04534,04948,10213,320109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,601
Tổng tài sản ngắn hạn1,151,7021,015,7641,076,5141,282,6661,226,1771,016,6421,166,7631,029,320972,420819,550595,149579,226420,103452,088135,874
Tiền mặt82,70962,43477,52461,67462,92162,43554,00151,69826,85313,8996,1223,21117,33830,05121,360
Đầu tư tài chính ngắn hạn168,341117,41088,79249,64220,507119,91012,4712002005,00033,00033,00014,758
Hàng tồn kho304,062272,980200,284197,386176,756273,525161,071144,205177,583147,38183,06153,06437,86733,81411,242
Tài sản dài hạn1,010,8051,019,6211,015,784610,358575,1201,026,594576,985624,737560,959451,983460,619292,563200,19199,28639,380
Tài sản cố định657,726645,551608,104431,983414,158664,050418,139363,979350,706359,186379,238120,75889,26427,86321,665
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,00020,47321,0172,00021,017219,546145,31448,07058,23651,34957,99453,98515,270
Tổng tài sản2,162,5072,035,3852,092,2981,893,0251,801,2972,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,255
Tổng nợ1,160,9201,052,2801,123,224960,687895,7321,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,268
Vốn chủ sở hữu1,001,587983,105969,075932,338905,564987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,987

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K2.17K1.58K1.53K1.29K1.08K0.75K1.84K1.63K1.51K0.62K0.05KK
Giá cuối kỳ16.50K15.40K9.50K24.30K23.10K25.80K13.48K16.04K23.56K22.18KKKK
Giá / EPS (PE)7.60 (lần)7.10 (lần)6.03 (lần)15.86 (lần)17.96 (lần)23.95 (lần)18.06 (lần)8.74 (lần)14.49 (lần)14.66 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.81K19.54K17.64K16.54K15.79K15.35K13.66K16.01K14.23K13.37K3.90K1.15K0.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.79 (lần)0.54 (lần)1.47 (lần)1.46 (lần)1.68 (lần)0.99 (lần)1 (lần)1.66 (lần)1.66 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)48 (Mi)44 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.26%49.76%66.91%62.23%63.42%64.45%56.37%66.44%67.73%81.99%77.53%53.56%47.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.74%50.24%33.09%37.77%36.58%35.55%43.63%33.56%32.27%18.01%22.47%46.44%52.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.68%51.65%48.84%49.43%51.03%46.36%53.04%44.92%31.16%27.28%33.25%58.56%60.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.91%106.81%95.45%97.76%104.20%86.45%112.93%81.55%45.26%37.51%49.81%141.32%151.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.32%48.35%51.16%50.57%48.97%53.64%46.96%55.08%68.84%72.72%66.75%41.44%39.73%
6/ Thanh toán hiện hành107.32%105.40%151.08%146.87%163.49%176.41%169.42%211.89%226.24%318.73%233.73%95.57%78.83%
7/ Thanh toán nhanh78.99%77.05%130.22%126.29%133.63%144.69%145.77%192.48%205.84%294.89%214.39%82.51%78.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.71%6.47%6.99%7.38%4.51%2.99%1.74%1.17%9.34%21.19%36.74%8.70%0.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.76%85.87%104.25%98.50%79.31%84.13%57.55%60.79%74.60%96.76%170.38%177.78%12.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn144.13%172.58%155.80%158.29%125.05%130.53%102.08%91.49%110.14%118.01%219.76%331.92%26.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu165.73%177.59%203.75%194.80%161.95%156.86%122.53%110.36%108.36%133.06%255.24%429.01%31.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho382.87%461.96%863.38%917.58%533.71%548.84%554.29%690.62%882.85%1,240.21%2,293.40%2,232.60%28,933.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.62%6.25%4.39%4.76%5.03%4.48%4.46%10.39%10.54%8.51%6.23%0.96%-75.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.08%5.37%4.57%4.68%3.99%3.77%2.57%6.32%7.87%8.23%10.61%1.71%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.96%11.11%8.93%9.26%8.15%7.02%5.47%11.47%11.43%11.32%15.90%4.13%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%6%6%6%6%6%15%15%11%7%1%-59%
Tăng trưởng doanh thu%-3.48%11.57%33.98%13.68%76.08%14.65%14.53%-13.27%78.67%102.41%2,310.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%37.66%2.87%26.64%27.80%76.70%-50.80%12.88%7.51%143.98%1,210.85%-130.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%23.92%4.15%4.50%32.72%5.29%42.99%102.62%28.49%158.14%19.91%64.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%10.73%6.67%11.39%10.11%37.55%3.26%12.45%6.50%242.74%240.22%76.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%17.17%5.42%7.87%20.59%20.44%21.10%40.54%12.50%214.61%111.20%69.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |