CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

9.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,81159,73772,14857,78047,638237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202147,834
Giá vốn hàng bán48,37845,51554,90445,45535,032180,906146,214176,699168,798153,653140,444124,712127,222135,721117,992
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,43214,22217,24412,32512,60656,35045,67437,09326,76124,75734,28741,13136,95439,48129,842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,1995,6228,5015,2026,02125,23019,21317,7048,7419,70718,02924,64022,84021,12915,902
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4425,8378,5685,9716,22626,38720,30419,53212,94011,06920,07926,05224,89822,19111,525
Lợi nhuận sau thuế 6,7144,7096,8315,0584,96821,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7144,7096,8315,0584,96821,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Tổng tài sản ngắn hạn47,78658,24760,85374,65453,86857,80357,71387,752113,72879,96356,31238,233100,73885,75569,451
Tiền mặt9,22218,64822,27514,4768,11518,6483,96822,76223,15833,54829,46413,88844,63846,20534,126
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,0008,12213,12213,0004,00018,00031,00047,00020,00029,71616,72716,401
Hàng tồn kho1,8921,9522,6372,1451,7011,9521,8982,4261,2062,4632,8642,1302,1243,0142,743
Tài sản dài hạn242,919251,766233,633207,379203,243251,717204,404186,231162,183177,946200,359217,866160,214179,201193,974
Tài sản cố định226,133202,954202,530180,728187,156202,954187,619176,947145,935163,302181,634203,180143,674165,226186,177
Đầu tư tài chính dài hạn4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8602,5002,500
Tổng tài sản290,705310,013294,486282,033257,110309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957263,425
Tổng nợ42,58068,42957,61239,72415,37368,10825,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,06141,139
Vốn chủ sở hữu248,125241,584236,874242,309241,737241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896222,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.08K0.99K0.77K0.74K0.52K0.41K0.75K0.97K0.92K0.80K0.36K0.06K0.14K
Giá cuối kỳ9.60K12K9.12K10.81K11.28K9.67K8.69K7.22K7.67K11.40K11.40K11.40K11.40K
Giá / EPS (PE)8.86 (lần)12.07 (lần)11.91 (lần)14.70 (lần)21.73 (lần)23.51 (lần)11.63 (lần)7.42 (lần)8.31 (lần)14.20 (lần)32.03 (lần)184.02 (lần)82.56 (lần)
Giá sổ sách11.53K11.22K11K10.75K10.90K10.43K10.77K10.98K10.93K10.59K10.33K7.39K7.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)1.07 (lần)0.83 (lần)1.01 (lần)1.04 (lần)0.93 (lần)0.81 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)1.08 (lần)1.10 (lần)1.54 (lần)1.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.44%18.68%22.02%32.03%41.22%31%21.94%14.93%38.60%32.37%26.36%22.72%11.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.56%81.32%77.98%67.97%58.78%69%78.06%85.07%61.40%67.63%73.64%77.28%88.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.65%22%9.67%15.61%15.02%13%9.69%7.74%9.91%13.99%15.62%18.84%15.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.16%28.21%10.71%18.50%17.67%14.95%10.72%8.39%11%16.26%18.51%23.21%18.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.35%78%90.33%84.39%84.98%87%90.31%92.26%90.09%86.01%84.38%81.16%84.58%
6/ Thanh toán hiện hành144.47%114.66%227.68%205.19%274.47%238.45%226.51%192.83%389.58%231.39%170.80%123.93%89.61%
7/ Thanh toán nhanh138.75%110.79%220.19%199.52%271.56%231.11%214.99%182.09%381.37%223.26%164.06%117.14%81.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.88%36.99%15.65%53.22%55.89%100.04%118.51%70.05%172.63%124.67%83.93%77.09%38.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.88%76.65%73.21%78.03%70.88%69.18%68.08%64.76%62.91%66.12%56.12%62.91%54.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn534.63%410.46%332.49%243.63%171.95%223.12%310.29%433.77%162.97%204.31%212.86%276.92%493.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.96%98.28%81.04%92.46%83.40%79.51%75.38%70.19%69.83%76.88%66.51%77.51%64.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,267.02%9,267.73%7,703.58%7,283.55%13,996.52%6,238.45%4,903.77%5,855.02%5,989.74%4,503.02%4,301.57%4,292.16%4,454.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.12%9.02%8.59%7.40%5.71%4.96%9.21%12.63%12.10%9.86%5.18%1.08%2.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.02%6.91%6.29%5.78%4.05%3.43%6.27%8.18%7.61%6.52%2.91%0.68%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.40%8.86%6.96%6.85%4.76%3.94%6.94%8.86%8.45%7.58%3.45%0.84%1.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%12%11%9%7%6%11%17%16%13%6%1%4%
Tăng trưởng doanh thu%23.64%-10.25%9.32%9.61%2.11%5.36%1.02%-6.29%18.51%19.97%19.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%29.83%4.11%41.73%26.17%-44.97%-23.20%5.42%15.03%125.52%474.49%-55.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%168.69%-40.73%3.21%23.56%34.89%25.39%-23.32%-30.23%-9.91%11.46%26.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1.96%2.40%-1.39%4.50%-3.21%-1.89%0.50%3.16%2.52%39.81%-0.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%18.08%-4.33%-0.70%6.98%0.48%0.22%-1.86%-1.51%0.58%34.47%3.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |