CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
0
11.5k
1.1k
8.4 lần
8%
9%
1.4
196 tỷ
22 triệu
181
11.6 - 5.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 200 ATC 0
9.10 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 26 (0.02) 0%
2018 0 (0.17) 0% 12 (0.02) 0%
2019 0 (0.18) 0% 11 (0.01) 0%
2020 185 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 205 (0.21) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 165.73 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 180 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,81159,73772,14857,780237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202147,834
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4425,8378,5685,97126,38720,30419,53212,94011,06920,07926,05224,89822,19111,525
Lợi nhuận sau thuế 6,7144,7096,8315,05821,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7144,7096,8315,05821,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,2707,658
Tổng tài sản290,705310,013294,486282,033309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957263,425
Tổng nợ42,58068,42957,61239,72468,10825,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,06141,139
Vốn chủ sở hữu248,125241,584236,874242,309241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896222,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |