CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

26.20
-2.20
(-7.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV219,936223,497221,972228,874214,520888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320484,443
Giá vốn hàng bán151,335142,324156,387155,524152,749606,650585,762547,422522,656443,111452,437424,794391,437349,301306,686
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV68,60281,17365,58473,35061,771282,212267,668201,206226,676221,892189,352178,524167,574166,007177,748
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,8327,8677,15310,5727,49633,08926,84221,82520,53917,65814,59012,70411,85430,05433,397
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8327,8817,15310,5877,33732,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,97433,481
Lợi nhuận sau thuế 6,9895,5485,7238,1875,86925,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9895,5485,7238,1875,86925,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Tổng tài sản ngắn hạn146,727141,781148,318173,635148,307141,418155,254104,795103,30364,28161,45273,96388,264121,099120,751
Tiền mặt30,49033,61527,92737,81522,49233,61558,09156,49762,29423,97219,69935,60915,45058,12543,232
Đầu tư tài chính ngắn hạn65,00065,00065,00075,00075,00065,00055,00010,00010,00010,00010,00010,00045,00040,00050,000
Hàng tồn kho25,97727,91221,84525,50427,86728,25327,0548,92811,76514,07211,65615,15513,80410,18416,454
Tài sản dài hạn155,764161,186144,731137,405139,871161,238145,927153,513170,672181,362185,412183,494148,320128,048117,536
Tài sản cố định147,361146,159137,887130,446134,734146,159140,973139,909155,877162,468149,502147,325135,060124,17897,107
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản302,491302,967293,049311,041288,177302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288
Tổng nợ119,791126,874112,132135,846100,413126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,38073,594
Vốn chủ sở hữu182,700176,094180,917175,194187,764175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767164,694

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.43K2.32K1.90K1.68K1.50K1.24K1.06K1.05K1.02K2.31K2.43K2.25K2.24K2.06K1.95K1.17K1.18K0.79K
Giá cuối kỳ26.80K23K17.10K20.93K16.41K29.14K12.21K11.46K15.89K11.88K9.55K6.92K8.35K7.71K6.89KKKK
Giá / EPS (PE)11.05 (lần)9.90 (lần)8.98 (lần)12.48 (lần)10.95 (lần)23.41 (lần)11.55 (lần)10.90 (lần)15.57 (lần)5.15 (lần)3.93 (lần)3.08 (lần)3.73 (lần)3.74 (lần)3.53 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.76K16.12K16.69K15.49K15.35K15.06K14.93K14.86K14.82K15.39K15.11K14.49K14.03K13.31K12.67K11.66K11.01K10.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.43 (lần)1.02 (lần)1.35 (lần)1.07 (lần)1.93 (lần)0.82 (lần)0.77 (lần)1.07 (lần)0.77 (lần)0.63 (lần)0.48 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.54 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.51%46.73%51.55%40.57%37.71%26.17%24.89%28.73%37.31%48.61%50.67%56%55.08%59.35%61.27%49.08%42.88%49.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.49%53.27%48.45%59.43%62.29%73.83%75.11%71.27%62.69%51.39%49.33%44%44.92%40.65%38.73%50.92%57.12%50.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.60%41.94%39.61%34.62%38.93%33.16%34.06%37.10%31.74%32.66%30.88%29.99%30.96%33.70%29.02%20.01%16.11%25.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.57%72.25%65.58%52.96%63.75%49.60%51.66%58.98%46.50%48.51%44.69%42.85%44.85%50.83%40.88%25.02%19.21%33.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.40%58.06%60.39%65.38%61.07%66.84%65.94%62.90%68.26%67.34%69.12%70%69.04%66.30%70.98%79.99%83.89%74.65%
6/ Thanh toán hiện hành122.82%111.69%130.53%117.70%97.42%79.55%73.90%77.98%117.62%148.90%164.33%187.05%177.90%176.44%211.40%245.65%266.63%196.72%
7/ Thanh toán nhanh101.07%89.37%107.78%107.67%86.33%62.14%59.88%62%99.23%136.38%141.93%159.68%153.67%158.13%189%221.25%220.59%196.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.52%26.55%48.84%63.46%58.75%29.67%23.69%37.54%20.59%71.47%58.83%54.62%77.23%97.42%69.82%43.18%85.53%31.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản295.64%293.69%283.36%289.82%273.50%270.72%259.98%234.34%236.28%206.83%203.30%200.94%182.92%164.53%141.12%115.16%119.89%96.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn609.48%628.54%549.70%714.37%725.37%1,034.52%1,044.38%815.70%633.34%425.54%401.19%358.81%332.10%277.24%230.34%234.63%279.59%192.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu489.48%505.87%469.19%443.32%447.85%405%394.28%372.55%346.15%307.16%294.15%287.03%264.95%248.17%198.81%143.96%142.91%128.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,331.18%2,147.21%2,165.16%6,131.52%4,442.46%3,148.88%3,881.58%2,803%2,835.68%3,429.90%1,863.90%1,613.65%1,613.65%1,915.13%1,534.88%1,666.48%1,160.98%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.96%2.85%2.43%2.44%2.18%2.04%1.80%1.90%1.99%4.88%5.47%5.40%6.03%6.24%7.75%6.96%7.49%5.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.74%8.37%6.89%7.08%5.96%5.52%4.67%4.45%4.70%10.09%11.11%10.85%11.03%10.27%10.93%8.01%8.98%5.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.48%14.41%11.41%10.83%9.77%8.26%7.08%7.07%6.89%14.99%16.08%15.49%15.98%15.49%15.40%10.02%10.70%7.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%3%3%3%3%3%3%7%9%8%9%9%11%10%10%8%
Tăng trưởng doanh thu%4.15%14%-0.09%12.68%3.62%6.38%7.93%8.48%6.37%6.83%11.95%12.50%31.18%49.97%6.69%13.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%22.02%13.50%11.92%20.41%17.76%0.58%2.98%-55.75%-5.06%8.20%0.20%8.72%5.67%66.95%-0.86%49.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%6.42%33.37%-16.14%30.96%-3.14%-11.96%27.20%-7.73%10.58%8.72%-1.27%-7.04%30.69%77.45%37.96%-42.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-3.40%7.71%0.93%1.90%0.87%0.52%0.28%-3.74%1.87%4.24%3.34%5.38%5.09%8.60%5.91%2.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%0.49%16.60%-5.72%11.53%-0.49%-4.11%8.82%-5.04%4.56%5.58%1.91%1.19%12.52%22.38%11.07%-9.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |