CTCP Cấp nước Nhà Bè (nbw)

26.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.60
26.60
26.60
26.60
0
16.8k
2.4k
10.9 lần
9%
14%
0.8
290 tỷ
11 triệu
1,299
28.4 - 15.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.20 (-0.20) 52.3%
POW 11.20 (0.05) 7.8%
PGV 20.95 (0.45) 6.9%
IDC 62.60 (1.10) 6.1%
VSH 47.50 (-0.20) 3.3%
BWE 45.35 (-0.05) 2.6%
DTK 11.20 (-0.20) 2.3%
NT2 22.25 (0.00) 1.9%
TDM 46.20 (-0.65) 1.5%
PPC 15.50 (0.00) 1.5%
TMP 69.90 (0.00) 1.4%
CHP 30.70 (0.00) 1.3%
GEG 13.10 (0.10) 1.3%
PGD 37.30 (0.00) 1.1%
SHP 34.00 (0.35) 1.0%
VPD 25.60 (-0.30) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.55 (0.00) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
SEB 48.00 (-0.50) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 1,000 28.90 100
25.10 100 0.00 0
24.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 596.05 (0.60) 0% 9.28 (0.01) 0%
2018 619.84 (0.64) 0% 12.77 (0.01) 0%
2019 661.24 (0.67) 0% 14.99 (0.01) 0%
2020 753.85 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 797.96 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2022 842.06 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2023 873.23 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV219,936223,497221,972228,874888,862853,430748,628749,333665,003641,790603,318559,011515,320484,443
Tổng lợi nhuận trước thuế8,8327,8817,15310,58732,95826,95222,65720,79917,97314,60512,74212,56829,97433,481
Lợi nhuận sau thuế 6,9895,5485,7238,18725,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9895,5485,7238,18725,32720,75618,28716,34013,57011,52311,45711,12625,14326,484
Tổng tài sản302,491302,967293,049311,041302,656301,181258,308273,976245,643246,863257,456236,584249,147238,288
Tổng nợ119,791126,874112,132135,846126,945119,28789,439106,65981,44684,08695,51475,09181,38073,594
Vốn chủ sở hữu182,700176,094180,917175,194175,711181,894168,869167,316164,197162,777161,942161,493167,767164,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |