CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

6.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,64619,3498,53447,58639,829114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305
Giá vốn hàng bán20,22419,6809,31144,28137,543109,778160,566113,45148,26194,973253,613117,669148,184107,38889,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV422-330-7763,3052,2864,44617,9017,8424,84412,58624,00019,59921,60213,6648,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh752-94-2933,1972,4375,20913,0535,30310,08710,30919,38018,72410,8869,1046,374
Tổng lợi nhuận trước thuế750-78-2983,1992,4405,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,4266,438
Lợi nhuận sau thuế 605-112-3562,4221,9043,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,8345,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ611-50-2732,5141,9744,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,8345,002
Tổng tài sản ngắn hạn150,502156,663169,069153,260170,757153,227147,458114,686106,674104,148127,014120,994118,589107,855160,475
Tiền mặt4,6311,18510,8652,8631,6951,1855,2546,8667,8006,35616,98038,8044,2706,7903,847
Đầu tư tài chính ngắn hạn12602602301230117,11425,00032,50917,0279,36510,464
Hàng tồn kho4,9106,8257,3707,2568,2263,38610,6789,85717,2035,1206,4629,98110,56313,83321,720
Tài sản dài hạn77,47278,49579,74281,00982,25378,49583,48788,01891,94339,37643,92943,13446,45331,75421,005
Tài sản cố định49,17250,37151,57052,77053,96950,37155,16859,97964,79231,43635,26536,26138,70829,86220,695
Đầu tư tài chính dài hạn6,0006,0006,0006,000
Tổng tài sản227,974235,159248,811234,269253,010231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480
Tổng nợ103,763111,524116,436101,538122,208108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233130,238
Vốn chủ sở hữu124,212123,635132,375132,731130,802123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,242

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.41K0.95K0.52K1.46K1.33K2.58K2.84K1.85K2K1.13K0.69K0.87K0.65K0.89K
Giá cuối kỳ6.10K6.40K4.97K9.13K6.22K8.50K8.39K7.26K5.19K4K3.50K2.97K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)21.74 (lần)15.54 (lần)5.21 (lần)17.46 (lần)4.25 (lần)6.38 (lần)3.25 (lần)2.55 (lần)2.80 (lần)2 (lần)3.08 (lần)4.29 (lần)13.25 (lần)17.64 (lần)12.85 (lần)
Giá sổ sách12.44K12.38K12.91K12.31K20.04K12.25K11.98K13.55K12.46K11.65K11.62K11.33K11.32K10.89K9.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.74 (lần)0.31 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.54 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.02%66.13%63.85%56.58%53.71%72.57%74.30%73.72%71.85%77.25%88.43%87.08%87.08%85.94%86.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.98%33.87%36.15%43.42%46.29%27.44%25.70%26.28%28.15%22.74%11.57%12.92%12.92%14.06%13.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.52%46.66%44.19%39.33%38.57%48.06%57.34%55.87%63.31%63.20%71.76%73.91%77.20%75.11%75.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.54%87.47%79.17%64.84%62.79%92.52%134.44%126.62%172.54%171.74%254.16%283.23%338.57%301.74%308.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.49%53.34%55.81%60.67%61.43%51.94%42.66%44.13%36.69%36.80%28.24%26.09%22.80%24.89%24.46%
6/ Thanh toán hiện hành158.63%155.47%164.81%178.98%184.14%151%134.45%144.09%126.37%133.05%126.04%122.48%118.12%120.35%115.46%
7/ Thanh toán nhanh153.46%152.04%152.87%163.59%154.45%143.57%127.61%132.20%115.12%115.98%108.98%102.31%100.35%99.65%91.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.88%1.20%5.87%10.71%13.46%9.22%17.97%46.21%4.55%8.38%3.02%9.26%0.48%3.02%16.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.16%49.29%77.28%59.84%26.74%74.94%162.40%83.63%102.87%86.71%54.17%60.77%51.55%74.03%80.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn63.86%74.55%121.03%105.76%49.78%103.28%218.57%113.45%143.17%112.24%61.26%69.79%59.20%86.14%93.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.38%92.41%138.46%98.63%43.53%144.28%380.72%189.53%280.37%235.62%191.84%232.90%226.08%297.41%331.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,904.20%3,242.11%1,503.71%1,150.97%280.54%1,854.94%3,924.68%1,178.93%1,402.86%776.32%412.28%392.83%363.73%475.35%415.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.92%3.60%5.34%4.31%16.77%7.54%5.67%11.07%5.31%7.30%5.09%2.63%3.39%2.01%2.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.23%1.77%4.13%2.58%4.48%5.65%9.20%9.26%5.46%6.33%2.76%1.60%1.75%1.49%2.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.26%3.33%7.39%4.25%7.30%10.87%21.58%20.99%14.88%17.19%9.76%6.12%7.66%5.99%9.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%6%5%18%9%6%13%6%8%6%3%4%2%3%
Tăng trưởng doanh thu%-36%47.14%128.40%-50.63%-61.26%102.24%-19.15%40.26%23.14%-9.55%3.07%-20.99%5.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-56.84%82.46%-41.36%9.87%-48.47%3.51%68.71%1.98%76.61%75.20%-20.14%33.10%-27.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%5.95%27.99%4.07%11.07%-29.64%6.90%-12.23%18.42%-32.25%-1.47%-16.30%16.63%15.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-4.11%4.82%0.79%63.66%2.24%0.68%19.60%17.87%0.26%9.80%0.05%3.94%17.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%0.34%13.93%2.06%38.39%-16.04%4.15%-0.55%18.22%-23.07%1.47%-12.57%13.47%15.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |