CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndx)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5
5.10
5
17,300
12.3K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.2
51 Bi
10 Mi
6,551
6.2 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 21,000 5.10 300
4.70 200 5.20 1,000
4.60 300 5.30 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.80 (0.10) 11.8%
LGC 63.70 (-4.70) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.29 (0.01) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 5 -0.10 10,300 10,300
14:10 5.10 0 7,000 17,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 190.30 (0.14) 0% 9.13 (0.02) 0%
2018 250 (0.28) 0% 15.05 (0.02) 0%
2019 170 (0.11) 0% 10.40 (0.01) 0%
2020 195.11 (0.05) 0% 11.12 (0.01) 0%
2021 280.29 (0.12) 0% 11.21 (0.00) 0%
2022 303.18 (0.27) 0% 12.13 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,94110,09320,64619,349114,224178,468121,29353,105107,560277,613137,268169,786121,05298,305
Tổng lợi nhuận trước thuế-817-1,002750-785,21211,9935,81810,28010,15719,41818,93811,34211,4266,438
Lợi nhuận sau thuế -696-870605-1123,7929,1454,5778,8178,10715,73315,1999,0098,8345,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-653-881611-504,1139,5305,2238,9078,10715,73315,1999,0098,8345,002
Tổng tài sản214,235221,135227,974235,159231,722230,945202,704198,618143,523170,943164,128165,043139,610181,480
Tổng nợ91,72897,986103,763111,524108,120102,04879,73276,61168,97498,02691,703104,48688,233130,238
Vốn chủ sở hữu122,507123,149124,212123,635123,603128,897122,972122,00774,55072,91772,42560,55751,37751,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |