CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

14.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV279,667207,791128,141233,852157,265727,049698,302556,303432,742478,385573,839563,357546,234532,535682,950
Giá vốn hàng bán238,144184,704108,556201,054128,120621,769596,593487,282372,775406,418479,641464,237447,691427,693533,179
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,52322,95319,58532,65128,927104,781101,70868,99459,77171,66694,07298,77598,448104,840149,755
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,0144,8593,79811,6349,75930,80529,99014,35910,38310,27223,63723,39723,14521,65344,322
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2206,1864,68712,86810,53935,03632,02317,11012,12411,65225,07625,03824,24722,69545,650
Lợi nhuận sau thuế 10,3835,6163,54210,5368,11528,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3835,6163,54210,5368,11528,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,468
Tổng tài sản ngắn hạn257,102282,491256,374265,409264,462282,328308,104225,408224,190214,453294,920253,648215,054280,827305,921
Tiền mặt58,92310,4148,5688,5363,09110,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0717,27411,48518,782
Đầu tư tài chính ngắn hạn200200
Hàng tồn kho101,872165,816160,308145,754176,830165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119226,785
Tài sản dài hạn7,5807,7758,7299,51010,4587,77511,73313,49717,84223,76515,22917,59110,08311,97016,240
Tài sản cố định6,8467,4058,0719,09910,1177,40511,38012,59517,52923,24414,39016,9329,55911,50815,787
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản264,681290,265265,103274,919274,919290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161
Tổng nợ54,80385,47468,52081,87871,75084,979122,22252,73960,40555,304128,76584,79940,95494,726111,863
Vốn chủ sở hữu209,878204,791196,583193,041203,169205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070210,298

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.79K1.63K0.86K0.58K0.59K1.29K1.25K1.23K1.68K3.48K3.86K6.07K4.24K5.13K4.27K10.28K
Giá cuối kỳ13.09K17.15K12.03K10.38K5.80K3.74K2.78K4.76K7.62K4.87K7.95KK21K21K21K21K21K
Giá / EPS (PE)6.85 (lần)9.59 (lần)7.39 (lần)12.02 (lần)9.95 (lần)6.33 (lần)2.16 (lần)3.80 (lần)6.20 (lần)2.90 (lần)2.29 (lần) (lần)3.46 (lần)4.96 (lần)4.10 (lần)4.91 (lần)2.04 (lần)
Giá sổ sách13.34K13.04K12.56K11.83K11.55K11.63K11.53K11.85K11.71K18.89K20.05K19.47K19.25K17.34K17.62K15.55K13.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)1.32 (lần)0.96 (lần)0.88 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.40 (lần)0.65 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần) (lần)1.09 (lần)1.21 (lần)1.19 (lần)1.35 (lần)1.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.14%97.32%96.33%94.35%92.63%90.02%95.09%93.51%95.52%95.91%94.96%93.21%93.71%93.32%95.17%96.09%94.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.86%2.68%3.67%5.65%7.37%9.98%4.91%6.49%4.48%4.09%5.04%6.79%6.29%6.68%4.83%3.91%5.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.71%29.29%38.21%22.08%24.96%23.22%41.52%31.26%18.19%32.35%34.72%22.43%34.61%47.96%33.83%31.99%36.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.11%41.43%61.85%28.33%33.26%30.23%70.99%45.48%22.24%47.82%53.19%28.92%52.93%92.17%51.12%47.03%58.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.29%70.71%61.79%77.92%75.04%76.78%58.48%68.74%81.81%67.65%65.28%77.57%65.39%52.04%66.17%68.01%63.04%
6/ Thanh toán hiện hành469.14%332.23%252.09%428.66%373.16%391.50%230.63%300.58%538.01%296.46%273.65%416.63%271.38%195.68%283.77%303.46%260.24%
7/ Thanh toán nhanh283.25%137.11%100.49%110.61%145.19%131.13%54.23%96.38%147.90%57.75%70.79%101.62%122.78%76.74%136.52%134.80%128.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn107.52%12.25%8.14%16.39%21.39%10.97%1.23%2.45%18.20%12.12%16.80%26.20%28.91%7.67%18.41%27.77%21.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản320.93%250.62%218.33%232.86%178.80%200.82%185.02%207.70%242.62%181.88%211.99%279.37%249.73%204.18%201.40%223.33%250.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn330.39%257.52%226.64%246.80%193.02%223.07%194.57%222.10%254%189.63%223.24%299.72%266.51%218.79%211.63%232.42%263.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu404.74%354.45%353.36%298.82%238.26%261.54%316.37%302.16%296.57%268.86%324.75%360.17%381.92%392.39%304.37%328.38%397.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho719%374.98%321.99%291.36%272.17%284.96%212.63%269.41%287.10%189.15%235.10%312.42%347.95%262.16%291.78%316.02%335.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.54%3.87%3.67%2.44%2.12%1.94%3.54%3.50%3.54%3.31%5.34%5.50%8.26%6.23%9.56%8.37%19.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.36%9.70%8.01%5.69%3.79%3.90%6.54%7.26%8.59%6.02%11.32%15.37%20.63%12.72%19.25%18.70%48.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.33%13.72%12.96%7.30%5.05%5.08%11.19%10.56%10.50%8.90%17.34%19.81%31.55%24.44%29.09%27.49%76.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%4%3%2%2%4%4%4%4%7%7%12%9%13%11%30%
Tăng trưởng doanh thu32.87%4.12%25.53%28.55%-9.54%-16.63%1.86%3.13%2.57%-22.02%-7.13%-4.64%8.09%26.82%5.06%-4.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.41%9.87%88.49%48.25%-1.39%-54.19%3.05%1.85%9.62%-51.63%-9.85%-36.49%43.35%-17.36%19.95%-58.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.62%-30.47%131.75%-12.69%9.22%-57.05%51.85%107.06%-56.77%-15.32%89.42%-44.74%-36.23%77.37%23.20%-7.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.30%3.80%6.15%2.50%-0.70%0.84%-2.71%1.23%-7.01%-5.81%3%1.12%11.05%-1.62%13.35%15.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.72%-9.30%33.88%-1.29%1.60%-23.19%14.34%20.48%-23.11%-9.11%22.39%-14.75%-11.62%25.10%16.50%6.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |