Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

25.10
1.60
(6.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,39827,5547,91417,80919,92673,134108,276122,478161,567170,012104,67592,391149,687148,66057,556
Giá vốn hàng bán16,35811,9376,38714,94316,80950,07690,777108,466111,43276,08363,18156,163120,373126,23847,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,04015,6171,5272,8663,11623,05717,49914,01250,13593,92941,49436,22829,31522,42210,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,7706,533-9162031,0066,7702,4483,08241,11485,73434,38729,60620,69717,2666,862
Tổng lợi nhuận trước thuế14,7516,474812079537,6592,4172,95642,12385,66134,38729,55720,69717,0146,886
Lợi nhuận sau thuế 11,8015,167601057065,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,8015,167601057065,8931,8722,38536,02168,31627,37723,25516,34913,2535,504
Tổng tài sản ngắn hạn167,147179,426203,984198,747218,794179,358227,869100,089119,920123,86554,21747,81322,85144,61424,940
Tiền mặt16,8588,2901,1043103248,2907,33772027131,3511,2201,7782,5814362,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00024,604
Hàng tồn kho86,81994,27999,133102,322108,07894,279112,14722,22339,6628,32226,76919,85017,4235,703
Tài sản dài hạn509,380505,314495,653484,648476,629505,326469,216406,097197,604145,256133,425110,409120,855138,57297,178
Tài sản cố định66,34867,79169,55371,02172,53867,79174,06180,48477,12779,36284,93091,05886,40690,92949,297
Đầu tư tài chính dài hạn5,9095,8976,2806,2806,3255,9096,3257,0558,23911,00011,0002,0001,000
Tổng tài sản676,527684,740699,637683,395695,423684,684697,085506,186317,524269,121187,642158,222143,706183,186122,118
Tổng nợ231,717251,586271,650255,468267,601251,675269,969221,72835,28422,5669,4037,19410,54559,35124,802
Vốn chủ sở hữu444,811433,154427,987427,927427,822433,009427,116284,458282,239246,555178,239151,028133,161123,83697,316

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.41K0.14K0.04K0.09K1.49K3.91K1.82K1.82K1.41K1.14K0.62K0.05K0.05K0.15K3.81K0.73K0.42K
Giá cuối kỳ22K17.05K11.30K53.66K13K3.11K2.68K3.91K3.64K2.30K1.77K0.97K1K0.74K4.73KKK
Giá / EPS (PE)54.16 (lần)122.02 (lần)254.58 (lần)626.07 (lần)8.71 (lần)0.79 (lần)1.47 (lần)2.15 (lần)2.58 (lần)2.01 (lần)2.84 (lần)21.32 (lần)19.59 (lần)5.02 (lần)1.24 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.55K10.27K10.13K10.22K11.69K14.12K11.84K11.84K11.48K10.68K11.01K10.39K10.35K10.30K15.23K8.06K3.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.09 (lần)1.66 (lần)1.12 (lần)5.25 (lần)1.11 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)28 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.71%26.20%32.69%19.77%37.77%46.03%28.89%30.22%15.90%24.35%20.42%22.35%31.70%24.75%40.26%25.65%53.94%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.29%73.80%67.31%80.23%62.23%53.97%71.11%69.78%84.10%75.65%79.58%77.65%68.30%75.25%59.74%74.35%46.06%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.25%36.76%38.73%43.80%11.11%8.39%5.01%4.55%7.34%32.40%20.31%22.66%22.75%23.21%19.68%35.84%34.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.09%58.12%63.21%77.95%12.50%9.15%5.28%4.76%7.92%47.93%25.49%29.30%29.44%30.23%24.51%55.87%53.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.75%63.24%61.27%56.20%88.89%91.61%94.99%95.45%92.66%67.60%79.69%77.34%77.25%76.79%80.32%64.16%65.12%
6/ Thanh toán hiện hành93.94%93.09%109.08%61.45%339.87%548.90%576.59%664.62%216.70%75.17%100.56%98.65%139.35%106.61%204.56%77.40%338.38%
7/ Thanh toán nhanh45.14%44.16%55.40%47.80%227.46%512.02%291.91%388.70%216.70%45.81%77.56%77.79%109.89%103.89%204.56%61.74%244.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.47%4.30%3.51%0.44%0.77%138.93%12.97%24.72%24.48%0.73%10.12%18.73%14.67%3.23%6.40%45.69%17.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.96%10.68%15.53%24.20%50.88%63.17%55.78%58.39%104.16%81.15%47.13%34.27%28.80%28.38%61.37%27.24%50.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn52.45%40.78%47.52%122.37%134.73%137.26%193.07%193.23%655.06%333.21%230.78%153.32%90.85%114.68%152.42%106.20%94.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.71%16.89%25.35%43.06%57.24%68.95%58.73%61.17%112.41%120.05%59.14%44.31%37.28%36.96%76.41%42.46%78.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho57.16%53.11%80.94%488.08%280.95%914.24%236.02%282.94%%724.55%826.65%654.60%382.93%3,973.13%%356.03%235.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.54%8.06%1.73%1.95%22.29%40.18%26.15%25.17%10.92%8.91%9.56%0.99%1.32%3.87%32.71%21.39%14.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%0.86%0.27%0.47%11.34%25.38%14.59%14.70%11.38%7.23%4.51%0.34%0.38%1.10%20.08%5.83%7.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.85%1.36%0.44%0.84%12.76%27.71%15.36%15.40%12.28%10.70%5.66%0.44%0.49%1.43%25%9.08%11.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%12%2%2%32%90%43%41%14%10%12%1%1%4%57%32%20%
Tăng trưởng doanh thu-15.49%-32.46%-11.60%-24.19%-4.97%62.42%13.30%-38.28%0.69%158.29%41.48%19.39%1.35%-50.95%239.95%14.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận791.42%214.80%-21.51%-93.38%-47.27%149.54%17.73%42.24%23.36%140.79%1,269.15%-10.86%-65.36%-94.19%419.96%73.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.41%-6.78%21.76%528.41%56.36%139.99%30.71%-31.78%-82.23%139.30%-7.79%-0.06%-2.13%25.08%-17.13%119.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.97%1.38%50.15%0.79%14.47%38.33%18.02%13.42%7.53%27.25%5.99%0.44%0.50%1.38%88.91%110.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.72%-1.78%37.71%59.42%17.99%43.42%18.59%10.10%-21.55%50.01%2.87%0.33%-0.11%6.05%50.90%113.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |