CTCP Nhựa Hà Nội (nhh)

17.70
0.10
(0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV445,529515,435490,137495,612542,1162,040,9622,388,7812,091,2681,065,3951,232,7541,029,467892,598906,201868,558
Giá vốn hàng bán357,748426,934426,853433,036449,8361,736,6581,969,4091,720,760892,4741,073,515892,468744,346753,554701,182
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV87,49887,33861,98861,15392,148302,627413,755362,921171,684159,023136,913145,558151,949166,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh48,57544,34020,24210,93741,417117,071146,12895,70245,28371,22360,60869,04980,417103,009
Tổng lợi nhuận trước thuế48,90245,31821,78911,33141,970120,543145,30790,061125,35672,37970,04272,46192,412104,206
Lợi nhuận sau thuế 40,57338,27516,9878,25432,59296,243111,92672,180112,49756,71155,83457,76574,21681,310
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,97837,69216,4598,25232,58995,126111,90671,972112,49756,64755,83457,76574,21681,310
Tổng tài sản ngắn hạn908,216849,327897,1901,002,1811,060,888833,7501,258,538843,528584,767489,141415,138307,644327,836325,448
Tiền mặt108,16568,34186,629106,63068,64868,341357,14188,93375,71829,65229,560121,673147,24890,456
Đầu tư tài chính ngắn hạn98,645200,192200,129220,000238,206200,19228,20620,00046,50026,000
Hàng tồn kho260,645248,824229,458296,984318,958233,247371,227335,834210,699112,22877,54476,29982,436114,947
Tài sản dài hạn1,227,7491,227,1681,150,0811,223,0841,206,0361,242,8801,128,2151,053,3411,117,296661,830111,932141,124151,548138,909
Tài sản cố định785,227783,155811,315825,491843,016798,732836,720883,750854,541397,47593,983126,744133,865122,949
Đầu tư tài chính dài hạn297,891298,997182,126182,215163,587299,132123,13081,002104,000
Tổng tài sản2,135,9652,076,4952,047,2712,225,2652,266,9232,076,6302,386,7531,896,8691,702,0631,150,970527,071448,767479,384464,357
Tổng nợ722,175703,412712,463907,444932,617703,4121,085,0391,242,1761,063,386659,337185,573148,856183,998193,759
Vốn chủ sở hữu1,413,7901,373,0831,334,8081,317,8211,334,3061,373,2181,301,715654,693638,677491,634341,498299,912295,386270,598

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K1.31K1.54K1.98K3.09K1.64K8.59K8.89K11.42K12.51K
Giá cuối kỳ18.05K18.40K12.71K30.34K42.44K32.80K12.23K85.30KKK
Giá / EPS (PE)12.85 (lần)14.10 (lần)8.28 (lần)15.36 (lần)13.75 (lần)19.94 (lần)1.42 (lần)9.60 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.40K18.84K17.86K17.97K17.53K14.28K52.54K46.14K45.44K41.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.98 (lần)0.71 (lần)1.69 (lần)2.42 (lần)2.30 (lần)0.23 (lần)1.85 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ73 (Mi)73 (Mi)73 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)34 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.52%40.15%52.73%44.47%34.36%42.50%78.76%68.55%68.39%70.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.48%59.85%47.27%55.53%65.64%57.50%21.24%31.45%31.61%29.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.81%33.87%45.46%65.49%62.48%57.29%35.21%33.17%38.38%41.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.08%51.22%83.35%189.73%166.50%134.11%54.34%49.63%62.29%71.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.19%66.13%54.54%34.51%37.52%42.71%64.79%66.83%61.62%58.27%
6/ Thanh toán hiện hành135.62%125.13%134.20%106.68%100.02%101.41%223.71%250%227.83%215.27%
7/ Thanh toán nhanh96.70%90.13%94.61%64.21%63.98%78.14%181.92%188%170.54%139.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.15%10.26%38.08%11.25%12.95%6.15%15.93%98.88%102.33%59.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản91.14%98.28%100.08%110.25%62.59%107.11%195.32%198.90%189.03%187.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn214.34%244.79%189.81%247.92%182.19%252.02%247.98%290.14%276.42%266.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.69%148.63%183.51%319.43%166.81%250.75%301.46%297.62%306.79%320.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho630.96%744.56%530.51%512.38%423.58%956.55%1,150.92%975.56%914.11%610%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.26%4.66%4.68%3.44%10.56%4.60%5.42%6.47%8.19%9.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.79%4.58%4.69%3.79%6.61%4.92%10.59%12.87%15.48%17.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.24%6.93%8.60%10.99%17.61%11.52%16.35%19.26%25.13%30.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%6%4%13%5%6%8%10%12%
Tăng trưởng doanh thu%-14.56%14.23%96.29%-13.58%19.75%15.33%-1.50%4.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-14.99%55.49%-36.02%98.59%1.46%-3.34%-22.17%-8.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-35.17%-12.65%16.81%61.28%255.30%24.67%-19.10%-5.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.49%98.83%2.51%29.91%43.96%13.87%1.53%9.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-12.99%25.83%11.45%47.88%118.37%17.45%-6.39%3.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |