CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

16.85
0.05
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,90454,73645,48946,39629,320175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Giá vốn hàng bán42,26437,39833,24334,33221,804126,77663,329111,857252,972361,761380,170340,048338,010321,948251,630
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,63917,33812,24612,0657,51649,16517,25147,185148,569154,696196,957241,858245,743185,911140,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,70714,12413,82711,0285,98344,96213,83138,678136,814150,179200,630237,317229,267179,143134,024
Tổng lợi nhuận trước thuế7,20513,70613,89110,7236,84745,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 5,64810,81811,7318,5785,47837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,64810,81811,7318,5785,47837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản ngắn hạn241,891229,386218,465214,727202,172229,379211,990191,283210,165211,227287,668411,659328,480342,006288,254
Tiền mặt39,29934,22235,51735,51111,37834,22221,95981,98450,80532,32981,51660,72435,856108,08977,016
Đầu tư tài chính ngắn hạn107,710105,00587,87086,82092,050105,00591,200112,500130,24082,50871,500
Hàng tồn kho42,61947,92550,65354,80263,03247,92568,54871,59969,52471,36382,734160,948133,937136,033122,015
Tài sản dài hạn200,835202,099204,272204,477188,332202,055180,336163,211169,444175,725159,317157,669165,96457,90158,763
Tài sản cố định49,46651,75149,28149,62335,23351,75134,43527,86131,71633,34416,52616,46714,76617,50419,615
Đầu tư tài chính dài hạn103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000107,190107,190103,000103,000
Tổng tài sản442,726431,484422,737419,205390,503431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ62,71357,73358,93855,23845,34657,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu380,014373,751363,799363,966345,158374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.68K1.70K1.90K1.76K5.05K5.60K8.48K8.70K11.25K9.39K11.89K8.68K9.33K10.68K9.43K9.02K7.68K2.98K
Giá cuối kỳ17.90K19.20K20.81K27.29K36.16K43.18K36.80K30.63K29.65K18.15K13.47K8.05K5.33K3.57K4.18KKKK
Giá / EPS (PE)10.67 (lần)11.29 (lần)10.94 (lần)15.49 (lần)7.16 (lần)7.71 (lần)4.34 (lần)3.52 (lần)2.64 (lần)1.93 (lần)1.13 (lần)0.93 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.34K17.08K15.53K13.76K12.99K13.34K15.19K21.39K24.76K21.70K28.54K22.41K20.14K20.30K14.84K14.58K9.62K5.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1.12 (lần)1.34 (lần)1.98 (lần)2.78 (lần)3.24 (lần)2.42 (lần)1.43 (lần)1.20 (lần)0.84 (lần)0.47 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.64%53.17%54.03%53.96%55.36%54.59%64.36%72.31%66.43%85.52%83.07%77.01%70.37%66.41%63.39%72.90%64.01%58.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.36%46.83%45.97%46.04%44.64%45.41%35.64%27.69%33.57%14.48%16.93%22.99%29.63%33.59%36.61%27.10%35.99%41.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.17%13.23%13.26%14.93%24.97%24.40%25.50%17.63%17.69%28.63%27.90%22.80%23.94%25.36%22.32%21.49%17.05%26.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.50%15.24%15.28%17.55%33.28%32.28%34.23%21.40%21.49%40.12%38.69%29.54%31.47%33.97%28.73%27.38%20.55%35.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.84%86.77%86.74%85.07%75.03%75.60%74.50%82.37%82.31%71.37%72.10%77.20%76.06%74.64%77.68%78.51%82.95%73.96%
6/ Thanh toán hiện hành412.65%431.44%438.93%384.88%228.92%239.35%266.38%431.45%399.33%315.36%298.38%339.94%294.78%262.87%284.12%339.16%376.25%225.53%
7/ Thanh toán nhanh339.94%341.30%297%240.82%153.19%158.49%189.77%262.77%236.50%189.92%172.08%254.96%235.54%204.51%246.56%321.17%348.59%209.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.04%64.37%45.47%164.96%55.34%36.63%75.48%63.64%43.59%99.67%79.72%138.43%80.21%99.85%192.38%204.62%275.40%87.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.84%40.78%20.54%44.86%105.78%133.47%129.12%102.21%118.06%126.99%113.02%134.14%127.16%123.64%162.05%131.95%165.23%201.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.07%76.70%38.01%83.14%191.06%244.50%200.62%141.36%177.71%148.49%136.06%174.18%180.69%186.18%255.64%181.01%258.14%342.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.24%47%23.68%52.74%140.98%176.55%173.31%124.09%143.43%177.94%156.75%173.76%167.18%165.64%208.60%168.07%199.19%272.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho345.47%264.53%92.39%156.23%363.86%506.93%459.51%211.28%252.36%236.67%206.23%486.63%603.21%494.79%1,141.95%1,919.05%2,127.54%3,681.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.52%21.18%51.72%24.28%27.58%23.76%32.20%32.76%31.67%24.31%26.58%22.28%27.72%31.76%30.47%36.81%40.09%20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.31%8.64%10.62%10.89%29.18%31.72%41.57%33.48%37.39%30.87%30.04%29.89%35.25%39.27%49.37%48.57%66.24%40.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.68%9.96%12.25%12.81%38.89%41.96%55.80%40.65%45.43%43.25%41.67%38.71%46.35%52.61%63.56%61.87%79.86%54.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%29%66%35%44%34%49%56%55%38%41%32%41%54%52%65%66%27%
Tăng trưởng doanh thu119.13%118.34%-49.33%-60.39%-22.25%-10.51%-0.82%-0.32%14.94%29.49%21.33%15.41%0.10%8.44%20.12%27.92%28.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-17.76%-10.57%7.91%-65.13%-9.76%-33.95%-2.53%3.11%49.77%18.41%44.75%-7.25%-12.63%13.04%-0.57%17.45%157.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.30%9.73%-1.75%-44.16%0.39%-17.15%13.55%14.78%-23.63%18.27%76.17%4.22%-8.12%61.50%1.55%101.94%2.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.10%10%12.85%5.88%-2.63%-12.16%-28.99%15.22%42.60%14.07%34.50%11.04%-0.82%36.56%-3.22%51.60%75.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.37%9.97%10.67%-6.62%-1.90%-13.43%-21.49%15.15%23.64%15.24%44%9.41%-2.67%42.12%-2.20%60.18%56.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |