CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4.70
0.10
(2.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,3721,6481,0511,9304,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Giá vốn hàng bán1,486201053816340,08234,72240,891340,69337,52034,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,8861,6289461,8924,466154,163409,315166,358191,963139,22555,1362,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,55753,892-18,347-58,180-16,820-39,455-59,587241,20746,850104,19480,89038,1432,364
Tổng lợi nhuận trước thuế3,42353,54821,525-18,531-16,83839,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế 2,67929,95817,672-18,537-16,83811,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,68129,95917,672-18,510-16,83711,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản ngắn hạn460,567808,011824,979878,747964,420718,596988,6711,341,669536,781740,416299,713130,3426,961
Tiền mặt5548986146242,1858981,3285,74213,45842,52424,9426,604608
Đầu tư tài chính ngắn hạn96,000
Hàng tồn kho11,56911,57211,13461,13461,43911,57261,13451,1228,18294,55768,0689,194
Tài sản dài hạn1,578,6981,275,1941,194,7291,255,0461,288,2531,364,6091,288,138681,188231,859115,426202,899129,71825,507
Tài sản cố định133,88368,09268,39868,70469,01268,09269,32377,90377,94065,88867,3373,059
Đầu tư tài chính dài hạn102,376102,175101,109101,607101,322102,175100,79836,000
Tổng tài sản2,039,2642,083,2052,019,7082,133,7932,252,6732,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ743,315788,946755,407887,164987,507789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,295,9501,294,2591,264,3001,246,6291,265,1661,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K0.13KK2.35K1.98K3.61K5.86K2.69K0.16K
Giá cuối kỳ5.10K4.80K4.30K26.19K12.61K7.38K18.90K21K21K
Giá / EPS (PE)14.85 (lần)37.26 (lần) (lần)11.16 (lần)6.37 (lần)2.05 (lần)3.22 (lần)7.79 (lần)133.40 (lần)
Giá sổ sách14K13.97K15.23K13.73K15.82K17.53K17.07K13.09K2.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)1.91 (lần)0.80 (lần)0.42 (lần)1.11 (lần)1.60 (lần)7.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ93 (Mi)93 (Mi)84 (Mi)84 (Mi)30 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.58%34.49%43.42%66.33%69.84%86.51%59.63%50.12%21.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.42%65.51%56.58%33.67%30.16%13.49%40.37%49.88%78.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.45%37.89%43.69%42.87%37.88%50.84%59.24%39.59%1.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.36%61%77.60%75.03%60.98%103.41%145.32%65.53%1.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.55%62.11%56.31%57.13%62.12%49.16%40.76%60.41%98.55%
6/ Thanh toán hiện hành88.35%126.67%132.09%315.24%454.20%299.45%363.09%128.08%1,477.92%
7/ Thanh toán nhanh86.13%124.63%123.92%303.23%447.28%261.20%280.63%119.04%1,477.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.11%0.16%0.18%1.35%11.39%17.20%30.22%6.49%129.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.49%0.22%8.53%21.95%26.99%62.24%35.17%34.65%7.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.17%0.64%19.65%33.10%38.65%71.94%58.97%69.14%34.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.77%0.36%15.15%38.42%43.44%126.60%86.27%57.36%7.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14.25%1.41%65.56%67.92%499.77%360.30%55.12%380.47%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần317.99%257.70%-37.33%44.50%28.79%16.26%39.79%35.87%79.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.56%0.57%%9.77%7.77%10.12%13.99%12.43%5.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.45%0.92%%17.10%12.51%20.58%34.33%20.58%5.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1,929%7,318%-181%569%146%25%187%92%%
Tăng trưởng doanh thu-94.02%-97.62%-56.25%114.05%-61.05%201.37%96.13%3,687.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-218.67%-116.45%-136.70%230.86%-31.03%23.12%117.56%1,611.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.73%-20.66%14.72%197.83%-33.08%46.14%189.21%21,757.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.43%0.93%10.93%142.04%13.49%105.36%30.40%391.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.47%-8.50%12.55%163.17%-10.19%70.28%93.27%700.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |