CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4.40
0.10
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.30
4.30
4.40
4.30
109,500
12.4K
0.3K
14.7x
0.4x
2% # 2%
2.1
460 Bi
105 Mi
862,594
7.3 - 4.3
743 Bi
1,296 Bi
57.4%
63.55%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 103,300 4.40 138,700
4.20 77,400 4.50 225,900
4.10 34,800 4.60 136,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 37.75 (-0.05) 25.3%
VIC 41.60 (0.00) 24.5%
BCM 72.50 (3.40) 11.0%
VRE 19.30 (-0.40) 7.1%
KDH 36.00 (0.00) 4.4%
NVL 11.05 (-0.25) 3.4%
KBC 28.00 (0.25) 3.3%
PDR 19.85 (-0.20) 2.7%
NLG 41.75 (0.20) 2.5%
DIG 24.30 (0.00) 2.3%
HUT 16.80 (0.20) 2.3%
VPI 57.60 (-0.10) 2.1%
KSF 40.40 (0.20) 1.9%
TCH 17.90 (0.15) 1.8%
DXG 14.10 (-0.20) 1.6%
HDG 28.80 (0.30) 1.3%
KOS 39.50 (0.10) 1.3%
CEO 15.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.30 0 400 400
09:23 4.30 0 200 600
09:32 4.40 0.10 10,100 10,700
09:35 4.30 0 4,000 14,700
09:38 4.30 0 5,000 19,700
09:42 4.30 0 5,000 24,700
09:52 4.30 0 3,700 28,400
10:11 4.30 0 1,000 29,400
10:13 4.40 0.10 200 29,600
10:40 4.30 0 100 29,700
10:42 4.40 0.10 900 30,600
11:20 4.30 0 15,000 45,600
11:25 4.40 0.10 200 45,800
13:10 4.30 0 7,300 53,100
13:24 4.30 0 500 53,600
13:25 4.40 0.10 100 53,700
13:37 4.30 0 2,000 55,700
13:39 4.30 0 500 56,200
13:46 4.40 0.10 100 56,300
13:57 4.30 0 5,700 62,000
14:10 4.30 0 3,300 65,300
14:18 4.30 0 2,000 67,300
14:19 4.40 0.10 1,600 68,900
14:23 4.40 0.10 20,000 88,900
14:28 4.40 0.10 100 89,000
14:29 4.40 0.10 5,000 94,000
14:30 4.40 0.10 10,000 104,000
14:45 4.40 0.10 5,500 109,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV5,3721,6481,0511,9304,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế3,42353,54821,525-18,53139,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế 2,67929,95817,672-18,53711,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,68129,95917,672-18,51011,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,039,2642,083,2052,019,7082,133,7932,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ743,315788,946755,407887,164789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,295,9501,294,2591,264,3001,246,6291,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |