CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4.40
-0.10
(-2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.40
4.50
4.30
325,000
12.4K
0.5K
8.5x
0.4x
3% # 4%
2.3
460 Bi
105 Mi
752,326
5.3 - 2.7
791 Bi
1,283 Bi
61.2%
62.04%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 496,200 4.40 42,300
4.20 574,000 4.50 174,500
4.10 93,700 4.60 155,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.60 (0.60) 26.8%
VIC 40.80 (-0.25) 23.7%
BCM 67.50 (0.90) 10.6%
VRE 18.00 (0.05) 6.4%
KDH 33.50 (-0.05) 4.1%
KBC 28.85 (0.05) 3.4%
NVL 10.65 (-0.05) 3.2%
PDR 20.85 (-0.50) 2.8%
VPI 58.30 (0.00) 2.6%
NLG 39.55 (-0.05) 2.3%
HUT 16.20 (0.00) 2.2%
DIG 20.40 (-0.45) 1.9%
KSF 40.50 (0.10) 1.8%
DXG 16.20 (-0.15) 1.8%
TCH 15.20 (-0.30) 1.5%
HDG 28.45 (0.35) 1.5%
KOS 38.60 (0.00) 1.3%
SZC 42.65 (0.05) 1.2%
CEO 14.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 0 17,700 17,700
09:12 4.40 -0.10 36,400 54,100
09:13 4.40 -0.10 300 54,400
09:14 4.40 -0.10 100 54,500
09:15 4.40 -0.10 6,600 61,100
09:18 4.40 -0.10 5,000 66,100
09:23 4.40 -0.10 3,500 69,600
09:24 4.40 -0.10 5,000 74,600
09:25 4.40 -0.10 11,500 86,100
09:26 4.40 -0.10 6,000 92,100
09:29 4.30 -0.20 100 92,200
09:33 4.30 -0.20 200 92,400
09:37 4.40 -0.10 1,100 93,500
09:39 4.40 -0.10 1,000 94,500
09:53 4.40 -0.10 200 94,700
09:56 4.30 -0.20 5,700 100,400
10:10 4.40 -0.10 14,600 115,000
10:12 4.40 -0.10 100 115,100
10:14 4.40 -0.10 5,000 120,100
10:18 4.30 -0.20 700 120,800
10:29 4.40 -0.10 100 120,900
10:31 4.30 -0.20 200 121,100
10:33 4.40 -0.10 3,000 124,100
10:46 4.30 -0.20 1,900 126,000
10:49 4.40 -0.10 1,500 127,500
11:10 4.30 -0.20 8,800 136,300
11:11 4.40 -0.10 500 136,800
11:20 4.30 -0.20 200 137,000
11:21 4.40 -0.10 600 137,600
11:22 4.40 -0.10 5,300 142,900
13:10 4.40 -0.10 11,100 154,000
13:12 4.40 -0.10 5,000 159,000
13:13 4.30 -0.20 11,000 170,000
13:14 4.30 -0.20 10,400 180,400
13:16 4.30 -0.20 14,300 194,700
13:17 4.30 -0.20 10,000 204,700
13:18 4.30 -0.20 13,000 217,700
13:20 4.40 -0.10 800 218,500
13:22 4.40 -0.10 44,900 263,400
13:23 4.40 -0.10 7,200 270,600
13:24 4.40 -0.10 6,600 277,200
13:25 4.40 -0.10 500 277,700
13:26 4.40 -0.10 6,600 284,300
13:39 4.40 -0.10 1,000 285,300
13:40 4.40 -0.10 400 285,700
13:47 4.30 -0.20 500 286,200
13:50 4.40 -0.10 200 286,400
13:56 4.40 -0.10 2,000 288,400
13:58 4.40 -0.10 3,400 291,800
14:10 4.40 -0.10 5,500 297,300
14:11 4.30 -0.20 200 297,500
14:14 4.40 -0.10 1,900 299,400
14:17 4.30 -0.20 200 299,600
14:20 4.40 -0.10 1,500 301,100
14:22 4.40 -0.10 300 301,400
14:24 4.30 -0.20 600 302,000
14:25 4.30 -0.20 100 302,100
14:26 4.40 -0.10 500 302,600
14:27 4.40 -0.10 400 303,000
14:46 4.40 -0.10 22,000 325,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,292-2,8205,3721,6484,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,337-5,2473,42353,54839,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế -5,914-13,0632,67929,95811,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,914-13,0352,68129,95911,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,064,3492,074,3482,039,2642,083,2052,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ787,377791,461743,315788,946789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,276,9731,282,8871,295,9501,294,2591,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |