CTCP Bất động sản Netland (nrc)

4.50
-0.10
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.60
4.50
4.70
4.50
316,400
14.0k
0.1k
34.6 lần
1%
1%
1.8
417 tỷ
93 triệu
451,542
10 - 3.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 17,100 4.60 203,100
4.40 260,100 4.70 214,800
4.30 226,700 4.80 96,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,800 21,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.60 0 6,700 6,700
09:17 4.60 0 300 7,000
09:21 4.60 0 3,800 10,800
09:22 4.60 0 16,200 27,000
09:28 4.70 0.10 700 27,700
09:33 4.70 0.10 10,100 37,800
09:38 4.60 0 2,200 40,000
09:41 4.60 0 500 40,500
09:44 4.70 0.10 200 40,700
09:49 4.70 0.10 300 41,000
09:52 4.70 0.10 1,000 42,000
09:58 4.60 0 5,000 47,000
10:10 4.60 0 15,000 62,000
10:21 4.60 0 4,000 66,000
10:24 4.70 0.10 100 66,100
10:30 4.60 0 20,000 86,100
10:33 4.60 0 5,000 91,100
10:36 4.60 0 700 91,800
10:38 4.60 0 2,000 93,800
10:39 4.60 0 4,200 98,000
10:40 4.60 0 21,000 119,000
10:52 4.50 -0.10 6,000 125,000
10:53 4.50 -0.10 1,000 126,000
10:56 4.50 -0.10 2,000 128,000
11:10 4.60 0 500 128,500
11:12 4.50 -0.10 100 128,600
11:17 4.60 0 100 128,700
12:59 4.60 0 3,500 132,200
13:10 4.50 -0.10 600 132,800
13:20 4.50 -0.10 1,600 134,400
13:23 4.50 -0.10 400 134,800
13:32 4.60 0 1,000 135,800
13:33 4.50 -0.10 100 135,900
13:34 4.60 0 400 136,300
13:35 4.50 -0.10 200 136,500
13:36 4.60 0 100 136,600
13:37 4.60 0 200 136,800
13:39 4.60 0 100 136,900
13:47 4.60 0 150,100 287,000
13:59 4.60 0 500 287,500
14:10 4.50 -0.10 1,000 288,500
14:11 4.50 -0.10 1,900 290,400
14:17 4.60 0 100 290,500
14:29 4.50 -0.10 100 290,600
14:44 4.50 -0.10 25,800 316,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 70 (0.07) 0%
2019 350 (0.53) 0% 110 (0.09) 0%
2020 900 (0.21) 0% 200 (0.06) 0%
2021 1,100 (0.44) 0% 180 (0.19) 0%
2022 905 (0.19) 0% 200 (0.01) 0%
2023 200 (0) 0% 50 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6481,0511,9304,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
Tổng lợi nhuận trước thuế53,54821,525-18,531-16,83839,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
Lợi nhuận sau thuế 29,95817,672-18,537-16,83811,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,95917,672-18,510-16,83711,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889
Tổng tài sản2,083,2052,019,7082,133,7932,252,6732,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Tổng nợ788,946755,407887,164987,507789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
Vốn chủ sở hữu1,294,2591,264,3001,246,6291,265,1661,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |