CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

75.30
-1.20
(-1.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV365,316851,967471,403580,863345,4572,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Giá vốn hàng bán233,039524,980307,184348,736220,2781,400,7991,256,0981,308,0911,076,362974,7021,032,380951,884831,718793,511431,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV117,463255,794115,371168,14695,367634,678632,966620,514558,190543,750573,000560,719499,065455,112287,323
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,939113,44629,94266,02142,601256,521262,456247,612214,497240,527276,043252,235213,045168,563125,237
Tổng lợi nhuận trước thuế46,014127,16130,08466,61142,701266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 36,344109,46928,36757,68435,421230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,479105,97827,77855,33535,209223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản ngắn hạn1,459,9321,370,1761,233,8261,260,6581,153,6201,366,0161,175,4881,043,930866,660858,445876,655872,047802,640824,451470,989
Tiền mặt281,820478,493189,544280,066203,922478,493407,898311,757262,079307,787284,864188,247177,54868,67799,023
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,00060,00066,5003,0004,70060,0006,8004,9005,8004,4702,8567071,1782,4402,387
Hàng tồn kho761,700446,415675,287748,036692,255445,995479,247438,934327,355299,510353,579323,502347,521436,294228,349
Tài sản dài hạn834,298851,929846,500840,606833,834855,149850,241888,029934,892909,247684,544689,375683,890733,238482,019
Tài sản cố định731,496742,943730,335715,004712,392742,943720,604735,346775,071458,607480,397471,536436,004459,47057,674
Đầu tư tài chính dài hạn26,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,06226,04926,04913,33413,33413,334379,713
Tổng tài sản2,294,2302,222,1062,080,3262,101,2651,987,4542,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ825,731775,986733,053776,462611,494775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,468,4991,446,1201,347,2741,324,8031,375,9601,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)12.77K12.71K12.55K12.47K10.82K11.48K13.58K14.01K11.65K9.41K8.24K9.52K9.40K7.44K5.39K4.16K5.68K3.76K3.02K3.53K
Giá cuối kỳ75.60K68.10K67.92K70.15K64.42K70.63K68.25K70.43K58.47K58.93K48.38K41.82K24.24K17.31K12.77K13.35K5.67K10.55K8.57KK
Giá / EPS (PE)5.92 (lần)5.36 (lần)5.41 (lần)5.62 (lần)5.96 (lần)6.15 (lần)5.03 (lần)5.03 (lần)5.02 (lần)6.26 (lần)5.87 (lần)4.39 (lần)2.58 (lần)2.33 (lần)2.37 (lần)3.21 (lần)1 (lần)2.80 (lần)2.84 (lần) (lần)
Giá sổ sách83.50K82.23K76.83K74.18K68.31K64.17K59.85K70.41K72.16K66.64K49.90K32.62K32.91K26.45K25.64K21.15K28.88K19.79K20.72K8.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.83 (lần)0.88 (lần)0.95 (lần)0.94 (lần)1.10 (lần)1.14 (lần)1 (lần)0.81 (lần)0.88 (lần)0.97 (lần)1.28 (lần)0.74 (lần)0.65 (lần)0.50 (lần)0.63 (lần)0.20 (lần)0.53 (lần)0.41 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.63%61.50%58.03%54.03%48.11%48.56%56.15%55.85%53.99%52.93%49.42%78.97%76.62%77.41%72.27%81.86%90.32%85.30%87.17%81.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.37%38.50%41.97%45.97%51.89%51.44%43.85%44.15%46.01%47.07%50.58%21.03%23.38%22.59%27.73%18.14%9.68%14.70%12.83%18.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.99%34.89%33.30%32.47%33.31%36.16%32.58%32.16%26.97%35.63%21.23%25.55%30.89%39.77%32.19%31.38%29.17%40.16%35%59.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.23%53.59%49.91%48.08%49.95%56.63%48.32%47.41%36.92%55.36%26.95%34.33%44.69%66.03%47.46%45.72%41.18%67.12%53.84%148.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.01%65.11%66.70%67.53%66.69%63.84%67.42%67.84%73.03%64.37%78.77%74.45%69.11%60.23%67.81%68.62%70.83%59.84%65%40.20%
6/ Thanh toán hiện hành184.03%183.87%182.86%175.34%162.13%157.62%220.43%188.98%224.08%178.55%232.82%309.24%248.34%195.46%225.84%263.05%312.99%217.91%259.23%142.13%
7/ Thanh toán nhanh88.02%123.84%108.31%101.62%100.89%102.63%131.53%118.87%127.06%84.06%119.94%167.88%139.25%91.36%125.10%192.78%250.78%181.34%219.06%123.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.52%64.41%63.45%52.36%49.03%56.51%71.63%40.79%49.57%14.87%48.95%48.22%40.94%13.24%17.57%94.65%121.42%28.08%41.80%16.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.92%99.34%100.24%107.80%99.40%93.48%108.47%102.66%96.66%87.51%79.96%144.68%150.33%141.63%134.44%117.44%109.92%124.17%112.88%152.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.46%161.53%172.75%199.50%206.63%192.50%193.17%183.82%179.01%165.34%161.79%183.22%196.21%182.96%186.02%143.45%121.70%145.57%129.49%187.18%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.55%152.58%150.28%159.63%149.05%146.42%160.88%151.33%132.35%135.95%101.51%194.35%217.51%235.15%198.25%171.13%155.19%207.52%173.65%380.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho185.63%314.08%262.10%298.02%328.81%325.43%291.98%294.24%239.33%181.88%189.10%228.37%263.29%217.42%272.13%344.29%401.93%576.99%564.99%1,041.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.89%10.13%10.87%10.53%10.62%12.22%14.10%13.15%12.19%10.39%16.28%15.01%13.13%11.96%10.61%11.50%12.69%9.16%8.39%10.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.79%10.06%10.89%11.35%10.56%11.42%15.30%13.50%11.79%9.09%13.01%21.72%19.74%16.94%14.26%13.51%13.94%11.37%9.47%16.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.29%15.46%16.33%16.81%15.83%17.89%22.69%19.90%16.14%14.13%16.52%29.17%28.56%28.13%21.03%19.68%19.69%19.01%14.57%40.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%16%18%17%18%21%23%22%21%18%29%26%22%19%16%18%19%14%12%15%
Tăng trưởng doanh thu10.80%8.66%-2.49%16.30%8.37%-2.42%5.64%11.56%5.41%78.88%19.83%7.60%15.10%26.06%40.46%29.79%51.10%36.97%7.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.02%1.31%0.59%15.32%-5.79%-15.45%13.28%20.31%23.71%14.19%29.93%23.01%26.33%42.16%29.57%17.66%109.27%49.52%-14.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.04%14.91%7.52%4.54%-6.10%25.66%1.29%25.27%-27.78%174.31%80.14%-7.51%-15.78%47.85%25.86%30.69%23.95%42.90%-14.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.73%7.02%3.57%8.59%6.46%7.22%-0.63%-2.43%8.28%33.57%129.42%20.42%24.44%6.28%21.25%17.70%102.06%14.62%135.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.44%9.65%4.85%7.24%1.92%13.23%-0.01%5.04%-4.57%63.45%116.83%11.79%8.44%19.66%22.70%21.48%70.69%24.51%45.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |