CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm (ntl)

43.90
0.90
(2.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,783746,60447,40448,84371,172914,024391,277576,724652,853835,098714,124301,646433,359473,237228,313
Giá vốn hàng bán15,398258,60637,24641,37363,376400,601228,103247,348231,609481,266538,905231,632349,763330,708174,517
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,386487,99810,1587,4707,796513,422163,175329,376421,244353,832175,21970,01483,595142,52953,795
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,464473,1201,750692,130477,636134,301307,047369,639313,860128,891127,417103,706123,52146,938
Tổng lợi nhuận trước thuế6,641457,9401,1887063,132460,813133,588300,604370,233297,421127,093119,45294,613121,67548,097
Lợi nhuận sau thuế 5,277363,0191,0283742,388364,190106,500237,956295,405233,809101,16691,59775,03394,30837,305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,277363,0191,0283742,388364,190106,500237,956295,405233,809101,16692,76074,75693,95336,676
Tổng tài sản ngắn hạn1,627,2441,955,1981,552,5141,531,4731,489,5331,962,6521,606,6561,827,8331,725,0671,476,1871,573,0791,480,7191,090,1741,144,5821,293,695
Tiền mặt160,58116,63637,56094,38121,642479,33626,184371,121288,289143,063184,520138,73950,63154,80287,685
Đầu tư tài chính ngắn hạn300,000762,700300,00056,60030,4161,052754449812
Hàng tồn kho982,6051,002,6181,241,2441,167,4181,198,6061,010,0731,255,7701,154,7401,158,3041,014,8601,106,5691,186,917837,805961,3581,055,517
Tài sản dài hạn62,15182,29192,46992,03983,35572,68278,62449,15684,868147,208106,969116,883286,540133,00073,325
Tài sản cố định48,45760,14643,13144,08944,34949,53645,27227,82836,66741,43531,85136,01227,60140,57244,467
Đầu tư tài chính dài hạn9,5259,5259,5259,5259,5258,3078,59934,34831,7522,5312,33631,4002,01225,772
Tổng tài sản1,689,3952,037,4891,644,9841,623,5121,572,8882,035,3351,685,2801,876,9891,809,9351,623,3951,680,0481,597,6021,376,7141,277,5821,367,020
Tổng nợ221,937572,691543,204522,760312,580573,154427,360647,922645,672555,200686,064628,604415,333384,979505,273
Vốn chủ sở hữu1,467,4581,464,7981,101,7791,100,7521,260,3081,462,1801,257,9201,229,0671,164,2631,068,195993,984968,998961,381892,604861,747

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.33K6.24K1.82K4.08K5.06K3.83K1.66K1.52K1.23K1.54K0.60K1.51K1.16K1.56K17.74K32.51K3.79K22.32K12.73K3.55K
Giá cuối kỳ37.16K25.82K13.46K33.46K18.39K15.85K10.89K5.70K4.92K6.54K6.81K6.47K6.91K5.42K11.83K12.55K2.72K11.97KKK
Giá / EPS (PE)5.87 (lần)4.14 (lần)7.38 (lần)8.21 (lần)3.63 (lần)4.13 (lần)6.57 (lần)3.75 (lần)4.01 (lần)4.25 (lần)11.32 (lần)4.30 (lần)5.95 (lần)3.48 (lần)0.67 (lần)0.39 (lần)0.72 (lần)0.54 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.14K25.05K21.55K21.05K19.94K17.51K16.30K15.89K15.76K14.64K14.13K14.23K14.85K13.97K29.67K34.07K15.73K35.87K17.46K5.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.48 (lần)1.03 (lần)0.62 (lần)1.59 (lần)0.92 (lần)0.90 (lần)0.67 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.37 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)62 (Mi)33 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.32%96.43%95.33%97.38%95.31%90.93%93.63%92.68%79.19%89.59%94.64%93.23%94.77%96.02%95.82%97.54%97.45%88.82%95.65%94.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.68%3.57%4.67%2.62%4.69%9.07%6.37%7.32%20.81%10.41%5.36%6.77%5.23%3.98%4.18%2.46%2.55%11.18%4.35%5.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.14%28.16%25.36%34.52%35.67%34.20%40.84%39.35%30.17%30.13%36.96%34.41%46.38%58.08%54.83%52.55%73.43%55.46%63.73%84.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.12%39.20%33.97%52.72%55.46%51.98%69.02%64.87%43.20%43.13%58.63%52.46%86.50%138.53%121.39%110.74%276.37%124.53%175.69%528.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.86%71.84%74.64%65.48%64.33%65.80%59.16%60.65%69.83%69.87%63.04%65.59%53.62%41.92%45.17%47.45%26.57%44.54%36.27%15.90%
6/ Thanh toán hiện hành770.92%349.04%385.75%286.92%271.74%271.19%248.15%313.09%296.14%420.25%272.57%290.96%213.04%169.86%181.94%200.97%132.77%160.22%150.16%112.16%
7/ Thanh toán nhanh305.40%169.41%84.25%105.66%89.28%84.75%73.59%62.12%68.55%67.27%50.18%63.79%57.79%64.53%108.80%115.47%40.40%93.94%60.62%19.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.08%85.25%6.29%58.26%45.41%26.28%29.11%29.34%13.75%20.12%18.47%29.41%33.07%31.91%80.09%65.75%9.98%15.81%16.45%4.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.07%44.91%23.22%30.73%36.07%51.44%42.51%18.88%31.48%37.04%16.70%34.30%41.15%27.98%65.09%117.77%38.44%74.28%50.84%46.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.06%46.57%24.35%31.55%37.85%56.57%45.40%20.37%39.75%41.35%17.65%36.79%43.42%29.14%67.93%120.74%39.44%83.63%53.16%49.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.94%62.51%31.11%46.92%56.07%78.18%71.84%31.13%45.08%53.02%26.49%52.30%76.75%66.75%144.11%248.18%144.68%166.78%140.17%292.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35.89%39.66%18.16%21.42%20%47.42%48.70%19.52%41.75%34.40%16.53%36.43%48.14%36.56%76.91%138.18%36.86%111.85%39.19%42.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.03%39.84%27.22%41.26%45.25%28%14.17%30.75%17.25%19.85%16.06%20.24%10.19%16.72%41.49%38.45%16.65%37.32%52.03%23.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.88%17.89%6.32%12.68%16.32%14.40%6.02%5.81%5.43%7.35%2.68%6.94%4.19%4.68%27.01%45.28%6.40%27.72%26.45%11.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.19%24.91%8.47%19.36%25.37%21.89%10.18%9.57%7.78%10.53%4.26%10.58%7.82%11.16%59.79%95.42%24.08%62.24%72.93%70.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)105%91%47%96%128%49%19%40%21%28%21%26%13%21%91%79%26%67%118%34%
Tăng trưởng doanh thu108.20%133.60%-32.16%-11.66%-21.82%16.94%136.74%-30.39%-8.43%107.28%-49.70%-34.70%21.22%-58.73%0.74%271.54%-24.30%144.42%65.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận389.48%241.96%-55.24%-19.45%26.34%131.11%9.06%24.08%-20.43%156.17%-60.08%29.68%-26.12%-83.37%8.70%758.09%-66.23%75.33%259.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29%34.12%-34.04%0.35%16.30%-19.07%9.14%51.35%7.88%-23.81%10.97%-41.89%-34.17%1.67%90.17%-13.21%93.66%45.61%14.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.44%16.24%2.35%5.57%8.99%7.47%2.58%0.79%7.71%3.58%-0.72%-4.17%5.43%-10.91%73.49%116.59%-12.74%105.43%245.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.41%20.77%-10.21%3.70%11.49%-3.37%5.16%16.04%7.76%-6.54%3.30%-21.67%-17.57%-4.01%82.26%21.27%46.27%67.31%51.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |