Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông (ocb)

14.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,274,3014,551,3794,657,5004,770,0954,531,93018,126,74114,067,73211,720,10110,793,3979,638,3597,656,9895,612,7084,040,6063,101,0982,532,544
Giá vốn hàng bán2,373,5982,694,5862,792,0842,952,2022,781,38111,361,2237,120,1495,954,5165,811,6865,537,1964,221,0193,211,5642,379,9261,770,0431,457,274
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,900,7031,856,7931,865,4161,817,8931,750,5496,765,5186,947,5835,765,5854,981,7114,101,1633,435,9702,401,1441,660,6801,331,0551,075,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,080,6631,099,6191,317,8281,549,471944,8803,886,0543,745,1465,117,6554,208,3122,466,6722,006,9671,005,294406,558276,059204,051
Tổng lợi nhuận trước thuế1,214,4701,312,0761,354,8421,576,752983,4314,139,4764,389,3085,518,5534,419,3093,231,1242,201,8611,021,834483,872267,268281,379
Lợi nhuận sau thuế 953,5931,047,9561,083,2011,260,937786,4113,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474220,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ953,5931,047,9561,083,2011,260,937786,4113,303,3033,509,7184,404,9593,534,7722,582,2361,761,031816,766386,916209,474220,549
Tổng tài sản ngắn hạn2,736,7127,786,5735,140,2523,748,8153,272,8297,786,5734,521,7339,257,2186,015,3303,352,7662,017,6497,078,7081,663,0191,447,0051,222,102
Tiền mặt2,730,4347,745,0995,140,2523,629,3053,194,4187,745,0994,018,8514,566,4115,020,3322,785,3821,955,6283,755,6551,663,0191,447,0051,127,362
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,736,7127,786,5735,140,2523,748,8153,272,8297,786,5734,521,7339,257,2186,015,3303,352,7662,017,6497,078,7081,663,0191,447,0051,222,102
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn234,242,992231,667,628211,614,371207,542,815195,868,321232,327,702189,472,505175,233,817146,513,549114,807,20597,946,45977,221,46162,152,06948,000,18437,872,809
Tài sản cố định581,345554,565544,271566,582577,409554,565583,606555,859545,544595,403529,288527,006407,948427,551441,784
Đầu tư tài chính dài hạn32,183,10140,838,52341,469,73545,868,83140,941,27440,838,52337,333,76740,968,39233,590,92822,878,55224,402,64916,460,66514,677,19811,675,00310,117,554
Tổng tài sản236,979,704239,454,201216,754,623211,291,630199,141,150240,114,275193,994,238184,491,035152,528,879118,159,97199,964,10884,300,16963,815,08849,447,18939,094,911
Tổng nợ207,484,141210,043,296188,406,229184,019,323173,084,656211,578,572168,721,999162,686,026135,093,496106,652,82191,166,87078,160,77359,099,41045,221,87035,077,192
Vốn chủ sở hữu29,495,56329,410,90528,348,39427,272,30726,056,49428,535,70325,272,23921,805,00917,435,38311,507,1508,797,2386,139,3964,715,6784,225,3194,017,719

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K1.61K2.56K3.22K3.23K2.36K1.61K0.75K0.35K0.19K0.20K0.22K0.21K0.28K0.28K
Giá cuối kỳ14.95K13.30K12K18.20KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.07 (lần)8.27 (lần)4.68 (lần)5.66 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.35K13.89K18.45K15.92K15.91K10.50K8.03K5.60K4.30K3.86K3.67K3.62K3.49K3.42K2.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.04 (lần)0.96 (lần)0.65 (lần)1.14 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,055 (Mi)2,055 (Mi)1,370 (Mi)1,370 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)1,096 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.15%3.24%2.33%5.02%3.94%2.84%2.02%8.40%2.61%2.93%3.13%2.81%8.46%5.48%7.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.85%96.76%97.67%94.98%96.06%97.16%97.98%91.60%97.39%97.07%96.87%97.19%91.54%94.52%92.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.55%88.12%86.97%88.18%88.57%90.26%91.20%92.72%92.61%91.45%89.72%87.91%86.07%85.25%84.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu703.44%741.45%667.62%746.09%774.82%926.84%1,036.31%1,273.10%1,253.25%1,070.26%873.06%727.16%617.99%577.82%527.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.45%11.88%13.03%11.82%11.43%9.74%8.80%7.28%7.39%8.55%10.28%12.09%13.93%14.75%15.95%
6/ Thanh toán hiện hành1.71%5.08%3.70%7.79%5.79%4.05%2.82%11.09%3.40%3.63%4.01%3.50%13.92%8.45%11.48%
7/ Thanh toán nhanh1.71%5.08%3.70%7.79%5.79%4.05%2.82%11.09%3.40%3.63%4.01%3.50%13.92%8.45%11.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.70%5.06%3.29%3.84%4.83%3.36%2.73%5.88%3.40%3.63%3.70%2.12%5.07%8.31%11.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.70%7.55%7.25%6.35%7.08%8.16%7.66%6.66%6.33%6.27%6.48%8.33%11.09%12.31%8.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn666.98%232.79%311.11%126.61%179.43%287.47%379.50%79.29%242.97%214.31%207.23%296.47%131.17%224.64%112.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.88%63.52%55.66%53.75%61.91%83.76%87.04%91.42%85.68%73.39%63.03%68.94%79.64%83.42%53.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.81%18.22%24.95%37.58%32.75%26.79%23%14.55%9.58%6.75%8.71%8.83%7.56%9.67%18.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.83%1.38%1.81%2.39%2.32%2.19%1.76%0.97%0.61%0.42%0.56%0.74%0.84%1.19%1.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.73%11.58%13.89%20.20%20.27%22.44%20.02%13.30%8.20%4.96%5.49%6.09%6.02%8.07%9.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%29%49%74%61%47%42%25%16%12%15%16%12%14%29%
Tăng trưởng doanh thu18.67%28.85%20.03%8.59%11.98%25.88%36.42%38.91%30.30%22.45%-7.34%-10.15%-2.80%85.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.79%-5.88%-20.32%24.62%36.89%46.63%115.61%111.10%84.71%-5.02%-8.64%5.01%-24.06%-0.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.87%25.40%3.71%20.42%26.67%16.99%16.64%32.25%30.69%28.92%21.67%22.14%8.89%30.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.20%12.91%15.90%25.06%51.52%30.80%43.29%30.19%11.61%5.17%1.34%3.80%1.81%19.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19%23.77%5.15%20.95%29.09%18.20%18.58%32.10%29.06%26.48%19.21%19.59%7.84%29.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |