CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV62,27272,25768,78658,87535,312235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603190,933
Giá vốn hàng bán58,06164,56964,40751,42636,374216,675261,043236,541234,815352,166368,706358,653331,483295,221175,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,2117,6884,3767,446-1,06618,43420,23826,49321,23045,34044,79541,48149,77348,29415,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5652,2281,3684,790-4,4883,8381,7932,5273,81224,30524,21920,72736,35735,3268,216
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4911,8921,3884,757-4,5023,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,8469,975
Lợi nhuận sau thuế 1,0061,1521,2154,748-4,5502,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,5468,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0161,1321,1974,722-4,5342,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,7518,195
Tổng tài sản ngắn hạn154,899162,591164,475153,157145,117160,837148,476139,261160,648201,488192,496166,672143,767115,27584,583
Tiền mặt19,72316,32511,89211,5058,39716,3258,7137,49515,76312,47417,08714,85121,97338,1817,526
Đầu tư tài chính ngắn hạn103713073073033713033,2111,60851621
Hàng tồn kho11,32711,24813,08215,63517,67911,24818,18911,05823,69423,40924,25516,59212,4069,4588,591
Tài sản dài hạn57,61360,69063,90167,05270,57460,70873,99083,04286,88388,77284,994102,66981,27963,99156,465
Tài sản cố định40,62643,63846,98750,22854,12543,63856,91865,89779,28178,74980,75097,02876,62259,39850,587
Đầu tư tài chính dài hạn10,65510,63710,88210,88210,88210,65510,88211,1601601606060606060
Tổng tài sản212,512223,280228,376220,209215,691221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,048
Tổng nợ81,93993,66399,90192,93992,48391,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,13051,048
Vốn chủ sở hữu130,573129,618128,475127,270123,208129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.27K0.04K0.26K0.44K2.36K2.03K1.72K3.48K3.43K1.01K0.12K2.24K1.84K1.24K
Giá cuối kỳ9.60K8.90K10.20K23.04K7.08K8.14K8.39K8.06K12.16K11.31K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)10.60 (lần)32.39 (lần)237.91 (lần)89.41 (lần)16.10 (lần)3.45 (lần)4.12 (lần)4.67 (lần)3.49 (lần)3.30 (lần)14.83 (lần)121.02 (lần)6.71 (lần)8.15 (lần)12.12 (lần)
Giá sổ sách14.65K14.54K14.34K15.32K15.48K16.38K15.28K14.47K14.98K13.84K11.11K6.52K6.49K6.04K5.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.61 (lần)0.71 (lần)1.50 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.56 (lần)0.81 (lần)0.82 (lần)1.35 (lần)2.30 (lần)2.31 (lần)2.48 (lần)2.56 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.89%72.60%66.74%62.64%64.90%69.42%69.37%61.88%63.88%64.30%59.97%46.62%49.35%43.16%40.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.11%27.40%33.26%37.36%35.10%30.58%30.63%38.12%36.12%35.70%40.03%53.38%50.65%56.84%59.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.56%41.52%42.57%38.58%44.26%49.73%50.93%52.14%46.09%37.45%36.19%45.10%56.55%64.63%58.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.75%70.99%74.13%62.82%79.42%98.91%103.80%108.95%85.49%59.86%56.72%82.15%130.17%182.75%140.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.44%58.48%57.43%61.42%55.74%50.27%49.07%47.86%53.91%62.55%63.81%54.90%43.45%35.37%41.59%
6/ Thanh toán hiện hành190.88%176.38%162.40%172.34%162.16%165.53%163.22%159.97%183.69%200.41%165.85%108.95%99.81%84.48%107.55%
7/ Thanh toán nhanh176.92%164.05%142.51%158.66%138.25%146.29%142.65%144.04%167.84%183.96%149.01%99.19%94.42%80.01%102.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.30%17.90%9.53%9.28%15.91%10.25%14.49%14.25%28.07%66.38%14.76%16.64%8.02%5.78%0.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản123.38%106.13%126.47%118.32%103.44%137.02%149.09%148.61%169.42%191.67%135.37%123.07%215.59%177.47%137.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.27%146.18%189.49%188.88%159.39%197.38%214.92%240.16%265.20%298.07%225.73%264%436.84%411.20%343.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu200.80%181.47%220.22%192.66%185.59%272.54%303.84%310.53%314.26%306.42%212.15%224.17%496.23%501.81%330.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,105.26%1,926.34%1,435.17%2,139.09%991.03%1,504.40%1,520.12%2,161.60%2,671.96%3,121.39%2,047.04%2,723.51%6,950%5,780.54%5,082.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.08%1.04%0.14%0.87%1.53%5.29%4.38%3.84%7.40%8.08%4.29%0.85%6.95%6.07%6.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.80%1.10%0.17%1.03%1.58%7.25%6.53%5.71%12.53%15.48%5.81%1.04%14.97%10.77%8.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.18%1.89%0.30%1.68%2.84%14.42%13.31%11.92%23.24%24.75%9.11%1.90%34.46%30.45%21.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%%1%2%6%5%4%9%9%5%1%8%8%8%
Tăng trưởng doanh thu-0.80%-16.43%6.96%2.73%-35.62%-3.87%3.35%4.98%10.96%79.96%61.26%-54.58%6.11%56.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-246.97%540.84%-83.36%-41.38%-81.39%16.13%17.93%-45.50%1.61%238.63%716.24%-94.45%21.44%48.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.40%-2.88%10.42%-21.72%-24.09%2.13%0.64%35.40%54.51%31.50%17.65%-36.56%-23.57%34.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.98%1.42%-6.42%-1.04%-5.45%7.17%5.63%6.25%8.19%24.60%70.40%0.53%7.31%3.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.47%-0.41%0.07%-10.19%-14.72%4.60%3.03%19.68%25.54%27.10%46.61%-20.44%-12.65%21.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |