CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

10.60
0.50
(4.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.90
10.90
10.60
600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.5
0.3k
0 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
80 tỷ
9 triệu
40,457
14.5 - 9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 29.30 (0.65) 77.3%
HSG 20.40 (0.40) 5.6%
VCS 66.00 (1.10) 4.7%
NKG 23.40 (0.60) 2.8%
HT1 11.50 (0.55) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.00 (0.05) 0.7%
VGS 27.10 (1.30) 0.6%
CVT 28.95 (-0.75) 0.5%
BCC 8.10 (0.10) 0.5%
THG 42.50 (0.50) 0.4%
LBM 44.00 (1.00) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
GKM 34.00 (1.10) 0.4%
DTL 14.10 (0.80) 0.4%
POM 2.73 (0.09) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.69 (0.27) 0.3%
HOM 3.80 (0.00) 0.1%
VHL 11.40 (-0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 200 10.60 200
10.10 500 10.70 200
10.00 300 10.90 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 10.90 0.80 100 100
14:29 10.70 0.60 300 400
14:44 10.60 0.50 200 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 347.18 (0.40) 0% 22.82 (0.02) 0%
2018 323.05 (0.41) 0% 16.91 (0.02) 0%
2019 332.52 (0.40) 0% 16.92 (0.02) 0%
2020 360.62 (0.26) 0% 18.13 (0.00) 0%
2021 518.30 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2022 374 (0.29) 0% 35 (0.00) 0%
2023 251.93 (0.04) 0% 5.17 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,25768,78658,87535,312235,119281,351263,034256,053397,705413,705400,279381,276343,603190,933
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8921,3884,757-4,5023,4761,5683,5233,81524,12123,46519,95236,01835,8469,975
Lợi nhuận sau thuế 1,1521,2154,748-4,5502,4954142,0853,73921,11118,37315,93129,21329,5468,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1321,1974,722-4,5342,4483822,2963,91721,04718,12415,36828,19727,7518,195
Tổng tài sản223,280228,376220,209215,691221,545222,466222,303247,532290,260277,490269,341225,046179,266141,048
Tổng nợ93,66399,90192,93992,48391,97794,70785,773109,566144,337141,332140,438103,72067,13051,048
Vốn chủ sở hữu129,618128,475127,270123,208129,567127,759136,530137,966145,923136,158128,903121,325112,13690,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |