Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.65
0.05
(0.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,023,7041,029,786802,249813,404978,2213,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,832
Giá vốn hàng bán836,227809,258630,401651,665792,8642,884,1873,404,5802,791,1982,191,4772,499,3312,630,4632,326,4441,782,2782,052,9122,578,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,232201,318153,432142,056162,972659,779609,778571,714633,202670,401630,657632,047596,294517,061440,091
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,36630,86027,54836,34139,620134,369153,269151,429149,853187,634185,127179,924134,886113,121104,652
Tổng lợi nhuận trước thuế36,41531,47826,96937,82339,335135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258
Lợi nhuận sau thuế 28,99422,35919,33329,75630,461101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,14221,37017,29328,03728,60195,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,509
Tổng tài sản ngắn hạn1,870,0131,894,9951,837,1101,911,8811,937,6891,895,5371,912,5551,841,7341,280,3271,317,9071,258,2881,526,1561,189,064872,4891,349,566
Tiền mặt75,81969,34756,922137,81243,62769,34751,14358,90053,56242,44654,07570,74160,34955,825170,367
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,142,6011,204,8591,196,8921,297,0961,263,3061,204,8591,256,5341,153,088740,090714,880690,310953,610702,610411,000762,324
Hàng tồn kho157,679175,752169,401113,781153,888175,752152,672197,079120,780167,872158,503150,150126,298131,857112,657
Tài sản dài hạn922,470640,382569,727582,724591,662640,382609,037585,893625,725670,756740,271782,031789,0951,162,072691,166
Tài sản cố định290,558299,421308,053314,250316,624299,421284,716315,035357,334366,595408,691440,742433,719401,628356,316
Đầu tư tài chính dài hạn364,40077,00077,000397,0001,000
Tổng tài sản2,792,4832,535,3762,406,8372,494,6052,529,3502,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,732
Tổng nợ1,900,4101,666,4121,560,2311,667,3321,693,2321,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,016
Vốn chủ sở hữu892,074868,965846,606827,273836,119868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.56K1.58K2.01K1.99K1.95K2.45K2.45K2.36K1.71K1.76K1.66K1.55K2.39K0.98K1.81K2.41K0.05K1.80K1.80K4.72K
Giá cuối kỳ14.85K14.75K16.69K20.45K16.98K10.60K9.09K9.14K6.86K5.90K5.53K4.31K2.32K1K2.06K2.90K1.26K6.06K6.23KK
Giá / EPS (PE)9.55 (lần)9.34 (lần)8.30 (lần)10.28 (lần)8.72 (lần)4.33 (lần)3.71 (lần)3.88 (lần)4.02 (lần)3.35 (lần)3.33 (lần)2.79 (lần)0.97 (lần)1.02 (lần)1.14 (lần)1.20 (lần)23.14 (lần)3.38 (lần)3.47 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.78K14.40K13.38K14.40K12.95K14.33K14.13K13.11K12.14K12.91K12.50K13.47K19.48K18.36K21.35K21.14K20.37K21.76K17.31K13.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.02 (lần)1.25 (lần)1.42 (lần)1.31 (lần)0.74 (lần)0.64 (lần)0.70 (lần)0.57 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)0.32 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.97%74.75%75.85%75.87%67.17%66.27%62.96%66.12%60.11%42.88%66.13%66.77%56.76%45.13%53.48%52.22%45.06%55.28%54.47%51.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.03%25.25%24.15%24.13%32.83%33.73%37.04%33.88%39.89%57.12%33.87%33.23%43.24%54.87%46.52%47.78%54.94%44.72%45.53%48.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.05%65.73%67.99%64.21%59%56.52%57.34%65.72%62.97%68.10%69.19%66.80%58.95%48.88%53.68%44.21%31.97%35.48%49.84%56.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu213.03%191.83%212.35%179.44%143.93%130%134.44%191.76%170.08%213.51%224.59%201.16%143.59%95.60%115.89%79.24%47%54.99%99.38%127.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.95%34.27%32.01%35.79%41%43.48%42.66%34.28%37.03%31.90%30.81%33.20%41.05%51.12%46.32%55.79%68.03%64.52%50.16%43.91%
6/ Thanh toán hiện hành101.66%118.38%115.18%124%124.63%131.14%124.32%111.67%109.64%70.98%107.53%113.36%117.24%127.72%126.10%160.72%230.19%197.45%142.81%124.29%
7/ Thanh toán nhanh93.09%107.40%105.99%110.74%112.87%114.43%108.66%100.68%98%60.25%98.56%100.56%91.42%95.64%97.90%119.84%187.59%153.30%112.35%104.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.12%4.33%3.08%3.97%5.21%4.22%5.34%5.18%5.56%4.54%13.57%30.21%13.77%14.27%32.05%13.71%15.71%21.63%8.67%14.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.39%142.89%162.15%140.87%151.02%161.28%164.85%129.41%121.46%127.28%148.37%153.74%217.21%246.30%197.74%165.06%225.74%166.91%183.12%181.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.21%191.17%213.79%185.68%224.83%243.36%261.84%195.71%202.06%296.81%224.36%230.25%382.65%545.77%369.72%316.09%500.95%301.92%336.22%351.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu411.30%417.01%506.48%393.63%368.38%370.94%386.47%377.55%328.03%399.03%481.59%463%529.09%481.76%426.90%295.85%331.83%258.70%365.11%413.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,856.65%1,641.06%2,230%1,416.28%1,814.44%1,488.83%1,659.57%1,549.41%1,411.17%1,556.92%2,288.36%1,752.60%1,472.81%1,824.18%1,418.01%1,005.26%2,429.55%1,175.29%1,387.25%1,937.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.56%2.63%2.97%3.51%4.08%4.61%4.48%4.76%4.29%3.42%2.76%2.48%2.32%1.11%1.99%3.85%0.08%3.19%2.84%8.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.36%3.76%4.81%4.94%6.16%7.43%7.39%6.16%5.21%4.35%4.09%3.82%5.04%2.74%3.94%6.35%0.18%5.32%5.20%15.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.52%10.97%15.03%13.82%15.03%17.08%17.32%17.97%14.07%13.65%13.28%11.49%12.28%5.35%8.50%11.39%0.27%8.25%10.38%34.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%4%4%5%6%6%6%6%4%3%3%3%1%2%5%%4%3%10%
Tăng trưởng doanh thu-9.87%-11.38%19.57%18.80%-10.25%-2.65%10.30%24.32%-7.22%-14.47%-3.42%-4.32%16.48%16.48%45.73%-1.93%20.10%11.32%12.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.31%-21.47%1.10%2.18%-20.48%0.04%3.89%37.95%16.33%6.06%7.33%2.28%143.38%-34.98%-24.65%4,587.80%-96.97%24.93%-61.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.24%-2.76%9.97%38.61%0.05%-1.92%-24.45%21.78%-10.09%-1.87%3.66%53.17%59.30%-14.86%47.70%85.45%-19.98%-13.06%-0.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.69%7.64%-7.08%11.18%-9.63%1.42%7.76%8.02%12.86%3.22%-7.15%9.34%6.06%3.21%0.99%9.99%-6.37%57.10%27.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.40%0.57%3.87%27.36%-4.15%-0.50%-13.41%16.68%-2.77%-0.30%0.07%35.18%32.08%-6.49%21.64%34.12%-11.20%22.13%11.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |