CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

33.30
-0.70
(-2.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,516,9791,562,6911,438,0071,394,5621,509,9675,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,2587,657,774
Giá vốn hàng bán1,247,1111,308,3921,137,9211,110,3071,235,5764,792,1975,973,4764,840,0403,935,8815,307,4205,452,5084,965,2094,030,9174,827,0946,336,241
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV227,993202,972241,811212,583227,791885,156847,214774,616864,6801,075,4121,122,0881,125,654940,9861,129,2541,148,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,79535,76534,09830,49640,145140,505118,71997,98870,96490,358133,431137,026420,533220,130252,082
Tổng lợi nhuận trước thuế35,66235,84234,08934,25241,396145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931246,606
Lợi nhuận sau thuế 28,49819,11627,11126,86333,070106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596191,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,49819,11627,11126,86333,070106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406140,258
Tổng tài sản ngắn hạn1,369,0311,577,9071,139,6001,197,6721,223,0501,578,4881,161,0531,174,4331,119,243949,0431,239,6381,125,8261,135,4711,290,7021,845,755
Tiền mặt389,111761,372275,832431,275300,484761,372331,046421,211365,915212,211429,531268,756407,677408,920619,800
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,47458,4747,9648,47437,96458,47437,96437,6547,6547,6547,6547,4507,45013,00040,000
Hàng tồn kho121,08997,33099,330121,666139,39498,584135,293157,838155,870103,984147,898155,631120,366148,379188,229
Tài sản dài hạn1,144,6831,159,1491,154,8281,167,0381,196,1411,159,1491,228,3981,235,5801,231,2531,213,1451,249,0431,163,1481,114,1171,356,2631,356,800
Tài sản cố định369,495382,520353,783361,915373,256382,520390,279427,847469,043546,833617,861618,207588,592770,411795,370
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,513,7142,737,0562,294,4292,364,7112,419,1902,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,9653,202,555
Tổng nợ1,550,9131,727,2831,294,7671,391,8741,372,9851,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,2082,067,878
Vốn chủ sở hữu962,8011,009,773999,661972,8371,046,2051,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,7571,134,677

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.03K2.12K1.98K1.58K1.14K1.49K2.19K2.19K6.83K2.23K3.69K4.71K3.98K6.28K14.22K2.66K2.01K0.42K
Giá cuối kỳ27K26.28K22.71K20.80K15.84K21.19K22.20K17.32K10.11K9.39K9.78K9.76K5.50K5.72K7.11K3.78K1.63KK
Giá / EPS (PE)13.29 (lần)12.38 (lần)11.49 (lần)13.13 (lần)13.94 (lần)14.27 (lần)10.12 (lần)7.89 (lần)1.48 (lần)4.21 (lần)2.65 (lần)2.07 (lần)1.38 (lần)0.91 (lần)0.50 (lần)1.42 (lần)0.81 (lần) (lần)
Giá sổ sách19.26K20.20K20.38K20.14K19.77K19.63K19.10K19.23K19.34K21.38K29.86K30.56K27.18K25.46K35.51K12.82K10.90K8.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần)1.30 (lần)1.11 (lần)1.03 (lần)0.80 (lần)1.08 (lần)1.16 (lần)0.90 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)0.15 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.46%57.66%48.59%48.73%47.62%43.89%49.81%49.18%50.47%48.76%57.63%56.66%40.73%44.47%47.64%54.56%60.57%72.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.54%42.34%51.41%51.27%52.38%56.11%50.19%50.82%49.53%51.24%42.37%43.34%59.27%55.53%52.36%45.44%39.43%27.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.70%63.12%57.35%58.23%57.96%54.60%61.62%58%57.02%59.62%64.57%62.17%64.64%70.47%77.32%84.39%80.17%64.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu161.08%171.11%134.49%139.39%137.84%120.26%160.53%138.12%132.68%147.67%182.24%164.35%182.81%238.67%340.93%540.68%404.40%181.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.30%36.88%42.65%41.77%42.04%45.40%38.38%42%42.98%40.38%35.43%37.83%35.36%29.53%22.68%15.61%19.83%35.51%
6/ Thanh toán hiện hành100.41%103.29%101.81%100.45%98.55%97.05%90.46%96.18%101.22%94.62%100.98%106.95%85.18%94.48%87.75%83.86%169.87%140.59%
7/ Thanh toán nhanh91.52%96.84%89.95%86.95%84.82%86.41%79.67%82.89%90.49%83.75%90.68%93.93%76.34%89.60%77.73%74.42%166.03%133.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.54%49.82%29.03%36.03%32.22%21.70%31.35%22.96%36.34%29.98%33.91%36.51%31.72%38.01%25.94%20.88%11.66%77.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản235.20%215.71%293.97%243.29%217.03%313.96%278.84%279.54%230.09%232.92%239.11%229.91%220.51%177.25%150.68%160.66%207.69%220.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn431.86%374.11%604.98%499.24%455.78%715.28%559.79%568.35%455.85%477.67%414.89%405.75%541.40%398.56%316.29%294.47%342.92%302.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu614.07%584.81%689.32%582.40%516.19%691.50%726.46%665.63%535.36%576.86%674.89%607.75%623.62%600.29%664.39%1,029.35%1,047.60%620.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,967.11%4,861.03%4,415.21%3,066.46%2,525.10%5,104.07%3,686.67%3,190.37%3,348.88%3,253.22%3,366.24%2,741.41%4,364.58%6,375.63%2,443.76%2,425.54%14,449.60%5,459.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.72%1.80%1.41%1.35%1.11%1.09%1.58%1.72%6.60%1.81%1.83%2.54%2.35%4.11%6.03%2.02%1.76%0.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.04%3.88%4.14%3.29%2.42%3.43%4.41%4.79%15.19%4.21%4.38%5.83%5.18%7.28%9.08%3.25%3.65%1.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.55%10.51%9.70%7.87%5.75%7.56%11.48%11.42%35.34%10.42%12.36%15.42%14.65%24.65%40.04%20.79%18.40%4.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%1%1%2%2%8%2%2%3%3%5%7%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-11.16%-15.93%19.80%14.94%-24.85%-2.18%8.45%23.62%-16.05%-19.49%8.51%9.56%10.92%55.06%89.26%15.52%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.20%7.39%24.84%39.35%-23.47%-32.28%-0.10%-67.88%206.72%-20.57%-21.66%18.35%-36.56%5.66%464.58%32.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.96%26.08%-2.34%3.01%15.39%-23.02%15.50%3.50%-18.72%-23.68%8.35%1.06%-18.22%20.15%84.90%57.19%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.97%-0.90%1.22%1.87%0.67%2.77%-0.63%-0.57%-9.54%-5.81%-2.29%12.42%6.77%71.62%193.23%17.57%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.91%14.57%-0.85%2.53%8.71%-13.12%8.72%1.75%-15.01%-17.35%4.33%5.08%-10.84%31.82%101.80%49.33%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |