CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

6.82
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203,215628,327442,043390,472346,8491,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598
Giá vốn hàng bán176,555588,851406,548356,923319,9741,676,7721,802,704847,9081,378,2403,409,5162,917,9341,967,0071,362,3181,159,520482,847
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,66039,47635,49533,54926,875133,842116,16686,942158,597310,381240,835144,453106,72460,35045,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2836,0982,9866362,58712,21320,97662,56416,05389,76780,83544,46727,14215,5027,100
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1872,8614,0871,5593,02411,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,869
Lợi nhuận sau thuế 9152,4753,0278212,1678,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0082,3042,9231,3842,4408,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,344
Tổng tài sản ngắn hạn2,264,8692,471,0052,228,0812,184,6261,948,1782,468,3482,013,2501,886,0131,805,7072,201,5102,267,3691,413,448828,038637,013549,339
Tiền mặt34,667160,63919,94726,94814,190160,63754,72857,87184,260125,491171,37476,504126,52574,36221,483
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,94952,2502,1741,8741,87451,9491,8741,82778,21516,12910,1172612505,650150
Hàng tồn kho650,016642,260612,371641,301612,163640,656636,817609,100468,344656,968965,984856,568458,446294,317312,605
Tài sản dài hạn682,097700,679650,272658,823667,676703,723696,124576,590224,970200,794180,151193,887144,707111,240136,314
Tài sản cố định321,576326,175322,651327,217331,983326,175336,660345,49350,15764,05666,70690,78669,41853,28830,051
Đầu tư tài chính dài hạn250,957270,115222,262222,554221,814270,416245,889139,48659,83172,89332,6933,60419,0375,75381,252
Tổng tài sản2,946,9663,171,6832,878,3532,843,4482,615,8543,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653
Tổng nợ2,276,5152,502,0672,211,2122,179,3341,952,5602,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667
Vốn chủ sở hữu670,450669,616667,141664,114663,294669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15K0.18K0.40K1.08K0.19K2.48K2.62K1.35K1.33K1.13K0.40K0.71KK1.11K2.61K3.20K1.33K1.15K
Giá cuối kỳ7.09K6.94K5.78K15.66K10.51K8.63K8.29K8.93K3.81K2.61K1.94K1.30K1.36K1.82K4.25K4.27KKK
Giá / EPS (PE)47.09 (lần)39.13 (lần)14.43 (lần)14.56 (lần)54.80 (lần)3.49 (lần)3.16 (lần)6.60 (lần)2.85 (lần)2.31 (lần)4.89 (lần)1.82 (lần) (lần)1.64 (lần)1.63 (lần)1.33 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.25K13.23K13.18K13.75K15.57K17.88K17.71K17.05K18.98K18.04K16.09K15.65K15.53K16.32K17.62K18.90K16.32K8.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)1.14 (lần)0.68 (lần)0.48 (lần)0.47 (lần)0.52 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)51 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)21 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.85%77.82%74.31%76.59%88.92%91.64%92.64%87.94%85.12%85.13%80.12%78.77%75.60%73.20%71.58%61.95%87.11%88.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.15%22.18%25.69%23.41%11.08%8.36%7.36%12.06%14.88%14.87%19.88%21.23%24.40%26.80%28.42%38.05%12.89%11.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.25%78.89%75.38%71.74%80.32%80.89%83.11%77.89%78.65%73.62%74.33%74.34%73.05%72.33%75.86%88.05%86.19%89.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu339.55%373.77%306.22%253.87%408.04%423.42%491.95%352.32%368.44%279.11%289.61%289.74%271.12%261.41%314.20%736.83%624.32%835.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.75%21.11%24.62%28.26%19.68%19.11%16.89%22.11%21.35%26.38%25.67%25.66%26.95%27.67%24.14%11.95%13.81%10.68%
6/ Thanh toán hiện hành106.14%104.57%106.34%117.56%112.18%115.70%122.26%130.16%111.43%118.76%108.14%107.27%105.86%102.66%95.19%70.97%102.46%101.38%
7/ Thanh toán nhanh75.68%77.43%72.70%79.59%83.08%81.17%70.18%51.28%49.74%63.89%46.60%60.96%56.50%48.71%64.32%43.12%46.01%46.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.62%6.81%2.89%3.61%5.23%6.60%9.24%7.05%17.03%13.86%4.23%10.08%4.12%3.81%10.53%12.80%8.66%7.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.47%57.08%71.15%37.96%75.68%154.85%129.06%131.36%151.02%163.04%77.09%85.55%102.51%116.76%116.29%93.65%89.50%100.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.47%73.35%95.75%49.57%85.11%168.97%139.31%149.38%177.41%191.51%96.22%108.61%135.60%159.50%162.46%151.17%102.74%113.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu248.20%270.43%289.03%134.33%384.49%810.50%763.96%594.19%707.44%618.08%300.36%333.44%380.45%421.97%481.66%783.72%648.26%940.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho235.21%261.73%283.08%139.21%294.28%518.98%302.07%229.64%297.16%393.97%154.46%231.10%269.16%278.47%465.34%358.33%170.91%196.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.46%0.50%1.05%5.82%0.32%1.71%1.94%1.34%0.99%1.02%0.82%1.37%-0.21%1.62%3.08%2.16%1.26%1.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%0.28%0.75%2.21%0.24%2.65%2.50%1.75%1.50%1.66%0.63%1.17%%1.89%3.58%2.02%1.13%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.14%1.34%3.04%7.82%1.23%13.85%14.81%7.94%7.03%6.27%2.47%4.57%%6.82%14.82%16.94%8.16%13.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%6%%2%2%1%1%1%1%1%%2%3%2%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-10.30%-6.08%106.21%-39.17%-58.69%17.76%49.60%43.73%20.42%130.79%-7.43%-11.68%-14.18%-10.69%93.70%40.02%31.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-49.54%-55.73%-62.76%1,005.32%-92.25%3.79%117.16%93.14%17.89%185.08%-44.45%-686.21%-110.96%-53.09%175.71%140.32%15.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.59%22.53%15.61%8.32%-16.07%-4.46%62.47%63.64%38.88%8.09%2.72%7.70%-1.27%-15.18%34.40%36.69%43.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.08%0.39%-4.16%74.11%-12.91%11%16.36%71.12%5.21%12.15%2.77%0.78%-4.81%1.95%215.17%15.82%91.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.66%17.08%10.02%21.27%-15.47%-1.85%52.27%65.24%30%9.13%2.73%5.83%-2.25%-11.05%56%33.81%48.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |