CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

26.80
-0.50
(-1.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,83453,50224,88327,73612,577118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,718
Giá vốn hàng bán10,76832,53513,20213,3225,62464,446124,31497,06167,11192,497108,907100,57571,33561,77563,201
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,06720,72511,68114,4146,95454,02561,42150,60647,30552,13052,35845,80466,51157,77342,517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-98810,3452,8795,203-1,82616,58920,06017,56415,72621,30323,81921,83920,20316,2399,266
Tổng lợi nhuận trước thuế-98510,3452,8905,225-1,81816,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,233
Lợi nhuận sau thuế -9858,1372,3124,544-1,81813,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9858,1372,3124,544-1,81813,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Tổng tài sản ngắn hạn81,34984,01063,32570,96762,13783,99384,24792,60584,817102,02991,71988,76395,20669,30155,690
Tiền mặt32,29124,71120,53221,7908,82924,71120,74914,82224,93425,26914,55630,75120,16837,6678,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,6187,5407,3587,2694,2017,5404,1492,0002,500
Hàng tồn kho19,2799,41514,81916,02017,6079,41511,79021,4476,8807,9309,3715,8975,3293,79820,498
Tài sản dài hạn9,44510,43610,51411,37312,49310,43613,41514,20512,34910,09110,3047,0594,1643,7905,995
Tài sản cố định1,8022,1911,5671,8492,1912,1912,5713,8623,4983,8775,1322,9382,7272,8362,712
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản90,79494,44673,83982,34174,63094,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,685
Tổng nợ22,55725,21312,74523,5588,46325,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,857
Vốn chủ sở hữu68,23669,23261,09458,78366,16669,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,828

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.59K3.38K4.11K3.59K3.43K4.32K4.88K6.03K5.57K4.50K2.52K1.87K1.57K1.36K1.23K1.35K
Giá cuối kỳ28.30K27.30K22.02K21.85K20.83K22.34K13.67K11.47KK10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)7.88 (lần)8.09 (lần)5.36 (lần)6.09 (lần)6.08 (lần)5.17 (lần)2.80 (lần)1.90 (lần) (lần)2.22 (lần)3.97 (lần)5.34 (lần)6.37 (lần)7.33 (lần)8.10 (lần)7.43 (lần)
Giá sổ sách17.50K17.75K17.43K16.35K15.60K16.22K16.78K18.49K18.04K15.62K12.94K9.04K8.09K6.85K6.23K5.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.62 (lần)1.54 (lần)1.26 (lần)1.34 (lần)1.34 (lần)1.38 (lần)0.81 (lần)0.62 (lần) (lần)0.64 (lần)0.77 (lần)1.11 (lần)1.24 (lần)1.46 (lần)1.61 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.60%88.95%86.26%86.70%87.29%91%89.90%92.63%95.81%94.81%90.28%73.25%66.71%67.59%92.22%95.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.40%11.05%13.74%13.30%12.71%9%10.10%7.37%4.19%5.19%9.72%26.75%33.29%32.41%7.78%4.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.84%26.70%30.39%40.30%37.38%43.59%35.87%42.10%45.54%35.90%37.05%34.87%31.75%46.57%34.72%34.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.06%36.42%43.65%67.49%59.69%77.29%55.94%72.70%83.62%56.01%58.87%53.55%46.51%87.16%53.20%51.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.15%73.30%69.61%59.70%62.62%56.41%64.13%57.90%54.46%64.10%62.95%65.13%68.25%53.43%65.28%65.91%
6/ Thanh toán hiện hành362.57%334.79%285.03%215.16%233.53%208.74%250.60%220.05%210.39%264.08%243.65%210.06%210.13%145.18%267.06%281.47%
7/ Thanh toán nhanh276.64%297.27%245.14%165.33%214.59%192.52%224.99%205.43%198.61%249.61%153.97%181.20%162.31%94.15%218.88%220.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn143.92%98.50%70.20%34.44%68.65%51.70%39.77%76.23%44.57%143.54%37.33%41.71%29.15%35.54%95.48%99.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.42%125.72%190.18%138.25%117.75%128.99%158.06%152.76%138.72%163.56%171.38%183.62%192.03%156.43%190.64%200.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.15%141.34%220.46%159.46%134.90%141.75%175.82%164.91%144.79%172.51%189.83%250.66%287.84%231.44%206.71%210.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.19%171.50%273.20%231.56%188.04%228.69%246.49%263.82%254.72%255.18%272.27%281.94%281.34%292.78%292.05%304.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho362.19%684.50%1,054.40%452.56%975.45%1,166.42%1,162.17%1,705.53%1,338.62%1,626.51%308.33%1,334.16%961.70%500.56%876.65%764.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.39%11.09%8.63%9.48%11.68%11.65%11.80%12.36%12.13%11.30%7.14%7.35%6.90%6.80%6.78%8.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.43%13.94%16.42%13.11%13.75%15.02%18.65%18.88%16.83%18.48%12.24%13.49%13.24%10.64%12.93%16.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.53%19.02%23.59%21.96%21.96%26.64%29.08%32.60%30.90%28.82%19.45%20.71%19.40%19.91%19.81%25.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%20%13%14%20%18%17%18%23%22%12%10%9%9%9%11%
Tăng trưởng doanh thu-19.94%-36.08%25.78%29.06%-20.89%-10.32%10.17%6.19%15.31%13.08%38.20%12.02%13.43%10.30%12.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.05%-17.90%14.52%4.77%-20.66%-11.47%5.20%8.18%23.82%78.79%34.40%19.35%15.02%10.56%-8.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả166.54%-15.06%-31.05%18.51%-25.69%33.55%-9.27%-10.86%72.44%14.81%57.33%28.68%-37%80.27%20.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.13%1.82%6.61%4.81%-3.79%-3.34%17.92%2.53%15.51%20.66%43.11%11.78%18.04%10.02%17.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.66%-3.31%-8.57%9.93%-13.34%9.90%6.47%-3.57%35.95%18.49%48.07%17.14%-7.59%34.41%18.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |