Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

28.90
0.10
(0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,186,7731,924,1351,881,3391,968,4077,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,161
Giá vốn hàng bán1,942,2941,702,1011,625,6141,719,6636,989,8557,509,6855,933,3494,656,9125,319,4855,562,5684,263,6284,002,7785,640,6955,812,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV244,478222,034255,725248,744970,7991,091,298935,025951,523840,560871,410782,831801,9521,275,326995,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,66720,92044,86543,903140,214187,686212,083179,323161,468186,293212,858249,359418,968335,004
Tổng lợi nhuận trước thuế40,11520,91146,16842,069141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376
Lợi nhuận sau thuế 26,46916,52631,49633,248101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,46916,52631,49633,248101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Tổng tài sản ngắn hạn3,367,0043,497,4403,374,3933,472,2573,356,3593,686,2963,782,7133,550,5173,308,4243,795,7252,983,1792,556,2693,379,1392,940,987
Tiền mặt287,644383,243267,603320,238287,644549,952375,859698,533416,999583,655564,862605,9181,335,175887,093
Đầu tư tài chính ngắn hạn407,075356,085348,512325,000407,075218,449697,703459,448260,000110,80943,851
Hàng tồn kho1,373,5031,308,8951,240,7611,305,2921,373,3211,431,7701,250,3221,044,109989,8911,139,019776,730733,381940,5451,018,704
Tài sản dài hạn883,028884,327906,719919,916883,028934,9611,045,2021,151,5421,156,0111,058,518897,559814,708772,185637,296
Tài sản cố định705,948701,018719,800724,379705,948744,775818,660879,627767,704677,908508,838499,884430,976341,971
Đầu tư tài chính dài hạn3,6582,8061,69823,14331,64631,53343,53463,23367,08061,04859,269
Tổng tài sản4,250,0324,381,7674,281,1124,392,1734,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,283
Tổng nợ2,930,6783,089,3033,010,9623,130,4822,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,752
Vốn chủ sở hữu1,319,3541,292,4631,270,1511,261,6911,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,532

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.26K1.45K2.16K1.83K1.80K1.89K2.12K2.53K4.07K3.80K2.91K2.80K4.57K9.26K8.58K3.41K3.39K2.41K2.58K
Giá cuối kỳ31K22.50K37.37K25.68K8.78K11.68K15.68K16.14K21.11K13.94K6.74K5.42K3.62K6.56K3.43K1.70K3.90K5.13KK
Giá / EPS (PE)24.58 (lần)15.54 (lần)17.31 (lần)14.03 (lần)4.89 (lần)6.17 (lần)7.39 (lần)6.37 (lần)5.19 (lần)3.67 (lần)2.32 (lần)1.93 (lần)0.79 (lần)0.71 (lần)0.40 (lần)0.50 (lần)1.15 (lần)2.13 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.26K15.21K17K15.55K16.36K16.40K16.63K16.72K14.25K15.68K17.40K16.41K19.08K25.38K23.48K19.63K18.55K14.08K11.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.91 (lần)1.48 (lần)2.20 (lần)1.65 (lần)0.54 (lần)0.71 (lần)0.94 (lần)0.97 (lần)1.48 (lần)0.89 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.36 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)70 (Mi)65 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)29 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.17%79.77%78.35%75.51%74.11%78.19%76.87%75.83%81.40%82.19%81.95%83.70%86.82%88.90%88%92.67%94.14%93.19%92.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.83%20.23%21.65%24.49%25.89%21.81%23.13%24.17%18.60%17.81%18.05%16.30%13.18%11.10%12%7.33%5.86%6.81%7.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.02%73.41%71.55%73.28%70.39%72.71%65.38%59.91%72.27%69.22%62.61%60.34%66.48%67.47%63.68%77.83%74.08%77.87%76.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu222.76%276.13%251.51%274.22%237.75%266.43%188.81%149.45%260.63%224.85%167.48%152.14%198.36%207.39%175.32%350.98%285.76%351.89%332.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.98%26.59%28.45%26.72%29.61%27.29%34.62%40.09%27.73%30.78%37.39%39.66%33.52%32.53%36.32%22.17%25.92%22.13%23.11%
6/ Thanh toán hiện hành115.01%108.82%109.54%104.31%109.41%110.30%121.15%129.22%113.68%118.74%132.12%139.62%133.60%135.17%141.88%119.18%127.20%119.76%120.14%
7/ Thanh toán nhanh67.95%66.56%73.33%73.63%76.68%77.20%89.61%92.15%82.04%77.61%85.48%92.18%84.42%86.21%88.41%63.27%75.77%74.60%65.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.86%16.24%10.88%20.52%13.79%16.96%22.94%30.63%44.92%35.82%30.27%32.35%26.01%37.42%13.87%7.36%14.09%11.54%10.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản187.78%186.12%142.26%119.28%137.98%132.59%130.11%142.53%166.60%190.26%204.76%243.23%212.66%226.87%287.24%208.11%229.21%208.55%185.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn237.18%233.32%181.57%157.96%186.19%169.57%169.25%187.96%204.67%231.49%249.85%290.61%244.95%255.20%326.42%224.58%243.48%223.78%201.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu606.08%700.04%500.06%446.36%466.03%485.86%375.76%355.55%600.80%618.06%547.70%613.28%634.49%697.38%790.82%938.54%884.20%942.42%803.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho508.97%524.50%474.55%446.02%537.38%488.36%548.92%545.80%599.73%570.57%620.92%761.75%569.38%595.95%728.95%419.01%533.33%522.50%386.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.28%1.36%2.54%2.64%2.36%2.38%3.39%4.26%4.75%3.92%3.05%2.78%3.77%5.23%4.62%1.85%2.07%1.81%2.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.40%2.53%3.61%3.14%3.25%3.15%4.42%6.08%7.92%7.46%6.25%6.77%8.02%11.86%13.27%3.86%4.74%3.78%5.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.76%9.52%12.70%11.77%10.98%11.55%12.76%15.16%28.55%24.23%16.72%17.08%23.94%36.46%36.53%17.39%18.29%17.09%21.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%3%3%3%3%4%5%6%5%3%3%4%6%5%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-7.44%25.23%22.47%-8.95%-4.29%27.48%5.09%-30.53%1.58%9.84%2.23%-0.24%17.98%37.64%26%12.82%32.24%39.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.86%-32.97%18.01%1.84%-5.12%-10.74%-16.32%-37.67%23.14%41.07%12.05%-26.37%-14.88%55.80%214.11%1.07%50.82%-6.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.76%-1.79%0.26%9.64%-10.96%39.12%25.62%-32.68%21.13%30.67%26.01%-20.84%24.03%84.63%-25.31%30.55%14.46%25.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.90%-10.55%9.31%-4.94%-0.22%-1.41%-0.57%17.39%4.50%-2.67%14.47%3.21%29.67%56.08%49.53%6.29%40.95%18.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.26%-4.28%2.68%5.32%-8.03%25.09%15.12%-18.80%16.01%18.21%21.44%-12.78%25.86%74.26%-8.71%24.26%20.32%23.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |