CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

4.51
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,519495,213443,579535,199638,8541,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Giá vốn hàng bán371,809466,022407,129514,131554,4731,669,1172,462,9892,157,7051,628,631923,206408,181219,537107,60824,326
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,69229,19036,45021,05784,381137,214394,503255,010157,443126,846111,08494,52820,8137,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,9225,8498,904-103,75511,32424,52037,823125,98244,03451,05360,97951,8708,1271,671
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,758-2,4728,312-104,17011,06114,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế -10,758-3,6947,410-103,4909,54211,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,758-3,6947,506-89,6795,40311,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản ngắn hạn1,307,1271,266,9091,263,7841,290,2412,010,1651,257,8081,783,2151,643,141771,407537,949406,198231,82095,01099,272
Tiền mặt10,96217,05416,5031,8088,29117,03426,29642,20636,47444,8895,77616,8233898,881
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,45047,15040,67952,724106,57947,15071,224171,6128,7005,30015,00016,820
Hàng tồn kho270,534288,980331,173310,177593,764288,220558,723543,813277,862207,039183,693100,98040,0629,863
Tài sản dài hạn488,283485,123521,022521,221911,288485,592937,413973,377509,819463,977205,443183,620162,609110,619
Tài sản cố định177,653179,739243,452243,032682,680179,739704,244708,579209,603229,234127,803124,635119,73949,610
Đầu tư tài chính dài hạn273,642273,173239,371242,066176,577273,642176,896209,605260,032191,9301,530
Tổng tài sản1,795,4101,752,0321,784,8051,811,4622,921,4531,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,014,684959,221949,564983,5951,680,067951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu780,726792,811835,241827,8671,241,386791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.16K0.47K2.87K0.99K2K3.96K3.45K0.51K0.09K0.41K
Giá cuối kỳ5.05K4.22K4.10K15.34K8.36K5.05K7.05K10.50KKKK
Giá / EPS (PE) (lần)26.66 (lần)8.65 (lần)5.34 (lần)8.40 (lần)2.53 (lần)1.78 (lần)3.05 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.15K11.31K16.23K18.85K11.09K16.38K17.36K13.57K7.26K6.76K6.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.37 (lần)0.25 (lần)0.81 (lần)0.75 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.80%72.15%65.54%62.80%60.21%53.69%66.41%55.80%36.88%47.30%47.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.20%27.85%34.46%37.20%39.79%46.31%33.59%44.20%63.12%52.70%52.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.52%54.60%58.25%71.19%65.37%59.13%57.42%50.99%57.72%51.72%21.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.97%120.27%139.51%247.08%188.76%144.70%134.84%104.02%136.52%107.13%27.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.48%45.40%41.75%28.81%34.63%40.87%42.58%49.01%42.28%48.28%78.18%
6/ Thanh toán hiện hành130.61%134.10%118.11%95.36%107.49%96.37%135.66%142.19%106.98%228%705.46%
7/ Thanh toán nhanh103.58%103.37%81.10%63.80%68.77%59.28%74.31%80.25%61.87%205.34%692.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.10%1.82%1.74%2.45%5.08%8.04%1.93%10.32%0.44%20.40%7.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.51%103.61%105.05%92.26%139.51%104.84%85.95%75.60%52.10%15.40%11.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.18%143.61%160.28%146.92%231.72%195.27%129.42%135.48%141.27%32.56%23.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu238.05%228.22%251.61%320.22%402.86%256.55%201.84%154.24%123.23%31.90%14.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho650.23%579.11%440.82%396.77%586.13%445.91%222.21%217.41%268.60%246.64%849.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.20%0.61%1.16%4.76%2.23%4.76%11.30%16.47%5.65%4.06%42.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.64%1.22%4.39%3.11%4.99%9.71%12.45%2.95%0.63%4.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.40%2.92%15.23%8.97%12.21%22.81%25.40%6.97%1.30%6.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%1%1%5%2%5%15%24%7%5%63%
Tăng trưởng doanh thu-34.70%-36.80%18.40%35.05%70.16%99.82%67.38%133.99%315.23%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-715.84%-66.63%-71.09%188.57%-20.36%-15.88%14.86%581.66%477.47%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.60%-39.93%-14.92%122.40%41.36%68.70%65.80%42.45%36.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-37.11%-30.32%50.68%69.91%8.36%57.21%27.91%86.95%7.49%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-38.54%-35.92%3.98%104.22%27.88%63.81%47.23%61.26%22.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |