CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.70
0.40
(5.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV508,730471,500426,486445,378533,3601,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083535,015
Giá vốn hàng bán435,986406,543334,812391,745448,6411,581,7401,798,0271,330,447981,3841,111,5341,006,485727,111367,366335,771514,803
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,14157,70779,22442,62170,953250,505223,487236,370243,428247,709204,851152,61379,89641,28016,363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,109-7,59711,629-31,111684-26,388-17,548-107,00220,59368,92679,72748,62329,27210,638-10,685
Tổng lợi nhuận trước thuế3,008-3,90914,414-26,9654,819-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969853
Lợi nhuận sau thuế 834-10,57810,652-27,7231,124-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,5051,76914,802-20,1177,2252,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546660
Tổng tài sản ngắn hạn897,881750,350657,717554,851610,974750,064547,672632,674359,841415,406307,458271,670397,991142,126470,120
Tiền mặt127,24276,54474,70165,16159,56076,55880,85477,59484,05247,03336,57632,62831,3498,8844,230
Đầu tư tài chính ngắn hạn304,267281,001240,735187,000197,100281,001156,600302,65767,150
Hàng tồn kho48,10732,90138,77848,26990,34832,90197,76855,87425,57930,05213,54834,26915,45922,2005,993
Tài sản dài hạn1,012,512999,824993,2941,015,6061,020,7861,027,7561,049,5511,099,4421,128,8011,067,5301,011,3121,006,507579,853445,911114,221
Tài sản cố định463,364471,655473,485482,481492,404471,654502,834530,210554,479591,063274,094207,77130,275222,21517,677
Đầu tư tài chính dài hạn137,000140,27149,490
Tổng tài sản1,910,3931,750,1741,651,0111,570,4581,631,7601,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037584,341
Tổng nợ1,272,2301,132,4141,026,435956,534990,1141,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404386,973
Vốn chủ sở hữu638,163617,760624,576613,924641,646637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633197,368

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.05K0.18KK0.10K1.41K2.05K1.48K0.68K0.29K0.02K
Giá cuối kỳ9K8.30K11.20K16.90K14.45K16.18K15.77KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)160.58 (lần)62.33 (lần) (lần)144.36 (lần)11.47 (lần)7.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.77K13.75K13.82K14.11K17.04K13.37K12.52K15.30K13.22K6.35K5.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.60 (lần)0.81 (lần)1.20 (lần)0.85 (lần)1.21 (lần)1.26 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47%42.19%34.29%36.53%24.17%28.01%23.31%21.25%40.70%24.17%80.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53%57.81%65.71%63.47%75.83%71.99%76.69%78.75%59.30%75.83%19.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.60%64.15%59.90%62.25%46.96%62.02%63.97%60.50%55.39%64.35%66.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.36%178.95%149.36%164.91%88.54%163.30%177.57%153.14%124.16%180.51%196.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.40%35.85%40.10%37.75%53.04%37.98%36.03%39.50%44.61%35.65%33.78%
6/ Thanh toán hiện hành75.48%71.08%66.73%67.56%62.59%57.37%48.59%52.02%102.94%51.26%138.37%
7/ Thanh toán nhanh71.43%67.96%54.82%61.59%58.14%53.22%46.45%45.46%98.94%43.26%136.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.70%7.25%9.85%8.29%14.62%6.50%5.78%6.25%8.11%3.20%1.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.95%105.56%129.84%94.35%87.43%94.45%95.43%71.95%47.95%65.83%91.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn206.27%250.21%378.67%258.32%361.71%337.18%409.34%338.51%117.82%272.35%113.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu290.22%294.47%323.78%249.96%164.84%248.68%264.90%182.13%107.50%184.65%271.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,261.66%4,807.57%1,839.08%2,381.16%3,836.68%3,698.70%7,429.03%2,121.77%2,376.39%1,512.48%8,590.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%0.13%0.40%-3.77%0.36%4.24%6.20%5.31%4.79%2.47%0.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.13%0.52%%0.31%4.01%5.91%3.82%2.30%1.62%0.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.38%1.30%%0.59%10.55%16.41%9.67%5.15%4.55%0.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-5%%5%8%7%6%3%%
Tăng trưởng doanh thu-8.83%-9.51%26.89%25.57%-7.07%11.29%36.86%96.11%21.14%-27.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.53%-71.23%-113.50%-1,429.93%-92.20%-23.79%59.67%117.53%135.21%1,346.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.49%19.21%-11.27%54.24%-23.99%9.02%9.11%42.77%43.13%-2.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.54%-0.50%-2.04%-17.19%40.19%18.54%-5.90%15.75%108.09%6.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.08%11.31%-7.79%16.36%0.38%12.45%3.18%30.71%66.29%0.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |