Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

10.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV174,228507,683232,113222,500195,7421,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Giá vốn hàng bán139,009245,933191,770184,207178,819797,9861,162,6681,128,175864,4021,274,6311,545,983905,0851,737,171
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,742260,94640,34238,07816,363358,469442,711360,06797,122399,3841,104,964144,682459,028
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-39,847186,85220,602-43,1282,870163,821417,191327,144421,488409,1221,122,117185,482526,830
Tổng lợi nhuận trước thuế-39,695190,48418,942-42,2793,548167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế -42,537158,68313,371-49,771264118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,266149,26910,428-52,7161,907103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản ngắn hạn1,854,9021,964,3001,808,4441,863,7762,765,9362,053,1262,678,2592,195,6962,241,3912,659,6802,053,6592,373,9262,621,738
Tiền mặt314,637547,388266,583227,920128,548547,388311,401286,086817,693219,263275,374491,648214,139
Đầu tư tài chính ngắn hạn465,000320,384341,844397,574567,000320,384644,800395,90029,50017,4004,0004,000
Hàng tồn kho536,975545,303595,370588,210620,548546,225602,549666,888754,025815,294758,3741,145,4661,201,783
Tài sản dài hạn3,710,8463,873,6303,611,3523,681,5642,942,1393,779,2623,059,1713,749,6124,223,1953,013,0243,621,6642,874,6363,232,217
Tài sản cố định1,530,7241,547,3121,557,3931,610,4091,676,5571,547,3791,713,2412,005,9372,187,629964,3391,017,323269,886346,812
Đầu tư tài chính dài hạn778,865826,387800,959795,677723,787820,003805,328794,761899,2121,091,3471,417,6931,178,3371,105,890
Tổng tài sản5,565,7475,837,9315,419,7965,545,3405,708,0755,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,662,7691,852,5761,596,6641,551,1361,589,6701,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,902,9783,985,3553,823,1323,994,2054,118,4063,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.35K1.05K0.79K1.43K0.99K3.32K0.78K1.32K0.63K0.94K1.09K
Giá cuối kỳ9.50K10K8.65K20.48K11.78K17.57K16.03K17.40K17.40KKKK
Giá / EPS (PE)44.04 (lần)28.95 (lần)8.27 (lần)25.96 (lần)8.25 (lần)17.67 (lần)4.83 (lần)22.33 (lần)13.21 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.01K13.27K13.75K13.43K13.42K10.54K10.10K6.19K7.36K8.03K8.09K5.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.75 (lần)0.63 (lần)1.52 (lần)0.88 (lần)1.67 (lần)1.59 (lần)2.81 (lần)2.36 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản33.33%35.20%46.68%36.93%34.67%46.89%36.19%45.23%44.79%37.86%31.49%51.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản66.67%64.80%53.32%63.07%65.33%53.11%63.81%54.77%55.21%62.14%68.51%48.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.88%31.74%28.08%32.23%37.73%44.25%46.63%64.63%62.28%52.57%55.91%66.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.60%46.50%39.05%47.55%60.58%79.36%87.36%182.71%165.13%110.82%126.78%216.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.12%68.26%71.92%67.77%62.27%55.75%53.37%35.37%37.72%47.43%44.09%30.86%
6/ Thanh toán hiện hành138.26%134.04%216%149.28%117.70%117.23%81.43%77.73%89.76%93.56%100.40%137.13%
7/ Thanh toán nhanh98.24%98.38%167.40%103.94%78.11%81.30%51.36%40.23%48.61%85.35%80.34%60.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.45%35.74%25.11%19.45%42.94%9.66%10.92%16.10%7.33%12.87%11.75%9.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.42%19.86%28.01%25.06%14.89%29.52%46.74%20.04%37.55%69.72%53.07%51.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn61.27%56.40%60%67.85%42.95%62.97%129.18%44.30%83.84%184.15%168.54%99.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.12%29.09%38.95%36.97%23.91%52.96%87.58%56.65%99.55%146.98%120.34%166.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho141.70%146.09%192.96%169.17%114.64%156.34%203.85%79.01%144.55%1,878.47%755.16%156.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.69%8.95%19.53%15.89%44.51%17.81%37.54%22.22%17.98%5.36%9.62%11.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.16%1.78%5.47%3.98%6.63%5.26%17.55%4.45%6.75%3.74%5.14%6.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.66%2.60%7.61%5.87%10.64%9.43%32.88%12.59%17.90%7.89%11.65%19.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%13%27%21%50%23%64%26%23%6%11%13%
Tăng trưởng doanh thu-25.31%-27.94%7.87%54.75%-42.52%-36.87%152.24%-52.15%%20.60%1.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-63.35%-66.99%32.62%-44.76%43.67%-70.05%326.08%-40.87%%-32.84%-13.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.60%14.90%-15.91%-21.44%-2.83%-5.15%-21.99%-6.96%%-13.30%-14.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.23%-3.52%2.40%0.09%27.28%4.41%63.16%-15.92%%-0.81%45.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.49%1.66%-3.50%-8.03%13.96%-0.05%8.13%-10.34%%-7.79%2.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |