Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

10.80
0.50
(4.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.80
10.30
9,000
13.0k
0.2k
46.8 lần
1%
2%
1.3
3,090 tỷ
300 triệu
23,982
15.6 - 8.5
1,663 tỷ
3,903 tỷ
42.6%
70.12%
315 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 100 10.80 1,000
10.50 100 11.00 2,600
10.40 13,800 11.30 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 10.30 0 1,000 1,000
12:59 10.50 0.20 2,000 3,000
13:55 10.40 0.10 1,000 4,000
14:22 10.80 0.50 5,000 9,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV174,228507,683232,113222,5001,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-39,695190,48418,942-42,279167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế -42,537158,68313,371-49,771118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,266149,26910,428-52,716103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,565,7475,837,9315,419,7965,545,3405,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,662,7691,852,5761,596,6641,551,1361,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,902,9783,985,3553,823,1323,994,2053,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |