Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
10
9.70
3,800
12.9K
0.5K
19.4x
0.8x
3% # 4%
1.9
2,910 Bi
300 Mi
10,810
11.7 - 9.4
1,682 Bi
3,865 Bi
43.5%
69.68%
405 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 400 10.00 4,600
9.50 4,000 10.30 300
9.40 12,000 10.40 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.90 (-0.80) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.15 (0.00) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 9.70 0 200 200
09:51 9.70 0 100 300
09:56 9.80 0.10 400 700
10:10 9.80 0.10 100 800
10:41 10 0.30 500 1,300
10:56 9.70 0 2,500 3,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV208,245265,693174,228507,6831,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,24468,463-39,695190,484167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế -1,48051,015-42,537158,683118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,65050,004-42,266149,269103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,546,1215,559,3115,565,7475,837,9315,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,681,5071,617,9291,662,7691,852,5761,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,864,6143,941,3823,902,9783,985,3553,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |