CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

5.70
-0.10
(-1.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV536,73419,37415,03236,547107,71869,24917310,49929,268155,421323,104162,921117,686
Giá vốn hàng bán13,18812,34712,28312,90251,04046,0834,28513,99826,690141,884304,580152,745105,854
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV523,5477,0282,74923,64556,67823,166-600-4,796-3,4992,57813,53717,94110,17111,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5239,0063,338-4,8868,05815,234-60,74570,88369,06674,119-10,1105,024-26,751-9,129-5,469
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5238,4683,152-5,1577,84014,021-60,53370,97168,35572,029-53,1732,93033,195-10,3993,328
Lợi nhuận sau thuế 1,5238,4683,152-5,1577,84014,021-60,53357,04958,31862,414-53,1782,55817,465-10,8813,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5232,1095,323-3693,14510,024-53,72257,04958,31862,384-52,2585,00922,118-4,9783,770
Tổng tài sản ngắn hạn212,669173,271162,273170,762194,268173,302171,748224,006148,326163,308355,032420,912508,154512,065275,880
Tiền mặt18,96219,40129,10724,17334,08137,4015,68579,1514,9015,3685,20529,44650,85120,97947,762
Đầu tư tài chính ngắn hạn184,65999,50089,814108,126115,27181,500100,82566,74468,30126,751255,036192,148162,86493,421200
Hàng tồn kho18,73913,50346,51640,64093,08875,974
Tài sản dài hạn190,523982,992996,5161,007,5921,022,420982,9061,039,908333,534156,092132,927126,503172,198104,245106,69749,591
Tài sản cố định3,205772,912783,706794,499805,293772,912816,0864,9445,6851,8911,9868,28519,65220,1415,267
Đầu tư tài chính dài hạn187,240129,873130,120127,914129,477129,787133,725328,283150,289118,251111,74673,71233,16136,11831,388
Tổng tài sản403,1921,156,2641,158,7891,178,3531,216,6881,156,2081,211,656557,540304,418296,235481,535593,110612,399618,763325,472
Tổng nợ42,861634,083645,078667,794700,971634,310703,779210,50941,70657,744310,761359,298381,265411,585126,762
Vốn chủ sở hữu360,331522,180513,712510,559515,716521,898507,877347,031262,712238,490170,774233,812231,135207,177198,710

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.31KK3.17K3.24K3.47KK0.28K1.23KK0.40K0.15KK0.25K0.11K0.06K0.54K2.44K2.74K1.03K
Giá cuối kỳ5.96K6.02K5.28K21.56K4.67K3.44K3.43K3.33K3.74K5.28K2.75K1.79K2.41K1.17K4.44K3.27K2.44K17.42KKK
Giá / EPS (PE)22.43 (lần)19.40 (lần) (lần)6.80 (lần)1.44 (lần)0.99 (lần) (lần)11.97 (lần)3.04 (lần) (lần)6.93 (lần)12.01 (lần) (lần)4.66 (lần)39.24 (lần)58.95 (lần)4.53 (lần)7.13 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.15K16.15K15.72K19.28K14.60K13.25K9.49K12.99K12.84K11.51K20.92K20.57K20.12K26.27K26.13K26.15K25.85K25.66K8.50K7K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)1.12 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.46 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.75%14.99%14.17%40.18%48.72%55.13%73.73%70.97%82.98%82.76%84.76%72.06%69.10%64.06%65.84%66.78%74.97%81.93%79.47%89.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.25%85.01%85.83%59.82%51.28%44.87%26.27%29.03%17.02%17.24%15.24%27.94%30.90%35.94%34.16%33.22%25.03%18.07%20.53%10.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.63%54.86%58.08%37.76%13.70%19.49%64.54%60.58%62.26%66.52%38.95%41.20%46.92%42.44%43.40%42.95%49.85%54.96%79.87%79.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.89%121.54%138.57%60.66%15.88%24.21%181.97%153.67%164.95%198.66%63.79%70.07%88.41%73.74%76.67%75.29%99.42%122.01%396.80%395.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.37%45.14%41.92%62.24%86.30%80.51%35.46%39.42%37.74%33.48%61.05%58.80%53.08%57.56%56.60%57.05%50.15%45.04%20.13%20.17%
6/ Thanh toán hiện hành496.18%90.20%142.73%106.41%356.03%283.38%114.90%266.46%222.01%125.25%222.20%178.34%148.85%153.16%152.71%155.73%151.50%150.04%103.85%112.05%
7/ Thanh toán nhanh496.18%90.20%142.73%106.41%356.03%268.21%110.53%237.02%204.26%102.48%161.01%119.10%99.31%115.13%122.04%121.93%117.67%104.44%79.03%88.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.24%19.47%4.72%37.60%11.76%9.31%1.68%18.64%22.22%5.13%38.47%9.47%4.77%4.39%19.04%7.14%4.72%9.62%6.80%18.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.65%9.32%5.72%%0.06%3.54%6.08%26.20%52.76%26.33%36.16%30.41%45.30%57.02%55.91%94.15%90.16%96.13%105.49%125.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.45%62.16%40.32%%0.12%6.43%8.24%36.92%63.58%31.82%42.66%42.20%65.55%89.01%84.91%140.99%120.26%117.33%132.75%140.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.74%20.64%13.63%%0.07%4.40%17.14%66.47%139.79%78.64%59.23%51.72%85.34%99.07%98.78%165.04%179.79%213.41%524.09%623.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%160.18%197.66%305.02%749.46%164.09%139.33%112.21%209.15%296.30%344.48%602.69%488.68%334.15%469.63%596.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.07%9.31%-77.58%%33,709.83%594.19%-178.55%3.22%6.85%-3.06%3.20%1.40%-34.62%0.96%0.44%0.13%1.16%4.46%6.15%2.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.13%0.87%%10.23%19.16%21.06%%0.84%3.61%%1.16%0.43%%0.55%0.25%0.12%1.04%4.29%6.49%2.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.38%1.92%%16.44%22.20%26.16%%2.14%9.57%%1.90%0.72%%0.96%0.43%0.21%2.08%9.52%32.22%14.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%20%-117%%1,361%446%-196%4%7%-3%4%2%-33%1%1%%1%5%7%3%
Tăng trưởng doanh thu11.15%55.55%-100%-100%-98.35%-64.13%-81.17%-51.90%98.32%38.44%16.46%-38.06%-34.02%0.84%-40.18%-7.17%-19.36%%2.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-116.27%-118.66%-194.17%-2.18%-6.52%-219.38%-1,143.28%-77.35%-544.31%-232.04%166.24%-102.51%-2,467.56%121.95%103.98%-89.70%-79.05%%166.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-93.89%-9.87%234.32%404.75%-27.77%-81.42%-13.51%-5.76%-7.37%224.69%-7.40%-19%-8.18%-3.30%1.79%-23.42%-22%%21.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-30.13%2.76%46.35%32.10%10.16%39.65%-26.96%1.16%11.56%4.26%1.70%2.20%-23.41%0.54%-0.05%1.13%-4.28%%21.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-66.86%-4.58%117.32%83.15%2.76%-38.48%-18.81%-3.15%-1.03%90.11%-2.05%-7.74%-16.95%-1.13%0.74%-11.11%-14.02%%21.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |