CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.81
-0.04
(-1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,5016,5543,3513,0947,09720,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Giá vốn hàng bán24,2621,2496362,6425,4219,94954,98961,22342,72337,41846,091108,05876,676415,427143,909
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,2395,3052,7154521,67610,1476,67935,2057,5996,2482,1225,87213,13859,64016,453
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4983,769195-1,526-2922,379-121,81721,6121,297-9,1829,816-67,960-7,584-5,703-68,057
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4294,307351-2,123-2202,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế 3,3304,145351-2,123-2202,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4104,028395-2,048-1502,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản ngắn hạn406,250403,551400,975397,999399,541403,551394,603941,628877,511849,444858,748825,515927,025671,1061,157,097
Tiền mặt2,49618,94816,94935,67533,64818,94828,339210,21223,04448,575125,65688,25423,86828,78127,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,50020,0005,00020,5005,00027,726157,526177,74180,0005,000
Hàng tồn kho59,17882,28182,28182,28182,28182,28182,281102,158148,935109,956205,346195,783171,079246,303869,594
Tài sản dài hạn240,011241,315239,911241,226242,520241,315243,969263,392271,307281,455313,749629,046749,7831,080,869815,253
Tài sản cố định73,05073,67974,30774,93575,56373,67976,32299,230102,062112,091114,864117,72578,23381,642108,433
Đầu tư tài chính dài hạn36,00036,00036,00036,00036,000
Tổng tài sản646,261644,867640,886639,226642,061644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ157,692158,376158,540158,725159,437158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu488,569486,491482,346480,501482,624486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.02KK0.27K0.02K0.01KKK0.01K0.04K0.03KKK1.28K1.75K0.13K0.29K
Giá cuối kỳ4.07K4.03K3.25K16.80K6.60K4.59K2.94K4.25K2.60K1.70K3.10K2.90K3K4K10.66KKK
Giá / EPS (PE)70.35 (lần)162.17 (lần) (lần)61.86 (lần)268.84 (lần)540.64 (lần) (lần) (lần)251.21 (lần)40.74 (lần)111.59 (lần) (lần) (lần)3.12 (lần)6.09 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.89K4.87K4.83K7.61K7.33K7.31K8.02K9.44K10.09K10.11K10.06K10.04K11.28K11.35K13.43K9.75K9.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.83 (lần)0.67 (lần)2.21 (lần)0.90 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.31 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.86%62.58%61.79%78.14%76.38%75.11%73.24%56.75%55.29%38.31%58.67%55.83%74.01%72.74%70.77%28.17%91.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.14%37.42%38.21%21.86%23.62%24.89%26.76%43.25%44.71%61.69%41.33%44.17%25.99%27.26%29.23%71.83%8.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.40%24.52%24.39%36.87%36.23%35.40%31.57%35.08%39.80%42.27%48.97%51.33%57.56%55.22%48.30%13.16%2.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.28%32.49%32.25%58.41%56.82%54.80%46.13%54.04%66.11%73.22%95.98%105.45%135.64%123.32%93.43%15.15%2.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.60%75.48%75.61%63.13%63.77%64.60%68.43%64.92%60.20%57.73%51.03%48.67%42.44%44.78%51.70%86.84%97.70%
6/ Thanh toán hiện hành289.66%287.67%286.83%220.64%220.17%230.09%252.39%175.10%176.74%172.37%137.56%152.03%155.83%168.39%199.42%214.59%3,998.66%
7/ Thanh toán nhanh247.47%229.02%227.02%196.70%182.80%200.30%192.04%133.57%144.13%109.11%34.18%32.46%46.89%26.84%143.45%213.72%2,718.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.78%13.51%20.60%49.26%5.78%13.16%36.93%18.72%4.55%7.39%3.27%5.24%15.15%1.92%59.06%136.94%838.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.58%3.12%9.66%8%4.38%3.86%4.11%9.59%7.12%27.31%8.59%24.01%16.72%29.48%36.42%0.48%0.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.46%4.98%15.63%10.24%5.73%5.14%5.61%16.90%12.88%71.28%14.64%43.01%22.60%40.52%51.46%1.71%0.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu8.70%4.13%12.77%12.68%6.87%5.98%6.01%14.77%11.83%47.30%16.83%49.34%39.41%65.82%70.44%0.56%0.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho48.65%12.09%66.83%59.93%28.69%34.03%22.45%55.19%44.82%168.67%16.55%51.77%21.17%33.29%135.40%370.42%0.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.61%12.37%-185.06%28.17%4.88%1.94%-35.92%-45.05%0.87%0.87%1.64%-27.68%-0.30%17.18%18.50%235.37%2,477.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.90%0.39%%2.25%0.21%0.08%%%0.06%0.24%0.14%%%5.06%6.74%1.14%2.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.18%0.51%%3.57%0.34%0.12%%%0.10%0.41%0.28%%%11.31%13.03%1.31%3%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%25%-208%44%6%2%-38%-58%1%1%2%-29%%25%25%270%2,477%
Tăng trưởng doanh thu-5.68%-67.41%-36.05%91.62%15.25%-9.43%-65.43%16.80%-75.04%182.46%-65.82%11.51%-40.53%-21.04%17,348.29%362.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-105.23%-102.18%-520.20%1,006.27%189.16%-104.90%-72.44%-6,170.24%-75.20%50.22%-102.03%10,243.59%-101.03%-26.66%1,271.39%-56.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.09%1.55%-64.95%6.76%3.96%8.16%-27.47%-23.54%-9.88%-23.33%-8.78%-30.76%9.26%11.53%749.69%550.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.23%0.80%-36.52%3.83%0.28%-8.95%-15.03%-6.46%-0.20%0.50%0.21%-10.93%-0.67%-15.50%37.80%0.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.65%0.99%-47.01%4.89%1.58%-3.55%-19.39%-13.25%-4.29%-11.17%-4.40%-22.34%4.81%-2.45%131.47%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |