CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

1.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,094,5412,176,8961,226,912930,5831,264,174
Giá vốn hàng bán1,951,3922,054,5661,125,829838,8751,159,212
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV143,149122,330101,08391,708104,961
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,90012,46911,0906,2598,779
Tổng lợi nhuận trước thuế14,84912,57011,4176,5099,250
Lợi nhuận sau thuế 12,49910,2649,1075,1787,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,49910,2649,1075,1787,264
Tổng tài sản ngắn hạn81,182115,48067,300117,30545,63981,18267,30045,63948,14670,83165,60253,27648,852
Tiền mặt38,6349,38722,62018,6353,42038,63422,6203,4202,2712,6095,0211,3572,612
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho18,41318,96717,82119,53223,49518,41317,82123,49515,31422,79511,10611,39717,188
Tài sản dài hạn137,169132,105132,512141,034146,699137,169132,512146,699172,924183,168181,524135,303124,099
Tài sản cố định128,690119,884120,845130,560134,067128,690120,845134,067155,885154,905162,593121,735116,073
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản218,351247,585199,812258,339192,338218,351199,812192,338221,070253,999247,125188,579172,951
Tổng nợ124,008166,172116,643177,788112,445124,008116,643112,445145,455177,289191,702139,242137,334
Vốn chủ sở hữu94,34381,41383,16980,55279,89394,34383,16979,89375,61576,71055,42349,33735,616

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.94K1.76K1.56K0.89K1.24K1.16K0.93K1.05K
Giá cuối kỳ1.20K-0.11K0.10K-0.19K-0.82KKKK
Giá / EPS (PE)0.62 (lần)-0.06 (lần)0.06 (lần)-0.21 (lần)-0.66 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.67K14.22K13.66K12.93K13.12K9.76K9.38K9.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.08 (lần)-0.01 (lần)0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.06 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.18%33.68%23.73%21.78%27.89%24.24%29.67%36.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.82%66.32%76.27%78.22%72.11%75.76%70.33%63.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.79%58.38%58.46%65.80%69.80%77.37%74.72%72.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.44%140.25%140.74%192.36%231.12%341.83%295.59%257.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.21%41.62%41.54%34.20%30.20%22.63%25.28%27.98%
6/ Thanh toán hiện hành66.84%58.83%41.44%33.65%44.47%57.81%56.93%63.79%
7/ Thanh toán nhanh51.68%43.25%20.11%22.95%30.16%41.48%40.84%42.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.81%19.77%3.11%1.59%1.64%6.98%2.33%12.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản959.25%1,089.47%637.89%420.94%497.71%464.88%638.26%598.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,580.06%3,234.62%2,688.30%1,932.84%1,784.78%1,917.57%2,150.98%1,635.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,220.13%2,617.44%1,535.69%1,230.69%1,647.99%2,054.02%2,524.89%2,137.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,597.90%11,528.90%4,791.78%5,477.83%5,085.38%6,199.25%7,137.46%4,602.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.60%0.47%0.74%0.56%0.57%0.58%0.39%0.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.72%5.14%4.73%2.34%2.86%2.70%2.51%3.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.25%12.34%11.40%6.85%9.47%11.91%9.92%11.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.78%77.43%31.84%-26.39%%-15.25%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận21.78%12.70%75.88%-28.72%%24.89%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.31%3.73%-22.69%-17.96%%20.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.44%4.10%5.66%-1.43%%4.02%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.28%3.89%-13%-12.96%%16.18%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |