CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (ptx)

17.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.80
17.80
17.80
0
14.7K
1.9K
9.2x
1.2x
6% # 13%
3.6
114 Bi
6 Mi
1,251
22.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 100 18.20 1,000
16.10 100 19.50 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,189.16 (1.26) 0% 8.91 (0.01) 0%
2020 818.90 (0.93) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,031 (1.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,441 (2.18) 0% 0 (0.01) 0%
2023 1,770 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV424,0172,094,5412,176,8961,226,912930,5831,264,174
Tổng lợi nhuận trước thuế5,38514,84912,57011,4176,5099,250
Lợi nhuận sau thuế 4,41312,49910,2649,1075,1787,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,41312,49910,2649,1075,1787,264
Tổng tài sản211,871243,220218,351247,585218,351199,812192,338221,070253,999247,125188,579172,951
Tổng nợ117,122152,884124,008166,172124,008116,643112,445145,455177,289191,702139,242137,334
Vốn chủ sở hữu94,75090,33694,34381,41394,34383,16979,89375,61576,71055,42349,33735,616


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |