CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình (qbs)

1.38
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,381114,67127,436157,982153,199453,289359,3571,529,0091,203,8341,431,0652,186,5123,494,7844,495,7223,516,9652,655,097
Giá vốn hàng bán21,377114,25726,733157,245152,817451,052359,1701,490,6571,223,3901,413,7852,110,5613,316,7984,300,1993,319,4072,503,864
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44147037383822,23718738,352-19,55717,28075,952177,986195,071197,558151,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,023-39,3683,934-7,715-7,812-69,910-99,8733,486-101,263-166,06672,28529,92216,69093,60984,372
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,735-39,3683,943-7,71521,057-41,033-138,7005,585-98,949-168,73272,79928,68617,895100,52283,104
Lợi nhuận sau thuế -7,053-39,3683,943-3,44716,790-41,033-138,700111-97,952-174,27359,33122,53913,56177,27864,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,053-39,3683,943-3,44716,790-41,033-138,700401-97,288-173,11259,30522,53911,82678,21464,420
Tổng tài sản ngắn hạn459,421481,391521,621524,913528,782462,454561,460765,910687,052773,651973,5551,094,1961,305,3491,744,8381,011,680
Tiền mặt10,27210,17510,49510,46210,22610,17510,85213,76411,22422,00324,33764,283254,451350,11630,498
Đầu tư tài chính ngắn hạn31910,30010,00010,00011,96917,00017,00017,000
Hàng tồn kho33,98855,30828,03855,30850,03965216,7299,81381,238144,187126,866258,463228,547
Tài sản dài hạn11,20111,49411,71712,12712,45111,48116,995497,038535,631774,247977,003935,879929,215719,676548,584
Tài sản cố định11,19911,47711,71612,11812,43911,47712,759209,656223,644233,671344,657354,535272,675171,237146,325
Đầu tư tài chính dài hạn4,22015,10631,455244,114330,065274,567200,548238,376240,806
Tổng tài sản470,622492,885533,339537,040541,233473,935578,4551,262,9481,222,6831,547,8981,950,5582,030,0752,234,5642,464,5151,560,264
Tổng nợ33,18229,44230,52838,17238,91829,44292,929644,912604,454830,5201,062,4431,220,9681,406,4791,688,1891,142,086
Vốn chủ sở hữu437,440463,442502,811498,868502,315444,493485,526618,035618,229717,378888,115809,107828,085776,326418,178

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.01KKK0.86K0.33K0.18K1.22K2.01K0.67K0.06K0.26K
Giá cuối kỳ2.15K2.33K1.95K8.32K2.50K2.90K4.41K7.18K4.65K8.24K10.92KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)1,438.47 (lần) (lần) (lần)5.16 (lần)22.09 (lần)25.16 (lần)6.74 (lần)5.42 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.31K6.41K7K8.91K8.92K10.35K12.81K11.67K12.94K12.13K13.07K2.80K2.13K0.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.93 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.62 (lần)0.36 (lần)0.68 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.62%97.58%97.06%60.64%56.19%49.98%49.91%53.90%58.42%70.80%64.84%85.18%91.85%96.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.38%2.42%2.94%39.36%43.81%50.02%50.09%46.10%41.58%29.20%35.16%14.82%8.15%3.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.05%6.21%16.07%51.06%49.44%53.65%54.47%60.14%62.94%68.50%73.20%79.13%83.55%92.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.59%6.62%19.14%104.35%97.77%115.77%119.63%150.90%169.85%217.46%273.11%379.27%507.91%1,193.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.95%93.79%83.93%48.94%50.56%46.35%45.53%39.86%37.06%31.50%26.80%20.87%16.45%7.73%
6/ Thanh toán hiện hành1,384.55%1,570.73%609.53%162.99%139.94%112.08%126.64%121.94%118.20%109.07%99.01%107.83%110.18%105.63%
7/ Thanh toán nhanh1,282.12%1,382.87%555.21%162.85%136.53%110.66%116.07%105.87%106.71%92.91%76.64%77.18%47.03%58.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.96%34.56%11.78%2.93%2.29%3.19%3.17%7.16%23.04%21.88%2.98%9.77%21.18%15.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.31%95.64%62.12%121.07%98.46%92.45%112.10%172.15%201.19%142.70%170.17%452.36%94.62%532.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.97%98.02%64%199.63%175.22%184.98%224.59%319.39%344.41%201.56%262.44%531.06%103.02%551.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu73.49%101.98%74.01%247.40%194.72%199.49%246.20%431.93%542.91%453.03%634.92%2,168.05%575.23%6,891.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho940.37%815.53%717.78%228,628.38%7,312.99%14,407.27%2,598%2,300.34%3,389.56%1,284.29%1,095.56%1,792.76%138.88%1,190.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-14.29%-9.05%-38.60%0.03%-8.08%-12.10%2.71%0.64%0.26%2.22%2.43%1.10%0.52%0.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.03%%%3.04%1.11%0.53%3.17%4.13%4.98%0.49%2.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.06%%%6.68%2.79%1.43%10.07%15.40%23.86%2.99%27.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-14%-9%-39%%-8%-12%3%1%%2%3%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-31.61%26.14%-76.50%27.01%-15.88%-34.55%-37.43%-22.26%27.83%32.46%36.86%395%-81.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận190.04%-70.42%-34,688.53%-100.41%-43.80%-391.90%163.12%90.59%-84.88%21.41%201.76%947.50%-75.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.74%-68.32%-85.59%6.69%-27.22%-21.83%-12.98%-13.19%-16.69%47.82%236.54%-1.93%-3.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.92%-8.45%-21.44%-0.03%-13.82%-19.22%9.76%-2.29%6.67%85.64%367.35%31.33%126.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.05%-18.07%-54.20%3.29%-21.01%-20.64%-3.92%-9.15%-9.33%57.95%263.83%3.54%6.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |