CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,98333,555
Giá vốn hàng bán51,54637,74423,61923,14828,74433,73740,70726,02217,76628,315
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1815,0213,4943,2354,5675,2676,0355,1304,2175,240
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6311,8731,0317111,9142,5972,8422,6432,4813,521
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,1523,427
Lợi nhuận sau thuế 1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Tổng tài sản ngắn hạn30,89137,20126,57023,60529,12730,89137,20126,57023,60529,12735,32333,48030,16829,63936,672
Tiền mặt4,7062,2319,0514,7674,0424,7062,2319,0514,7674,0422,0587,8845,4801,591912
Đầu tư tài chính ngắn hạn2662,0372662,037
Hàng tồn kho2,5188,8672,4432,8065,5632,5188,8672,4432,8065,5635,8386,8649,1759,2325,145
Tài sản dài hạn1,2671,0971,4081,8982,6051,2671,0971,4081,8982,6052,5223,0542,3655,3771,955
Tài sản cố định1,0357111,0551,5582,1401,0357111,0551,5582,1402,3982,8901,9532,2271,571
Đầu tư tài chính dài hạn20074274
Tổng tài sản32,15838,29827,97825,50431,73232,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01638,627
Tổng nợ10,51116,8877,0654,7449,48210,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,73515,991
Vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76022,25021,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28122,635

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K0.90K0.56K0.45K0.80K1.10K1.61K1.46K1.07K1.80K0.26K0.08KKK1.56K0.96K3.07K2.66K
Giá cuối kỳ9.09K9.56K9.37K7.66K3.69K5.31K4.07K4.38K3.53K1.85K0.64K0.83K0.74K2.24K16.20K16.20K16.20K16.20K
Giá / EPS (PE)8.64 (lần)10.68 (lần)16.61 (lần)17.02 (lần)4.59 (lần)4.82 (lần)2.53 (lần)3.01 (lần)3.29 (lần)1.03 (lần)2.44 (lần)9.96 (lần) (lần) (lần)10.36 (lần)16.84 (lần)5.28 (lần)6.10 (lần)
Giá sổ sách14.43K14.27K13.94K13.84K14.83K15.48K16.12K15.91K15.52K15.09K14.07K13.81K13.72K15.09K17.55K17.10K16.14K9.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.67 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)0.25 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.15 (lần)0.92 (lần)0.95 (lần)1 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.06%97.14%94.97%92.55%91.79%93.34%91.64%92.73%84.64%94.94%91.55%85.42%83.42%84.17%81.72%84%82.79%88.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.94%2.86%5.03%7.44%8.21%6.66%8.36%7.27%15.36%5.06%8.45%14.58%16.58%15.83%18.28%16%17.22%11.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.69%44.09%25.25%18.60%29.88%38.65%33.84%26.67%33.51%41.40%44.12%10.22%18.95%34.36%53.23%63.11%66.35%70.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.56%78.87%33.78%22.85%42.62%63%51.14%36.36%50.41%70.65%78.96%11.39%23.38%52.35%113.83%171.05%197.19%240.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.31%55.91%74.75%81.40%70.12%61.35%66.16%73.33%66.49%58.60%55.88%89.78%81.05%65.64%46.77%36.89%33.65%29.36%
6/ Thanh toán hiện hành293.89%220.29%376.08%497.58%307.18%241.49%270.83%354.21%361.45%232.25%208.83%865.35%448.61%247.46%155.09%136.33%129.36%128.41%
7/ Thanh toán nhanh269.94%167.79%341.50%438.43%248.51%201.58%215.30%246.48%248.87%199.66%158.26%767.85%404.87%225.09%138.05%120.33%111.45%107.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.77%13.21%128.11%100.48%42.63%14.07%63.78%64.34%19.40%5.78%15.35%299.21%41.67%12.48%3.15%2.72%10.40%3.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản179.51%111.66%96.91%103.45%104.97%103.06%127.94%95.76%62.78%86.87%29.47%43.33%54.16%65.46%99.66%96.79%94.63%126.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.87%114.96%102.04%111.77%114.36%110.42%139.61%103.27%74.17%91.50%32.19%50.73%64.93%77.77%121.96%115.22%114.31%142.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu266.69%199.73%129.64%127.09%149.71%167.99%193.36%130.58%94.42%148.24%52.74%48.27%66.83%99.73%213.10%262.35%281.24%429.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,047.10%425.67%966.80%824.95%516.70%577.89%593.05%283.62%192.44%550.34%111.55%402.21%567.18%704.69%883.15%781.97%651.68%689.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.73%3.14%3.12%2.56%3.62%4.24%5.16%7.01%7.31%8.06%3.54%1.25%-14.91%-6.46%4.18%2.14%6.76%6.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.91%3.51%3.02%2.65%3.80%4.37%6.60%6.72%4.59%7%1.04%0.54%%%4.17%2.08%6.40%8.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.29%6.27%4.05%3.25%5.42%7.12%9.97%9.16%6.91%11.95%1.87%0.60%%%8.91%5.63%19.01%28.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%3%4%5%6%8%9%10%4%1%-18%-8%5%3%9%9%
Tăng trưởng doanh thu34.99%57.73%2.77%-20.80%-14.60%-16.55%50.04%41.71%-34.49%201.46%11.35%-27.34%-39.06%-59.76%-16.63%-1.15%14.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.50%58.75%25.33%-44.03%-27.09%-31.37%10.30%35.88%-40.53%586.29%215.20%-106.09%40.58%-162.19%62.58%-68.64%15.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.76%139.02%48.92%-49.97%-35.17%18.32%42.50%-26.08%-26.61%-4.03%606.66%-51.02%-59.38%-60.45%-31.70%-8.08%42.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.10%2.38%0.74%-6.70%-4.17%-3.95%1.32%2.48%2.85%7.25%1.90%0.60%-9.06%-14.02%2.63%5.96%74.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.03%36.89%9.70%-19.63%-16.15%3.59%12.30%-7.09%-9.35%2.28%63.72%-9.18%-26.35%-38.74%-19.04%-3.36%51.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |